G H
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Công nghiệp Cao su
STT
Trường
2
Kh
ối
2
NGÀNH 2 HỌ VÀ TÊN
IỚI TÍN NGÀY SINH HỘ KHẨU
1 CSC A Công nghệ hóa nhựa Bùi Văn Thành Nam 20/07/1989 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc
2 CSC B Công nghệ hóa nhựa Đặng Tấn Cường Nam 18/08/1990 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc
3 CSC A Công nghệ hóa nhựa Đào Ngọc Hiến Nam 23/08/1991 Huyện Chơn Thành - Tỉnh Bình Phước
4 CSC A Công nghệ hóa nhựa Đào Xuân Tiến Nam 24/04/1991 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa
5 CSC A Công nghệ hóa nhựa Điểu Bé Nam 12/12/1989 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
6 CSC A Công nghệ hóa nhựa Điểu Thanh Danh Nam 17/09/1990 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
7 CSC A Công nghệ hóa nhựa Đinh Nguyên Huyền Nam 12/10/1990 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
8 CSC B Công nghệ hóa nhựa Hoàng Thị Hằng Nam 19/09/1991 Huyện Đức Cơ - Tỉnh Gia Lai
9 CSC A Công nghệ hóa nhựa Hoàng Thị Thu Huyền Nam 11/5/1991 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc
10 CSC B Công nghệ hóa nhựaHuỳnh Thành Danh Nam 5/11/1991 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh
11 CSC A Công nghệ hóa nhựa Lê Anh Kiệt Nam 7/5/1991 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa
12 CSC A Công nghệ hóa nhựa Lê Sỹ Thương Nam 19/05/1989 Công ty cao su Đồng Phú
13 CSC B Công nghệ hóa nhựa Lê Thanh Hà Nam 10/4/1991 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị
14 CSC A Công nghệ hóa nhựa Lê Thị Lê Nữ 9/5/1991 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương
15 CSC A Công nghệ hóa nhựa Lê Văn Trung Nam 29/09/1988 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc
16 CSC B Công nghệ hóa nhựa Lê Viết Hiếu Nam 1/5/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
17 CSC B Công nghệ hóa nhựa Ngân Thị LuyếnNữ 19/03/1990 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc
18 CSC A Công nghệ hóa nhựa Ngô Quang Tư Nam 18/08/1990 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa
19 CSC A Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Đình Khương Nam 30/08/1990 Huyện Đạ Tẻh - Tỉnh Lâm Đồng
20 CSC B Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Duy Hiệu Nam 12/10/1990 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc
21 CSC A Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Hữu Kiên Nam 15/02/1991 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh
22 CSC B Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Khoa Xuân DiệuNữ 7/3/1988 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai
23 CSC B Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Thị Bích Nữ 1/10/1991 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
24 CSC B Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Thị Cẩm Giang Nam 23/09/1991 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng
25 CSC A Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Thị Ngọc Hằng
Nữ 2/9/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
26 CSC B Công nghệ hóa nhựa Nguyễn Xuân Tới Nam 20/12/1991 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc
27 CSC B Công nghệ hóa nhựaPhạm Ngọc Tâm Nam 14/10/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
28 CSC A Công nghệ hóa nhựaPhạm Thị Minh Tâm Nữ 9/2/1990 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
29 CSC A Công nghệ hóa nhựa Phan Bá Phi Nam 15/09/1991 Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An
30 CSC A Công nghệ hóa nhựaTạ Hồng Giang Nam 28/02/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
31 CSC B Công nghệ hóa nhựaTrần Đình Đai Nam 15/06/1990 Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh
32 CSC B Công nghệ hóa nhựaTrần Minh Cảnh Nam 13/04/1981 Huyện Buôn Đôn - Tỉnh Đắc Lắc
33 CSC B Công nghệ hóa nhựaTrần Quốc Hùng Nam 24/11/1990 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh
34 CSC B Công nghệ hóa nhựaTrần Văn Cần Nam 9/10/1990 Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh
35 CSC B Công nghệ hóa nhựa Võ Thị Trang Nữ 1/8/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
36 CSC A Kế toán Âm My Ka Lu Xâm Nữ 20/04/1991 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
37 CSC D1 Kế toán Bùi Thị Thu ThảoNữ 3/7/1991 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
38 CSC A Kế toán Đinh Văn Tạo Nam 10/8/1990 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
39 CSC A Kế toán Đỗ Thị Kiều Ngoãn Nữ 29/03/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
40 CSC D1 Kế toán Đỗ Thị Thanh Nữ 17/03/1990 Huyện Ea H Leo - Tỉnh Đắc Lắc
41 CSC A Kế toán Dương Thị Thu Hồng Nữ 10/6/1991 Công ty cao su Đồng Phú
42 CSC A Kế toán
Hoàng Thị Hồng Hạnh Nữ 18/06/1990 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
43 CSC A Kế toán Hoàng Thị Mai Anh Nữ 6/1/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
44 CSC A Kế toán Lê Anh Văn Nam 2/10/1990 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
45 CSC A Kế toán Lê Hoàng Vũ Nam 21/09/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
46 CSC D1 Kế toán Lê Thị Hoàng YếnNữ 4/1/1990 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước
47 CSC A Kế toán Lê Thị Thương Nữ 19/09/1989 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
48 CSC A Kế toán Lê Văn Miện Nam 21/10/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
49 CSC A Kế toán Lê Vũ Ngọc Anh Nữ 8/9/1991 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
50 CSC D1 Kế toán Mông Thị Trâm Nữ 16/09/1988 Huyện Bù Đốp - Tỉnh Bình Phước
51 CSC A Kế toán Ngô Thị Lê Na Nữ 8/7/1991 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
52 CSC A Kế toán Ngô Thị Nga Nữ 10/11/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
53 CSC D1 Kế toán Ngô Thị Thanh Hương Nữ 10/6/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
54 CSC D1 Kế toán Nguyễn Anh Mỹ Thu Nữ 31/10/1991 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
55 CSC A Kế toán
Nguyễn Thế Phú Nam 27/07/1990 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
56 CSC A Kế toán Nguyễn Thị Cẩm Thạch Nữ 3/4/1990 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước
57 CSC A Kế toán Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 14/04/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
58 CSC A Kế toán Nguyễn Thị Phương HiếuNữ 2/4/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
59 CSC D1 Kế toán Nguyễn Thị Thanh ThảoNữ 17/12/1991 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước
60 CSC A Kế toán Nguyễn Thị Thiện
Nữ 27/09/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
61 CSC D1 Kế toán Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 26/03/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
62 CSC A Kế toán Nguyễn Thị TuyếtNữ 5/10/1990 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc
63 CSC A Kế toán Nguyễn Thị Xuân Nữ 17/03/1990 Công ty cao su Phú Riềng
64 CSC A Kế toán Nguyễn Xuân Sánh Nam 29/07/1989 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương
65 CSC A Kế toán Phạm Cẩm Liên Nữ 27/07/1991 Huyện Chơn Thành - Tỉnh Bình Phước
ĐIỂM
66 CSC A Kế toán Phạm Thị Hồng ThơmNữ 2/3/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
67 CSC A Kế toán Phùng Thị Mai Ly Nữ 19/09/1989 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
68 CSC A Kế toán Quách Thị Hương Giang Nữ 17/06/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
69 CSC D1 Kế toán Thái Thị Phương Nhung Nữ 8/10/1991 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị
70 CSC A Kế toán Trần Thị Bảo Quyên Nữ 30/12/1990 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước
71 CSC A Kế toán Trần Thị Diễm Hương
Nữ 11/11/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
72 CSC D1 Kế toán Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 4/2/1991 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
73 CSC A Kế toán Trần Thị Ngọc DiễmNữ 9/11/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
74 CSC A Kế toán Trần Thị Thu HuyềnNữ 2/8/1991 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
75 CSC A Kế toán Trịnh Thị Bích NgọcNữ 5/3/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước
76 CSC D1 Kế toán Vũ Thị Lệ Xuân Nữ
8/11/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
77 CSC A Kế toán Vũ Thị Nhuy Nữ 28/01/1990 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
78 CSC A Kế toán Vương Văn Trung Nam 7/3/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
79 CSC A Trồng trọt Đặng Thị Thu Trang Nữ 15/12/1990 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước
80 CSC A Trồng trọt Đinh Minh Hoàng Nam 25/10/1989 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc
81 CSC B Trồng trọt Đỗ Đình Thiệu Nam 15/12/1991 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
82 CSC A Trồng trọt Lê Hữu Tuyến
Nữ 19/05/1991 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị
83 CSC A Trồng trọt Lê Viết Hiếu Nam 1/5/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
84 CSC A Trồng trọt Nguyễn Hoài Hân Nam 24/05/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An
85 CSC A Trồng trọt Nguyễn Minh Thùy Nam 4/10/1991 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương
86 CSC B Trồng trọt Nguyễn Thị NguyệtNữ 3/10/1990 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông
87 CSC A Trồng trọt Nguyễn Thùy Trang Nữ 4/9/1989 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương
88 CSC B Trồng trọt Nguyễn Văn Nghĩa Nam 2/4/1989 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương
89 CSC A Trồng trọtPhạm Văn Ngọc Nam 27/07/1990 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước
90 CSC B Trồng trọtPhạm Văn Sen Nam 21/03/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi
91 CSC B Trồng trọt Phùng Thị Mai Ly Nữ 19/09/1989 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
92 CSC A Trồng trọtTạ Thị Thanh Hằng Nữ 15/03/1991 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước
93 CSC A Trồng trọt
Trần Ngọc Điệp Nam 28/05/1990 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước
94 CSC A Trồng trọtTrịnh Công Sơn Nam 5/11/1991 Huyện Chưprông - Tỉnh Gia Lai
95 CSC A Trồng trọtTrịnh Khương Duy Nam 5/9/1991 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương
96 CSC B Trồng trọtTrương Ngọc Anh Nam 27/08/1990 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh
97 CSC B Trồng trọt Võ Thanh Tuấn Nam 21/03/1991 Nông trường cao su Đoàn Kết
STT
Trường
2
Kh
ối
2
NGÀNH 2 HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
ĐIỂM
ƯT
TỔNG ĐIỂM
(CHƯA CÓ ƯT)
TỈNH HUYỆN ĐTKV
1 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Bế ích Hiệu 221189 4.5 8.5 43 8 1 1
2 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Hoàng Văn Tiến 240891 1 10 28 26 2NT
3 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Lành Văn Huấn 10890 4.5 8.5 43 6 1 1
4 CSC A Công nghệ hóa nhựa (02) Lê Hoàng Nhân 20691 1 10 49 10 2NT
5 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Lê Thế Lượng 20390 1 10 29 14 2NT
6 CSC A Công nghệ hóa nhựa (02) Nguyễn Thế Hoàng 191091 1.5 12 47 6 1
7 CSC A Công nghệ hóa nhựa (02) Nguyễn Thị Ngân 170490 1 10.5 29 15 2NT
8 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Nguyễn Trọng Vĩnh 190990 1.5 11 43 1 1
9 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Nguyễn Văn Luyện 231290 2.5 8.5 32 3 6 2NT
10 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Nguyễn Văn Nghĩa 110391 1.5 10.5 38 8 1
11 CSC B Công nghệ hóa nhựa (02) Trần Khắc Hữu 101090 1
10.5 29 11 2NT
12 CSC A Công nghệ hóa nhựa (02) Trần Văn Yên 30291 1.5 12.5 29 6 1
13 CSC A Công nghệ hóa nhựa (02) Trương Thị Việt Hà 170690 1.5 8.5 46 3 1
14 CSC A Kế toán (03) Đặng Thị Bé Ngọc 241091 1.5 9 56 7 1
15 CSC A Kế toán (03) Đỗ Thị Thanh 170390 4.5 5.5 40 2 1 1
16 CSC D1 Kế toán (03) Đoàn Thị Phương Mai 201091 1.5 10 43 1 1
17 CSC D1 Kế toán (03) Lê Thị Hoài My 151091 0.5 12.5 32 1 2
18 CSC A Kế toán (03) Mông Thị Thu 90691 4.5 5.5 43 2 1 1
19 CSC B Trồng trọt (01) Dương Thị Hậu 20991 4.5 7 43 2 1 1
20 CSC A Trồng trọt (01) Dương Thị Phương 170790 4.5 9 43 2 1 1
21 CSC A Trồng trọt (01)
Hồ Xuân Anh 100990 1 10.5 32 4 2NT
22 CSC A Trồng trọt (01) Trần Tuấn Vũ 100591 1.5 14.5 42 11 1