Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Danh sach doi du tuyen HSG 2010-2011 tinh Yen Bai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.25 KB, 4 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI
DANH SÁCH HỌC SINH TRONG ĐỘI TUYỂN THI CHỌN HSG QUÓC GIA
Môn Ngữ văn - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc
Học sinh
trường Điểm
Đội
tuyển Ghi chú
1 01 Bùi Thị Hạnh 20/11/1993 Yên Bái x Tày Chuyên NTT 13,00
2 02 Nguyễn Khánh Linh 23/09/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 13,00
3 10 Nguyễn Thị Nhung 05/05/1993 Vĩnh Phú x Kinh Chuyên NTT 13,00
4 04 Nguyễn Thị Thanh Ngân 14/08/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 12,50
5 05 Phạm Thị Cẩm Lệ Quỳnh 16/03/1993 Thái Bình x Kinh Chuyên NTT
12,50

6 07
Hoàng Hồng Huế 14/11/1993 Lào Cai x Dao Hoàng Văn Thụ 12,50

Môn Lịch sử - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1
16
Bùi Phương Thúy 22/9/1994 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 13,75
2 15
Vũ Thế Anh 20/11/93
Yên Bái
Kinh Nguyễn Huệ 13,25
3
14
Trịnh Thanh Thuỷ 28/01/93
Yên Bái


x Kinh Nguyễn Huệ 12,25
4 12
Trần Quang Dũng 04/03/94 Yên Bái Kinh Nguyễn Huệ 9,75
5
11
Đoàn Minh Đức 19/9/1993 Yên Bái Kinh Trần Nhật Duật 8,50
6 17
Đỗ Trọng Ngọc 13/6/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 8,00
Môn Địa lý - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 22 Trương Thị Tuyết 7/5/1993 Yên Bái x Kinh Trần Nhật Duật 14,00
2 20
Hoàng Thị Luyện
28/10/1993
Yên Bái
x Tày DTNT Yên Bái 13,25

3 24
Phạm Thế Duyệt 17/03/1994 Trấn Yên Kinh Hoàng Quốc Việt 13,25
4 21
Lương Đức Lâm 12/10/1993 Yên Bái Kinh Hoàng Văn Thụ 11,50

5 23 Nguyễn Thu Quỳnh 18/8/1994 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 11,25

6 26
Nguyễn Duy Khánh
25/5/1994
Yên Bái
Tày DTNT Yên Bái 9,50
Môn Sinh vật - Năm học: 2010 - 2011

TT SBD Họ và tên
Số
tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 59
Phùng Thị Khánh Hường 27/9/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 13,50
2 63
Lê Minh Lý 15/12/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 13,00
3 61
Nguyễn Việt Dũng 01/04/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 12,50
4 62
Trần Thị Huệ 08.09.93 Yên Bái x Tày Chu Văn An 12,50
5 60
Đặng Thị An Ly 22/5/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 10,75
6 64
Lê Thị Thu 18/9/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 10,00
Môn Toán - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 36 Nguyễn Ngọc Tú 13/05/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 15,00
2 42 Trần Thị Hải Yến 22/03/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 12,00

3 35 Nguyễn Hữu An 26/12/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 9,50
4 38 Nguyễn Tuấn Sơn 12.07.93 Yên Bái Kinh Chu Văn An 9,00
5 37 Bùi Bích Phượng 05/02/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 8,00
6 40 Hà Tuấn Dũng 22/11/1994 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 7,50
Môn Vật lý - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 46 Lê Ngọc Tân 17/06/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 13,25
2 44 Lương Việt Duy 10/09/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 11,75
3 45 Hoàng Hải Chung 30/04/1993 Vĩnh Phúc Kinh Chuyên NTT 10,25
4 51 Phan Huyền Trang 03/05/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 7,75

5 49 Nguyễn Nam Minh 26/04/1994 Ucraina Kinh Chuyên NTT 5,50
6 48 Nguyễn Thanh Tùng 14/07/1994 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 5,00
Môn Hóa học - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 53
Trần Quốc Toản 12/01/1994 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 14,50
2 56 Phạm Ngọc Anh 06/03/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 13,25
3 52 Trần Tiến Độ 18/06/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 11,25
4 54
Nguyễn Thị Phượng 22/08/1994 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 11,00
5 57 Đỗ Lưu Như Ngọc 14/10/1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 10,25
6 55 Nguyễn Ngọc Minh 13/05/1993 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 9,25
Môn Tin - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 67 Đỗ Duy Ngọc 14/06/93 Yên Bái Kinh Nguyễn Huệ 16,00
2 68 Hoàng Thế Bảo 07/3/1993 Yên Bái Tày Chuyên NTT 11,00
3 69 Dương Minh Đức 16/11/1994 Lai Châu Kinh Chuyên NTT 10,00
4 70 Đỗ Minh Quân 12/12/1994 Yên Bái Kinh Chuyên NTT 10,00
Môn Tiếng Anh - Năm học: 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Số tờ Chữ ký Ngày sinh Nơi sinh Nữ Dân tộc Học sinh trường Điểm Đội tuyển Ghi chú
1 27 Vũ Thị Ngọc Thoa 16/ 10/ 1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 17,40
2 28 Đào Quỳnh Anh 05/ 01/ 1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 14,20
3 29 Vũ Thu Nga 28/07/1994 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 14,10
4 33 Hà Tiến Đạt 29/ 06/ 1993 Yên Bái Tày Chuyên NTT 13,00
5 30 Nguyễn Ngọc Hà 10/07/ 1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 12,60
6 31 Trần Nhật Linh 04/ 09/ 1993 Yên Bái x Kinh Chuyên NTT 11,40
CNTT: 39 học sinh
NH: 4 học sinh (Sử 03, Tin)
CVA: 2 học sinh (Sinh, Toán)
HVT: 2 học sinh (Văn, Địa)

HQV: 1 học sinh (Sử)
DTNT: 2 học sinh (Địa)
Trần Nhật Duật: 2 học sinh (Địa, Sử)

×