Tải bản đầy đủ (.docx) (40 trang)

CÔNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY TNHH TM&DV Q&ANĂM 2002

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.98 KB, 40 trang )

CÔNG TÁC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN TẠI CÔNG TY TNHH
TM&DV Q&ANĂM 2002.
I. SỔ DƯ ĐẦU KỲ CÁC TÀI KHOẢN.
SHTK Tên tài khoản Dư nợ Dư có
111 Tiền mặt 36073169
112 Tiền gửi ngân hàng 136.132.035
131 Phải thu khách hàng 118150825
331 Trả trước cho người bán 53876039
Chi phí chờ kết chuyển 32892670
142 Thuế GTGT được khấu trừ 53392318
156 Hàng hoá 952981157
211 Tài sản cố định 70748320
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 22648771
331 Phải trả người bán 911953738
334 Thuế TNDN 1028878
411 Nguồn vốn CSH 500.000.000
Lợi nhuận chưa phân phối 20673199
Tổng cộng 1.454.246.533 1.454.246.533
Tài khoản 131 "Phải thu của khách hàng"
Tên khách hàng Số tiền
1. Công ty PTCN và TM Ba đình 1.767.090
2. Công ty máy tính truyền thông CMC 853.195
3. Công ty TM và CN tin học số 1 1.898.931
4. Công ty HIPT 3.000.000
5. Công ty tin học Tuấn thành 8.005.990
6. Công ty UDPTCN và hệ thống Vitec 71.256.922
7. Công ty CN tin học ISA 17.824.318
8. Công ty tin học xây dựng 1.029.127
9. Cảng vụ đường thuỷ nội địa KVI 12.512.252
Tổng cộng 118.150.825


Tài khoản 331: "Phải trả người bán"
Tên khách hàng Dư nợ Dư có
1. Công ty TMDV
Hoàng Long
642.950.720
2. Công ty Trường
thông
269.003.018
3. Peonets technoahagy
Coeporation
36.180.800
4. RepofecCo…Ltd 17.695.239
Tổng cộng 53.876.039 911.953.738
Tài khoản 156: Hàng hoá tồn kho.
STT Tên loại SL Số tiền
1 Notebook Toshiba 1100A.210 1 18.463.200
2 Notebook Toshiba 2400A.740 1 29.922.750
3 Card 3C 950 TX 16 4.992.380
4 Card PCMCIA Xircom 1 730.000
5 Card Wic 2A1S 1 6.067.200
6 Wic1T 1 4.332.600
7 Card3C 2 596.477
8 Card mạng 10MB1p 253 17.857.934
9 Caard 10/100MB 538 24.940.332
10 Card RPPCMCIA 3 1.752.000
11 Card mang 10M 1651k2p 49 5.194.545
12 Hub 12p10/100b3c 1 2.885.800
13 Switch hub 12p 24 11.202.177
14 Hub 24p 10 4.752.550
15 Hub 18p10p 4 2.271.800

16 Switch 3300-24p 1 8.302.852
17 Fax Modem 56k, EXT 1 1.150.234
18 Fax modem 56k, EXT 17 7.454.385
19 Fax Modem 56KINT 1 203.347
20 Fax int 56K 199 199 6.824.011
21 Fax Modem 56K EXT 631 69.176.114
22 Fax MD 56K Int 12 1.813.851
23 Cable AMP 12 6.797.464
24 Cable AMP (1 cuộn = 305 305 566.456
25 Cable AT & T 216 29.507.000
26 ACable PG 58m 24 65.435
27 Cable RJ45 1 769.700
28 CDRom 50a^ 1 599.162
29 ổ CDWR 5 12.867.850
30 CD Writer 1 1.356.000
31 Đầu ghi CDRW drive PX-W 5 979.740
32 Mouse 40 1.876.609
33 KeyBoard 13 1.130.082
34 Connector BNC 5 24.613
35 Connector UIP - RJ45 1,315 3.260.717
36 Cisco 1538 24 2.040.000
37 CisCO 3640 1 48.422.400
38 CisCo 10/100 1 19.113.650
39 Cisco Catalyst 2950 24 Switch 3 37.452.688
40 Rav 32 MB for Notebook 5 3.890.000
41 Ram 64MB for Notebook 1 1.139.446
42 Dmin 128 MD for NB 8 3.836.884
43 HDD for Notebook 1 1.160.700
44 Bộ outlet - wall aplate 1PAMP 834 47.865.805
45 Bộ outlet - wall apalate 2P AMP 921 115.078.005

46 ÂMP Modula Jack 172 7.909.841
47 1 Port faceplate in conable 826 9.362.309
48 2 port faceplate iconable 511 5.880.931
49 Blant inserf - Đế Wall plate 27 70.979
50 Auface APM patch panel 24p 9 9.920.906
51 APM patch panel 48p 3 5.903.550
52 Surface - đế wall plate AMP 250 2.002.667
53 Valy 193 20.596.544
54 Pmint server 3p10/100 1 1.530.000
55 Fax EX ternal 1 54.955.196
56 Fax Internal 3.329 153.701.498
57 Hub switch RP 16P - 1916F 79 4.947.588
58 Hub switch RPâ 16p - 1716 58 6.064.574
59 Hubswitch RP 18p 50 2.813.407
60 Hub switch RP 24p - 1049 30 2.338.878
61 Hub switch RP 24p - 1924F 25 2.622.518
62 Card PCMCIA 15 644.319
63 Car RP 10/100 490 9.213.694
64 Card RP 10/100 1,200 27.259.788
65 Card RP 10b 460 5.838.489
66 Hubswitch RP 5p - 1705F 2 292.300
67 Hubswitch RP5p - 1305F.S 1 312.306
68 Hubswitch RP 8p - 1657K 18 765.512
69 Hubswitch RP 8p-1708k 186 10.837.722
70 Card 10/100E thenet 150 4440.000
71 Sprakee M16 1 295.806
72 Speaku M108 2 848.700
73 Terminaterr 4 46.157
74 Cable inconable 13 189.875
75 Printer HPLaseelet 1100 1 5.513.000

76 Màn chiếu Pusireen 1 3.530.875
77 Khuôn in 1 363.637
78 Kìm 6 148.170
79 Bootrom 120 1.064.400
80 AMPWining block 100paie 5 882.452
81 AMP Wining block 50 pair 5 402.043
82 Bộ chuyển UTP 2 461.100
83 Plug boot colau 400 1.230.000
84 Kìm mạng 2 450.000
85 Màn hình Notebook Tosahiaba 1 3.708.145
86 Tổng đài KXTA616 2 13.112.334
Cộng 17,625 952.981.157
- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
1/ NVl : ngày 31/12/2002. Mua l xe máy trị giá 15315500 công ty đã thanh
toán bằng TM (theo PC Số 11) đã được kiểm nhận và bắt đầu tính khấu hao.
2/ NV2 : Ngày 31/8/2002 mua 3 điện thoại di động NokiA6610 của công
ty điện thoại Khương cường trị giá 18924000 công ty chưa thanh toán.
3/NV3 : Công ty thanh toán tiền mua 3 điện thoại di động NokiA 6610
cho công ty điện thoại Khương Cường trị giá 18924000.
4/ NV4 Ngày 30/10/2002 Công ty chi tiền cho cán bộ phòng kinh doanh đi
hoc tập huấn, tổng chi phí là 7.000.000 (PC số 12)
5/ NV5 Trích khấu hao TSCĐ VH : 815500
6/ NV6 Trích KHTSCĐ ở bộ phận bán hàng 17108262
7/ NV7 Tính ra tiền lương trả cho CNV trong công ty : 200630000
8/NV8 Công ty trả tièn lương cho công nhân viên bằng tiền mặt :
199678700
số còn lại công nhân đi vắng gửi vào quỹ doanh nghiệp tạm giữ.
9/ NV9 Trích BHXH của nhân viên bán hàng 2214000, BHYT : 246600
10/ NV10 Trĩch BHYT , BHXH trừ vào lương của CNV . Trong đó :
BHXH : 738000

BHYT : 123300
11/NV11 : Nộp tiền BHXH cho cơ quan quản lý = TGNH : 2952000
12/NV 12 : Nộp tiền BHYT cho cơ quan quản lý = TM : 7398000
13/- Mua củacông ty dich vụ TM Hoàng Long tiền hàng còn nợ
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Cald 3C905 TX C 152 312.034 47.429.168
Cald BCMCIA C 248 730.000 181.040.000
Cald Wzc2AIS C 98 6.067.200 594.585.600
Cald 3c C 315 298.238,5 93.945.127,5
Cald mạng 10MP1P C 595 70.584,7 41.997.896,5
Cald 100MB C 426 46.357,5 19.748.295
Cald mạng RMCIA C 316 584.000 184.544.000
Cald mạng 10 M
165 K 2PC
C 3.794 106.001,6 102.170.070,4
14/- Mua của công ty TNHH Hoàng Đaọ tiền hàng còn nợ
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Hub 24 P C 18 5.540.890,74 99.736.032,6
Hub 18 P10 C 256 567.950 145.395.200
15/- Mua máy Fax công ty điện tử công nghiệp tiền hàng còn nợ
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Pax Malđem
56KEXT
C 45 1.150.234 51.760530
Fax Moedem C 100 203.347 20.334.700
16/- Mua máy Cisco của công ty cổ phần phát triển công nghệ FPT
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Cisco 1538 C 56 8.500 4.760.000
Cisco 3640 C 50 48.422.400 2.421.120.000
Cisco 10/100 C 50 19.113.650 955.682.500

17/- Mua máy N0tebook Toshiba của công ty TNHH Tấn Thành
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Notebook Toshiba
1100A210
C 8 1.846.320 147.705.600
Notebook Toshiba
2400A71
C 12 29.922.750 359.073.000
18/- NV18 Mua máy của công ty Khang Thịnh (hàng đã nhập kho)
Tên loại ĐVT SL Đơn gia Thành tiền
CD 50x C 35 599.162 20970670
ô cd C 53 2.573.570 136.399.210
CD weitel C 40 1.356.000 54.240.000
Đâu ghi CD C 60 195.948 11.756.880
19/-NV19 Mua máy của công ty Tuấn Thành (hàng đã nhập kho)
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Cable RT 45 C 160 769.700 123.152.000
CD 10L Notebook C 173 1.160.700 200.801.100
Máy in C 98 4.309.972 422.377.256
Pecrte 3p10/100 C 75 1.530.000 114.750.000
Ram bb4 MB focNo
kbook
C 114 1.139.446 129.896.844
Ram 32 MB C 396 796.000 306.460.000
20/-NV20 : Mua máy của công ty TMKT Asean (Hàng đã nhập kho)

Ten loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
HubswitchRP8p-
1657k
C 153 765512 177123336

Hubswitch RP8p-
l708k
C 53 10837722 574399266
Hubswitch RP5p-
1705FS
C 325 3123o6 101499450
Hubswitch RP 1505F C 1580 29343,5 461902747
21/-Mua của công ty kỹ thuật TM Phúc Anh 56 cái máy Wict1T với đơn
giá 43326000 doanh nghiệp thanh toán = TM hàng đã nhập kho đủ.
22/-Mua của công ty TMXNK Giang Sơn 24 cái Hub 12 p 10/100b 3c.
Với đơn giá 2885800 doanh nghiệp đã thanh toán = TM hàng chuyển về nhập
kho
23/-Mua của công ty TNHH Long Thành 28 Cý máy Switch 33o24p theo
đơn giá 8236270 DN đã thanh toán = TM hàng chuyển vè nhập kho.
24/-Mua của công ty TNHH Tấn Thành 15 cái máy Nđebook Toshiba
2410 A741 với đơn giá 24721663,5 DN đã thanh toán = TM
25/-Đặt trước tiền cho công ty Rêpotec co… td để mua l số linh kiện máy
vi tính 269226 466.
26/-Đặt trước tiền cho công ty tin học Nguyệt Anh để mua l số máy vi tính
với số tiền là : 348361880
27/- Rút TGNH về nhập quỹ TM : 1495682000
28/- Gửi TM vào NH : 1080644000
29/- Dùng TM trả nợ vay ngắn hạn : 550000000
30/- Thanh toán phí NH bằng TGNH : 77994746
31/- Cuối tháng NH thông báo lãi tiền gửi NH đã được ngân hàng thanh
toán cho = TGNH : 739592
32/-Nộp thuế nhập khẩu= TM : 76679988
33/- Nộp TGTGT hàng nhập khẩu = TM : 74471697
34/- Dùng TM nộp TT nhập DN : 17560000
35/-Chi phí mua ngoài dùng cho bộ phận quản lý : 131255245

36/- Thanh toán tiền cho CNV đi nghỉ mát = TM : 11486364
37/- Nộp tiền bảo hiểm xã hội = TGNH : 2952000
38/- Thanh toán tiền nợ cho công ty thương mại dịch vụ Hoàng Long =
TGNH : 642950720
39/- Công ty Repotec trả lại tiền công ty đã đặt trước = TGNH:75293173
40/-Nộp thuế nhập khẩu do mua hàng củacôngtyXNKASEAN:76679988
41/- Tạm nộp thuế thu nhập DN phải nộp cuối năm 12674546
42/-Vay ngắn hạn NH đã chi cho = TM : 970000000
43/- Thanh toán nợ cho công ty TMDV Hoàng Long = TM :2170162770
44/- Thanh toán tiền hàng cho công ty cổ phần công nghệ FPT = TM :
3587858600
45/- Thanh toán tiền mua hàng của công ty điện tử công nghiệp = TM :
72095230
46/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty Khang Thinh = TM
274044620
47/- Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty thương mại TK ASEAN
bằng tiền mặt 1599004359
48/ Thanh toán tiền hàng còn nợ cho công ty tin học Nguyệt Anh = TM :
456100740
49/- Thu tiền hàng của công ty công nghệ TMQTDVAFTA = TG (P thu
số 01) : 420000000
50/-Thu tiền hàng của công ty Nhân Sinh Phúc = TG (phiếu thu số 02)
391000000
51/- Thu tiền hàng của công ty PTĐT công nghiệp = TG (phiếu thu số 03)
890573200
52/- Thu tiền hàng của công ty TM và KT máy tính An Phú = TG (phiếu
thu số 04) 554460640
53/- Thanh tóan tiền hàng cho công ty Khang Thịnh = TGNH: 23366760
54/- Thanh toán tiền hàng cho công ty Tấn Thành = TGNH : 315000000
55/- Thanh toán tiền hàng cho công ty Tuấn Thành = TGNH : 129743720

56/-Thanh toán tiền hàng cho công ty TMKT asean =TGNH: 284863385
57/-Thanh toán tiền hàng cho công ty Nguyệt Anh =TGNH :2097726330
58/-Thu tiền hàng của công ty công nghệ TMKTDVAFTA = TM (PT số
0l): 391011470
59/-Thu tiền hàng của công ty Nhân Sinh Phúc= TM(PT số 02):
149881831,3
60/- Thu tiền hàng của công ty PTĐTCN= TM (PT Số 03): 1151665400
61/-Thu tiền hàng của công ty TM và KT máy tính An Phú = TM (PT số
04): 590838750
62/-Thu tiền hàng của công ty Tin học Đồ học = TM (PS số 05) :
1476656944
63/-Nộp thuế môn bài cho Nhà nước = TM : 850000
64/-Chênh lệch giữa TM : 326142
65/- Chênh lệch giữa TGNH : 894509
66/- Chênh lệch giữa mua hàng hoá : 334421
67/- Chênh lệch thanh toán với người bán : 57997
68/- Chênh lệch tỷ giá : 73138
69/- Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do thanh toán giảm giá được công ty được
bù đắp = TM : 2329612
70/- Các khỏan chênh lệch tỷ giá chưa được thanh toán : 543246
71/-Chi phí bất thường nộp phạt chậm thuế : 646323
72/- Thu nhập hoạt động tài chính thu = TM : 151200
73/-Lãi từ hoạt động sản xuất kinh doanh :39607956
74/-Bổ sung nguồn vốn chủ sở hữu do lãnh đạo cấp bằngTM : 500000000
75/-Hoá đơn GTGT số 00295 ngày 14/3 bán cho công nghệ TMKT dịch
vụ AFTA ( chưa thanh toán)
TEN LOAI ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Fax Fxtelnal Cái 3445 68885 237309972
Fax Intelnal Cái 3329 46170 153701498
76/-Hoá đơn GTGT số 00296 ngày 1/3 bán cho Công ty Nhân Sinh Phúc

(chưa TT)
TEN LOAI ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Cable AT và T C 216 136606,5 29507004
Cable PG 58m C 105 2726,5 286282,5
Cable AMP C 212 566455,4 1200088544,8
77/- Hoá đơn GTG số 002375 ngày 20/3 bán cho công ty phát triển điện tử
công nghiệp (chưa thanh toán)
TEN LOAI
Notebook Toshiba 5251
ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Notebook Toshiba 5277 C 2 28.000.000 56.000.000
Notebook Toshiba A741 C 3 28.494.400 85.492.200
Notebook Toshiba 2400 741c C 12 26.953.500 323.442.000
Notebook Toshiba 2410 741C C 20 25.890.480 517.809.600
78/-Hoá đơn GTGT số 02377 ngày 26/3 bán cho công ty TM và KT máy
tính An Phú (chưa thanh toán)
TEN LOAI ĐVT SL Đơn giá THàNH TIÊN
PeintêPláelet 120 C 35 5.513.000 192.955.000
Màn chiếu Pusiên C 50 3.530.875 176.543.750
79/-Hoá đơn GTGT số 002378 bgàt 30/4 bán cho Công ty TM và XD Vũ
Anh (chưa thanh tóan)
TEN LOAI ĐVT SL ĐƠN GIA THANH TIEN
APM Patchparel C 15 7.320.000 109.800.000
APM Patchparel C 26 4.290.000 111.540.000
80/-Hoá đơn GTGT số 002380 ngày ngày 1/4bán cho công ty Tin học Đồ
họa ( chưa TT)
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THANH TIEN
APM Patch panel 24p C 125 4.960.453 620.056.625
APM Patch panel 48p C 250 4.967.850 491.902.500
Bộ oulet Wallplate 1

PAMP
C 1834 57.393 105.258.762
Bộ outlet Wallplate 2
PAMP
C 921 124.948,9 115.078.005
81/-Hoá đơn GTGT 0002382 ngày 20/4 bán cho công ty TMKT asean
(chưa TT)
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THANH TIEN
Cal PMCIA C 3260 42.954,6 140.031.996
Cal PR 10/100 C 1535 18.803,4 28.863.219
Cal RP 10/100 C 320 22.549,8 72.159.360
82/-Hoá đơn GTGT 0002383 ngaỳ 25/4 bán cho công ty TMDV Hoàng
Long (chưa thanh toán)
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THANH TIEN
Ciscd 1538 C 1453 85.000 123.505.000
Ciscd 3640 C 35 4.842.240 169.478.400
Ciscd 10/100 C 25 19.113.650 477.841.25o
Ciscd Calty 3t 29502 widf C 19 12.806.936,53 24.331.794
83/-Hoá đơn GTGT 0002364 ngày 27/4 bán cho Trường Thông (chưa TT)
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THANH TIEN
FAX Modem 56 K EXT C 125 1.150.234 155.281.590
FAX Modem 56 K EXT C 185 1.064.912 197.008.720
84/- Hoá đơn GTGT 0002385 ngày 30/4 bán cho CTTNHH Hoàng Đạo
(chưa TT)
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THàNH TIềN
Routtel as cd 2511 C 5 21.000.000 105.000.000
Routtel as cd 202 C 9 20.932.813,11 188.395.138
85/-Hoá đơn GTGT 0002386 ngày 2/5 bán cho CT cổ phần Kha ng Thịnh
(chưa TT)
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THANH TIEN

Notebook Toshiba 3251 C 6 29.900.000 179.400.000
Notebook Toshiba 5277 C 8 28.186.551,93 112.746.207,7

86/-Hoá đơn GTGT 00002312 ngày 10/2 bán cho Công ty TMDV Hoàng
Long đã TT = TM
TEN LOAI ĐVT SL ĐON GIA THANH TIEN
Cis cd 1538 C 1453 8.500 123.505.000
Cis cd 3640 C 85 4.842.240 411.590.400
Cis cd 10/100 C 25 19.113.650 477.841.250
Cis cd Catly
31295024Swit
C 25 1.280.693,53 800.433456,3
87/-Hoá đơn GTGT 0002313 ngày 15/2 bán hàng cho công ty TMKT
asean đã TT = TM

Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Cal PM A C 3.26
0
42.954,6 140.031.996
Cal PR 10/100 C 2.53
5
18.803,4 47.666.619
Cal RR 10/100 C 1.25
3
22.549,8 28.254.899,4
88/-Hoá đơn GTGT 0002314 ngày 30/2 bán hàng cho công ty CNTM
KTDV AFTA = TM
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Fax teenal C 3.44
5

68.885 237.3o9.972
Fax Inte nal C 3.50
0
46.170 161.595.000
89/-Hoá đơn GTGT 0002375 ngày 14/4 bán hàng cho công ty Nhân Sinh
Phúc đã TT = TM
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Cable AT và T C 315 236.606,5 43.031.047,5
Cable PG 58m C 105 2.726,5 531.657,5
Cable AM C 1212 566.455,4 686.573.944,8
90/-Hoá đơn GTGT 0002375 ngày 15/4 bán hàng cho công ty PTĐTCN
đã TT = TM
Tên loại ĐVT SL Đơn giá Thành tiền
Notebook Toshiba S251 C 1 221.734.946 221.734.946
Notebook Toshiba S277 C 1 221734.946 221.734.946
Notebook Toshiba 2400
A74 NC
C 12 26.553.500 323.442.000
Notebook Toshiba 1741 C 15 2.529.890,4 379.438356

91/- Công ty K/C sang VAT đầu vào : 74.471.697
92/- Phân bổ chi phí chờ kết chuyển : 38.965.465
93/- Chi phí chờ kết chuyển = TM : 104.295.876
94/-Kết chuyển chi phí lương cho nhân viên : 200.630.000
95/- Kết chuyển thu nhập HĐTC : 890.792
96/- Kết chuyển TG-TGT được khấu trừ : 714.333.089
97/- Kết chuyển chi pgí quản lý : 400.079.818
98/- Kết chuyển chi phí hợp đồng TC : 646.323
99/- Kết chuyển giá vốn : 9.455.068.203
Định khoản

×