Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

NBV 298 Câu hỏi trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (833.35 KB, 39 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Giỏ bỏn file word bi ging ny l 50.000 vn.
Hỡnh thc thanh toỏn:
Th co: VIETTEL mnh giỏ 50.000 vn.
Gi mó th, v s seri n s in thoi

298 câu hỏi

0946798489

oc

ai
H

phương trình
lượng giác cơ bản

01

trắc nghiệm

Cỳ phỏp tin nhn:
{S sờri}-{mó th}-{email nhn ti liu}.
Vớ d:

Sau 5 10 phỳt, bn s nhn c ti liu trong
hp th n email ca bn.

nT



hi

D

Nguyễn bảo vương

Ta
iL
ie

uO

Biên soạn và sưu tầm

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c


om
/g

ro

up
s/

Theo dõi fb: />để nhận nhiều tài liệu hơn.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
BµI 2. PH¦¥NG TR×NH L­ỵng gi¸c c¬ b¶n
I. kiÕn thøc cÇn nhí.
 Phương trình sin x  a

1

• a  1 : Phương trình 1 vơ nghiệm.

01


• a  1 : Gọi  là một cung sao cho sin   a. Khi đó 1  sin x  sin  và 1 có các

oc

x    k 2, k  
nghiệm 
.
x      k 2, k  



   và sin   a thì ta viết   arcsin a.
2
2
x     k 360, k  

.
Phương trình sin x  sin  có các nghiệm: 



x  180    k 360 , k  
Trong một cơng thức nghiệm của phương trình lượng giác, khơng được đồng thời
Khi 

nT

-


uO

-

hi

D

-

ai
H

 Chú ý:

 Phương trình cos x  a

2

• a  1 : Phương trình 2 vơ nghiệm.

Ta
iL
ie

dùng hai đơn vị độ và radian.

• a  1 : Gọi  là một cung sao cho sin   a. Khi đó 2  cos x  cos  và 2 có các

ro


 Chú ý:

up
s/

x    k 2, k  
nghiệm 
.
x    k 2, k  

Khi 0     và cos   a thì ta viết   arccos a .

-

x     k 360, k  
.
Phương trình cos x  cos   có các nghiệm: 



om
/g

-

.c

 Phương trình tan x  a


x    k 360 , k  

3

ok

• `Phương trình 3 xác định khi x 


 k , k  .
2

bo

• a   , tồn tại cung  sao cho tan   a , Khi đó 3  tan x  tan  và 3 có nghiệm

ce

x    k , k  .

w

w

w

.fa

 Chú ý:



   và tan   a thì ta viết   arctan a.
2
2

-

Khi 

-

Phương trình tan x  tan   có các nghiệm: x     k 180 , k  .

 Phương trình cot x  a

4 

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 1


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai


/>
• `Phương trình 4 xác định khi x  k , k  .
• a   , tồn tại cung  sao cho tan   a , Khi đó 4  cot x  cot  và 4  có nghiệm

x    k , k  .
-

Khi      và cot   a thì ta viết   arccot a.

-

Phương trình cot x  cot   có các nghiệm: x     k 180 , k  .

01

 Chú ý:

oc

Ph­¬ng ph¸p casio ®Ĩ gi¶I to¸n tr¾c nghiƯm ph­¬ng tr×nh l­ỵng gi¸c
Với mục đích là kiểm tra nghiệm của phương trình lượng giác.

ai
H

Dạng 1. Nghiệm phương trình lượng giác F sin; cos; tan;cot  0 . Để kiểm tra nghiệm

D

ta dùng chức năng tính bảng giá trị (Table).


hi

Khi làm việc với hàm lượng giác, máy tính phải đưa về chế độ RAD ® : Shift >Mode>4.

nT

Phương pháp:
Nhận xét trước các phương án để chọn khoảng xét:

uO

Nhập hàm, chuyển tất cả phương trình về 1 vế trái, vế phải ln bằng 0.
+ Nếu các nghiệm đều dương thì chọn khoảng xét là 0;2  .





Ta
iL
ie

+ Nếu có nghiệm âm thì chọn ;   .



 
+ Chọn 1 vòng đường tròn lượng giác là để xét k 2  hay k hay k  .



2 

up
s/

Xét các giá trị nghiệm chọn bước nhảy thích hợp. Sau khi có bảng, thì nếu cột

F X   0  X là nghiệm.


 k 2;  k 
2
4

om
/g

A.

ro

Ví dụ: giải phương trình sin 3x  sin x  cos 3x  cos x có nghiệm là:
B.



 k ;  k 
2
4






D. k ;  k  k   .
 k ;  k
2
8
2
8
Ấn mode 7. Nhập hàm sin 3X  sin X  cos 3X  cos X
Start?: 0

ok

End? 2

.c

C.


8

ce

bo

Step:


.fa

Nhìn vào cột F(X) nhanh chóng chọn đáp án




là nghiệm chọn C.
 k và
8
2
2

II. Mét sè vÝ dơ.

w

w

w

Ví dụ 1.

Phương trình sin x  cos x có số nghiệm thuộc đoạn 0;   là:
 
A. 1.
B. 4.
C. 5.
D. 2.

 ...........................................................................................................................................
...............................................................................................................................................

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
...............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................
Phương trình sin 2x  1 có nghiệm là:
A. x 


 k 4, k  .
2

B. x 



 k , k  .
2



D. x   k , k  .
 k 2, k  .
4
4
............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................

ai
H

oc

C. x 

01

Ví dụ 2.

...............................................................................................................................................

D

...............................................................................................................................................

A. x 


x
 1 có nghiệm là:
3


 k 2, k  .
2

B. x 

nT

Phương trình sin 2

3
 k 2, k  .
2

uO

Ví dụ 3.

hi

...............................................................................................................................................

3
D. x  k , k  .
 k 3, k  .

2
............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................

Ta
iL
ie

C. x 

up
s/

...............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................
Phương trình 2 cos x  3  0 có tập nghiệm trong khoảng 0;2  :






6




6 






 2 4 
B. 
 ; .

om
/g

  11 

A. 
 ;
.

ro

Ví dụ 4.


3


3 






  5 
C. 
 ; .
 3 3 





 5 7  
D. 
 ; .
 6

6 

............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................

.c

...............................................................................................................................................
Phương trình sin  cos 2x   1 có nghiệm là:

bo

Ví dụ 5.

ok


...............................................................................................................................................

w

w

w

.fa

ce

A. x  k , k  .

B. x    k 2, k  .



D. x    k , k  .
 k , k  .
2
6
............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................
C. x 

...............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................
...............................................................................................................................................

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 3


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
IIi. Bµi tËp tr¾c nghiƯm (cã ®¸p ¸n).

x
 1 có nghiệm là:
2
A. x  2  k 4, k  .
B. x  k 2, k  .

Phương trình cos

C. x    k 2, k  .

Phương trình cos2 3x  1 có nghiệm là:
A. x  k , k  .

B. x 


01

Câu 2.

D. x  2  k , k  .

k
, k  .
2

oc

Câu 1.

k
k
D. x 
, k  .
, k  .
3
4


Phương trình tan x    0 có nghiệm là:

4 

Phương trình cot x 





A. x  

 
  0 có nghiệm là:
4 


 k , k  .
4

B. x 

up
s/

ro

 7 11 



;
.


6
6






A. 




2 6



 6

6 





  7 5 
D. 
 ; ; .
 6 6

6 

.c


B. 3.

ce

.fa
w
w
w

6 



 5 7 
C. 
 ; .

Phương trình sin x  3 cos x  1 có số nghiệm thuộc 0; 3  là:
A. 2.

Câu 9.



ok

Câu 8.




  7 11 
B. 
 ; ;
.

Trong 0;2  , phương trình sin 2x  sin x  0 có số nghiệm là:

A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.

bo

Câu 7.

om
/g

Câu 6.


 k , k  .
4



D. x   k 2, k  .
 k 2, k  .

4
4
2
Trong 0;   , phương trình sin x  1  cos x có tập nghiệm là:
 
 

  3 



  
A. 
B. 
C. 0;   .
D. 
 
.
 ; 
.
0; ;  .


 2 
2

2 2 






Trong 0;2  , phương trình cos 2x  sin x  0 có tập nghiệm là:


C. x  

Câu 5.

nT

B. x 

Ta
iL
ie



Câu 4.

D

3
 k , k  .
4
D. x  k 2, k  .

hi



 k , k  .
4
C. x  k , k  .
A. x 

uO

Câu 3.

ai
H

C. x 

Số nghiệm của phương trình
A. 0.

B. 2.

C. 4.

D. 6.



2 cos x    1 thuộc 0;2  là:


3 


C. 1.

D. 3.



Câu 10. Số nghiệm của phương trình sin x    1 thuộc 0; 3  là:


4 

A. 1.

B. 0.

C. 2.

D. 3.

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 4


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11


Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
Câu 11. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A.

1
1
B. cos 4x  .
4
2

3 sin x  2.

C. 2 sin x  3 cos x  1.

D. cot2 x  cot x  5  0.

2
.
5

D. sin x  3 cos x  0.

x
 3 trong khoảng  0;2  là:
4
2 


 3 
  2 


  3 
A. 
B. 
C. 
D. 
 
.
  .
 ;  .
 ; .


 3 3 
 2 2 
3

 2 



Câu 14. Tập nghiệm của phương trình cos2 x  cos 2x  0 trong khoảng 0;2  là:

  

  3 
 3 

A. 0;   .
B. 
C. 
D. 
0;  .
 ; .
0;  .




 2 
2
2
2









Câu 15. Phương trình cos  sin x   1 có nghiệm là:

B. x    k 2, k  .

Ta
iL

ie

A. x  k , k  .


 k , k  .
2

C. x 

uO

nT

hi

D

ai
H

Câu 13. Tập nghiệm của phương trình 3 tan

oc

C. sin x 

01

Câu 12. Trong các phương trình sau, phương trình nào vơ nghiệm?

A. sin 2x  cos 2x  1.
B. sin 2x  cos x  0.

D. x 


 k , k  .
4



 k , k  .
8
4

C. x 



 k , k  .
6
3

ro

A. x 

up
s/


Câu 16. Phương trình cos  cos 3x   1 có nghiệm là:
B. x 



 k , k  .
4
2

D. x 


 k , k  .
2

om
/g

sin x  1
có tập nghiệm là:
tan x  1


 



A. 
B. 
  k , k  

.
  k 2, k   .


 2

2



 

C. .
D. 
  k 2, k   .
 2


bo

ok

.c

Câu 17. Phương trình

w

w


w

.fa

ce

Câu 18. Phương trình

sin 2x  2 cos x  sin x  1
tan x  3





 k 2, k  
.


3





 

C. 
  k 2,   k 2, k   .



2
 3

A. 


 0 có tập nghiệm là:





 

B. 
  k 2, k   .

 3

 

D. 
  k 2, k   .
 2


Câu 19. Phương trình sin 3x  cos 2x  sin x  0 có tập nghiệm trong 0;   là:
B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 5


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

  3 



.


4
4





/>
 

 3 
.

 4 


B. 
 
.

A. 
 ;

   3 
.
 6 4 4 

C. 



4




D. 
 ; ;

oc

B. x  


5
 k 2, k  .
6

C. x  

5
 k 4, k  .
6

D. x  

5
 k , k  .
3


 k , k  .
3

B. x  


 k , k  .
6
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây sai?
C. x 

D. x  



 k 2, k  .
2
B. sin x  0  x  k , k  .
C. sin x  0  x  k 2, k  .


 k , k  .
3

up
s/

A. sin x  1  x  

ro


 k 2, k  .
2

om
/g

D. sin x  1  x 


 k 2, k  .
3


uO

A. x 

3 tan x  3  0 có nghiệm là:

Ta
iL
ie

Câu 22. Phương trình

D

5
 k 4, k  .
3

nT

A. x  

ai
H

x
 3  0 có nghiệm là:
2

hi


Câu 21. Phương trình 2 cos

01

Câu 20. Phương trình cos 2x  2 cos2 x  1  0 có tập nghiệm là:




 


A. 
B. 
  k , k  
.
  k , k   .


 4

2
4








C. 
D. k , k   .
  k 2, k  
.


4








Câu 24. Nghiệm của phương trình sin x 2 cos x  3  0 là:

bo

ok

.c

x  k 

A. 
, k  .
x     k 2 


6
x  k 2 

C. 
, k  .
x     k 2 

3

x  k 

B. 
, k  .
x     k 

6
D. x  


 k 2, k  .
6

ce

Câu 25. Nghiệm của phương trình cos2 x  cos x  0 thuộc 0;   là:

D. x   .
2

w


w

w

.fa


B. x  0.
C. x  .
.
2
Câu 26. Phương trình cos 2x  0 có nghiệm là:
A. x 

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 6


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>


x    k 2

6
A. 
, k  .
5
x    k 2

6

2
 k 2, k  .
3

2
có nghiệm là:
2
B. x  k , k  .


k 2
 k 2

;x  
, k  .
12
3
4
3


D. x 

1
 0 là:
2


 k 2, k  .
6

B. x 

5
 k , k  .
6

uO

A. x 

 k

, k  .
6
2

D

Câu 28. Nghiệm phương trình cos x 


ai
H

k
, k  .
4

hi

C. x 


 k , k  .
4

nT

A. x 

D. x 

01

Câu 27. Phương trình sin 3x 



 k , k  .
4
2


oc

C. x  

B. x 


2
D. x    k 2, k  .
 k 2, k  .
3
3
Câu 29. Nghiệm phương trình tan x  1  0 là:

 k , k  .
2

C. x  


 k , k  .
4

B. x 


 k , k  .
4


D. x 

3
 k 2, k  .
4

up
s/

A. x 

Ta
iL
ie

C. x  

Câu 30. Nghiệm phương trình 3 tan x  3  0 là:

 k 2, k  .
3

C. x 


 k , k  .
6

om
/g


ro

A. x 

1

.c

Câu 31. Nghiệm phương trình cot 2x 


 k , k  .
3

là:

ok
C. x 

D. x 

bo


k 2
 k 2

;x  
, k  .

12
3
4
3

ce
.fa
w

D. x  


, k  .
4

Câu 32. Nghiệm phương trình sin 9x  

w


 k , k  .
6

B. x  k , k  .

A. x  k

w

3


B. x  

 k

, k  .
6
2

19
là:
18


B. x  k , k  .
, k  .
4
 k
C. x  
D. Vơ nghiệm.
, k  .
6
2
Câu 33. Phương trình tan 4x  0 có nghiệm là:
A. x  k

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


Trang 7


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai
A. x  k
C. x 

/>

, k  .
4

B. x  k , k  .


k 2
 k 2

;x  
, k  .
12
3
4
3

D. x 


 k

, k  .
6
2

3
có nghiệm là:
2
1

k
1  k
A. x  

;x   
, k  .
4 12
2
4 6
2

B. x    k 2; x    k 2, k  .
2

oc
ai
H


165
115
 k 180 ; x  
 k 180 , k  .
2
2

hi

D. x 

D

1
k

, k  .
24 12

nT

C. x 

01

Câu 34. Phương trình sin 4x  1 

2
có nghiệm là:
2

1

k
1  k
A. x  

;x   
, k  .
4 12
2
4 6
2

B. x    k 2; x    k 2, k  .
2





Ta
iL
ie

165
115
 k 180 ; x  
 k 180 , k  .
2
2


ro

D. x 

1
k

, k  .
24 12

up
s/

C. x 

uO

Câu 35. Phương trình cos 2x  30  

om
/g

Câu 36. Các giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình sin x 

 k 2, k  .
3

B. x 


C. x 

5
 k 2, k  .
6

D. x  

ok

.c

A. x 

bo

Câu 37. Nghiệm của phương trình sin x  

.fa

ce

A. x 


 n , n  .
3

C. x  1


n


 n , n  .
4

w

w

w

Câu 38. Nghiệm của phương trình sin x 
n 1

A. x  1


 n , n  .
4

1
?
2


 k , k  .
6

 k 2, k  .

6

3
là:
2
B. x  1

n 1

D. x  1

n


 n , n  .
3


 n , n  .
3

2
là:
2
B. x 


 k , k  .
8


B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 8


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

D. x 

Câu 39. Nghiệm của phương trình cos x  

2
.
2

1
là:
2

A. x  


 k , k  .
6


B. x  


 k 2, k  .
6

C. x  


 k , k  .
3

D. x  

2
 k 2, k  .
3


 k , k  .
6

A. x  

3
là:
2
B. x  


ai
H

Câu 40. Nghiệm của phương trình cos x  

01


 n , n  .
4

oc

n


 k 2, k  .
6

hi

5
5
D. x  
 k , k  .
 k 2, k  .
6
6
Câu 41. Phương trình tan x  1 có nghiệm là:


D

C. x  1

/>
nT

C. x  


5
 k
 k 2; x 
 k 2, k  . B. x  
, k  .
6
6
4
2

C. x 


 k , k  .
4

uO

A. x 



 k , k  .
6

Ta
iL
ie
D. x  

Câu 42. Phương trình cot x   3 có nghiệm là:


5
 k
 k 2; x 
 k 2, k  . B. x  
, k  .
6
6
4
2

C. x 


 k , k  .
4

up
s/


A. x 

D. x  


 k , k  .
6

ro

3
có nghiệm là:
4

om
/g

Câu 43. Phương trình sin2 3x 

 k

, k  .
6
2

B. x 

C. x  


2 k 

, k  .
9
3

D. x  

.c

A. x  

1
k
 , k  .
10 5

k

, k  .
12
4

ok

Câu 44. Phương trình tan 2 2x  3 có nghiệm là:
 k

, k  .
6

2

B. x 

C. x  

2 k 

, k  .
9
3

D. x  

.fa

ce

bo

A. x  

w

w

w

Câu 45. Phương trình cot2 4x 


1
k
 , k  .
10 5

k

, k  .
12
4

1
có nghiệm là:
3

A. x  

 k

, k  .
6
2

B. x 

C. x  

2 k 

, k  .

9
3

D. x  

1
k
 , k  .
10 5

k

, k  .
12
4

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 9


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>

1
. Tập xác định của hàm số là:
2 cos x  1
 



 

A. D   \ 
B. D   \ 
  k 2, k  
.
  k 2, k   .


 4

 6



 


 

C. D   \ 
D. D   \ 
  k 2, k   .

  k , k   .


 2

 3

x  
Câu 47. Số nghiệm của phương trình cos     0 thuộc đoạn 2; 4  là:


 2 4 
D. 4.
Câu 48. Phương trình cos x  sin x có số nghiệm thuộc đoạn ;   là:


A. 2.
B. 4.
C. 5 .
D. 6.

uO


x    2k 

4
, k  .

x    k 


12
3


x    k 

4
, k  .

x    k 

12
3


ĐÁP ÁN
2C

3A

4B

5D

6B

7D

8B


9B

10C

11C

12C

13A

14A

15A

16C

17C

18A

19A

20B

21A

22D

23C


24A

25A

26B

27C

28C

29B

30B

31D

32D

33A

34A

35D

36C

37B

38C


39D

40D

41C

42D

43C

44A

45D

46C

47A

48A

49D

50D

bo

ok

.c


1A

om
/g

ro

up
s/


Câu 50. Giải phương trình sin2 2x  cos2 (x  )
4

x    k 

4
A. 
B.
, k  .

x   k 

2
3


x     k 


4
C. 
D.
, k  .
x    k 

12
3


nT

D. 0.

C. 3 .

Ta
iL
ie

B. 2.

hi



Câu 49. Số nghiệm của phương trình sin x    1 thuộc đoạn  ;2  là:




4 
A. 1.

oc

C. 3 .

ai
H

B. 2.

D

A. 1.

01

Câu 46. Cho hàm số y 

.fa

ce

Iv. Bµi tËp tr¾c nghiƯm (kh«ng cã ®¸p ¸n).

w

w


w

Câu 51. Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: sin x 
5
 k ( k   ) .
6
6

5
C. x   k 2 ; x 
 k 2 ( k   ) .
6
6
A. x 



 k ; x 

1
.
2

B. x 
D. x 


6



6

 k ; x  


6

 k 2 ; x  

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 k (k   ) .


6

 k 2 ( k   ) .

Trang 10


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11
Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai
/>Câu 52. Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: cos x  0 .
A. x  k ( k  ) .

B. x    k 2 ( k   ) .

C. x 


2

 k ( k   ) .

D. x 


2

 k 2 (k   ) .

3
0.
2


B. x   k 2 ; x    k 2 ( k   ) .
6
6

5
D. x   k 2 ; x 
 k 2 ( k   ) .
6
6


6


6

 k ; x  
 k ; x 


6

 k ( k   ) .

5
 k ( k   ) .
6

oc

C. x 



1
2

B. sin x 

Câu 56. Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng?




 k

2

C. cos x  1  x  k 2
Phương trình cos 2 x 

3

B. cos x  0  x 
D. cos x  0  x 

1
có số nghiệm thuộc khoảng  0;   là:
2
B. 3
C. 1

ro

Câu 57.

C. tan x 

up
s/


A. cos x  1  x 

1
2

Ta
iL
ie

A. cos x  

uO

nT

hi

D



Câu 54. Nghiệm của phương trình cos  x    0 là:
3


5
A. x    k ; k   B. x  
 k 2 ; k  
3
6


25
C. x   k 2 ; k  
D. x 
 k ; k  
6
6
Câu 55. Phương trình nào sau đây vơ nghiệm?

ai
H

A. x 

A. 2

D. sin x  2



 k

2



 k 2

2


D. 4

om
/g

Câu 58. Phương trình 2sin 2 x  3  0 có tập nghiệm trong  0; 2  là:

  4 5 
; 
3 3 3 
   7 4 
; 
C. T   ; ;
6 3 6 3 

ok

.c

A. T   ;

   2 5 
; ; 
6 3 3 6 
  5 7 
; 
D. T   ;
6 6 6 
B. T   ;


w

w

w

.fa

ce

bo



Câu 59. Số nghiệm của phương trình sin  x    1 thuộc  ;2  là
4

A. 0
B. 1
C. 2
Câu 60. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A.

3 sin x  2;

C. 2 sin x  3 cos x  1;

01

Câu 53. Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình: cos x 


D. 3

1
cos 4 x  1
4
2
D. cot x  cot x  5  0.
B.

Câu 61. Để phương trình 2m sin x  1  3m có nghiệm thì giá trị của m là:
1
1
1
2
A.  m  1
C.  m 
 m 1
2
5
3
B. 5

1
1
m
2
D. 5

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12

Liên hệ: 0946798489 | />
Trang 11

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
Câu 62. Để phương trình 4 cos 2 x  m  3 có nghiệm thì giá trị của m là:
A. 3  m  1
C. m  3
B. 4  m  2



D. m  1



Câu 63. Phương trình sin x 2cos x  3  0 có các nghiệm (với mọi số ngun k) là?

C. cos x  

Câu 65. Phương trình 2 s inx  1  0 có tập nghiệm là:
 


A. S    k / k   
6



D. tan x 

3

D

5
 

 k 2 ;
 k 2 / k   
6
 6


nT

7



 k 2 , k  Z

B. x = 



7

uO



 k 2 , k  Z

Ta
iL
ie



C. x =

1
2

D. S  

Câu 66. Các nghiệm của phương trình sin x  sin

7

 k 2

hi


 

 k 2 / k   
 6




6

7
 

 k 2 / k   
B. S    k 2 ;
6
6



C. S  

A. x =



01

1

2

D. x  

ai
H

B. sin x 

A. sin x  3

 x  k 2
C. 

 x    k 2
3


 k , k  Z

D. x =



 k 2 và x =

7
7
Câu 67. Phương trình: sin x  m  0 vơ nghiệm khi m là:
 m  1

A. 1  m  1
B. 
C. m  1
m  1

6
 k 2 , k  Z
7

up
s/

D. m  1

Câu 68. Tập giá trị của hàm số y  2sin 2 x  3 là:
B.  2;3

C. 1;5

ro

A.  2;3

D.  0;1

6

 k 2 ; x 

.c




6

 k 2 ; k  Z

ok

C. x 



om
/g

Câu 69. Nghiệm của phương trình 1  5sin x  2 cos 2 x  0 là:
A. x  



bo
ce

A. x =

.fa

C. x =


7


7

B. x 

5
 k 2 ; k  Z
6

Câu 70. Các nghiệm của phương trình cos x  cos


3

D. x  


7

 k 2 ; x 


3

2
 k 2 ; k  Z
3


 k 2 ; k  Z



 k 2 , k  Z

B. x = 

 k , k  Z

D. x =


7


7

 k 2 , k  Z

 k 2 và x =

3
có nghiệm thỏa mãn 0  x   là:
2



A. x   k 2
C. x 

x   k 2
3
6
3
B.
Câu 72. Phương trình 2 cos x  1  0 có nghiệm là:

6
 k 2 , k  Z
7

w

w

Câu 71. Phương trình: cos x 

w

oc

 x  k
 x  k

A. 
B.


 x    k 2
 x    k

6
6


Câu 64. Phương trình nào sau đây vơ nghiệm?

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

x
D.


6

Trang 12


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
4
 k ,k 
3


C. x    k 2,k 
6


 k ,k 
3
2
 k 2, k 
D. x  
3
B. x  

Câu 73. Phương trình cos 2 x  1 có nghiệm là:

A. x  k, k  
B. x  k , k 
2
x    k2, k  

A. 1

B. 3

3
trên khoảng
11
C. 4


3


nT
uO

3

oc
D. 2

 k , k  Z



B. x =

2



Ta
iL
ie

C. x =



D. m  1




 ; 2 
4





Câu 76. Các nghiệm của phương trình tan  x    3 là:
6

A. x =

ai
H

Câu 75. Số nghiệm của phương trình tan x  tan

cos x  m
 0 có nghiệm?
sin x
C. m   1;1

D

B. m   1;1

A. m  R

D.


hi

Câu 74. Giá trị nào của tham số m thì phương trình

C. x  k2, k  

01

A. x  

 k 2 , k  Z

D. x =

6

 k , k  Z ;
 k , k  Z



Câu 77. Các nghiệm của phương trình tan  x    3 là:
6


3

 k , k  Z




up
s/

A. x =

B. x =



 k , k  Z

2

C. x =



3

 k 2 , k  Z D. x =

om
/g

ro

 k , k  Z
6

Câu 78. Tập giá trị của hàm số y  cot x là:

B. T  

A. T  

C. T   2;2

D.

3
5

.
2
2

D.

T   \ k, k  



3
.
2

ok




.c

Câu 79. Các giá trị của x   0; 3  để sin x  1 là:
A.





5
.
2

2
  
Câu 80: Các giá trị của x    ; 3  để sin x  0 là:
 2 2

C.


2



7
.
2


w

w

w

.fa

ce

bo

2

B.

A.


2

và  .

B. 0 và


2

.


C.


2



3
.
2

D. 0 và  .

Câu 81: Phương trình sin x  m  1 có nghiệm khi:
A. m   1;1 .

B. m   2; 0 .

C. m   2; 2  .

D. m   0; 2 .

C. 0 và  .

D. 0, 2 và 3 .

Câu 82: Các giá trị của x   0; 3  để cos x  1 là:
A. 0 và 2 .

B. 0,  và 2 .


B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 13


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
Câu 83: Các giá trị của x    ; 2  để cos x  0 là:
A. 0,





2

3
.
2

B. 


 
2

,

2



3
.
2

C. 0, 





2

3
.
2

D. 0,  và

3
.
2


Câu 84: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cos x  0,5 .


3

B. x  

 k , k   .

D. x  


6


3

 k 2 , k   .

01

C. x 

2
 k 2 , k   .
3

 k 2 , k   .


oc

A. x 

ai
H

Câu 85: Phương trình: cos x  m  0 vơ nghiệm khi m là:
 m  1
A. 
.
B. m  1 .
C. 1  m  1 .
m  1

D. m  1 .

D

x
 3
 2    m vơ nghiệm?
3
 2
1 5
5  1





A. m   ;    ;   .
B. m   ;      ;   .
2 2
2  2




5
1
C. m  .
D. m   .
2
2
2
2
Câu 87: Phương trình sin x  5sin x cos x  4cos x  2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. tan 2 x  5 tan x  6  0 .
B. tan 2 x  5 tan x  6  0 .
C. tan 2 x  5 tan x  6  0 .
D. tan 2 x  5 tan x  6  0 .
Câu 88: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 trên khoảng  0;   là

Ta
iL
ie

uO

nT


hi

Câu 86: Với giá trị nào của m thì phương trình cos 

C. 2 .

up
s/

B. 1.

A. 0 .

D. 3 .

Câu 89: Các giá trị của x   0; 2  để tan x  1 là:

và 

.



 k và x 

ok

A. x  


.c



3
.
4

B.

3
.
4
4
4
Câu 91: Nghiệm của phương trình 2sin x  1  0 là:
A. 





om
/g



ro

3

5

.
4
4
4
4
Câu 90: Các giá trị của x    ;   để cot x  1 là:
A.





và 

 k , k  .

6

7
 k 2 , k  .
C. x    k 2 và x 
6
6

bo

6


B. 

C.


4

C. 

5
.
4



3

và .
4
4

B. x  
D. x 




6

6


D.

D.

 k 2 và x 

 k 2 và x 


6


4


4



3
.
4



3
.
4


 k 2 , k  .

5
 k 2 , k  .
6

w

w

w

.fa

ce

Câu 92: Phương trình sin 2 x  sin 4 x  sin 6 x  sin 8 x  0 tương đương với phương trình:
A. cos x.cos 2 x.sin 5 x  0 .
B. cos x.sin 2 x.cos 5 x  0 .
C. sin x.cos 2 x.sin 5 x  0 .
D.
sin x.cos 2 x.cos 5 x  0 .
Câu 93: Phương trình cos 2 x  cos 3 x  cos 7 x  0 có tập nghiệm là:

  k 2 k 2


;

, k   .

15
5
4 2


A. S  

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 14


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
 k 2 k 2 2 k 2


;

;

, k   .
5

15
5
 4 2 15

  k 2 k 2

C. S   
;

, k   .
4
2
15
5


B. S  

  k


, k   .
4 2


01

D. S  

Câu 94: Tập xác định của hàm số y  1  cot 2 2 x là:


 

, k   .
 2




ai
H



 k , k    .
2



D. D   .

C. D   \ 

1
sin x

D

Câu 95: Tìm tập xác định D của hàm số y 


oc

B. D   \ k

hi



A. D   \ k180o , k   .



 k , k    .
2

D. D   \ 2 k , k   .
B. D   \ 

nT

A. D   \ k , k   .

uO

C. D   .

Ta
iL
ie


Câu 96: Phương trình 2 sin 2 x  3  0 có tập nghiệm trong  0; 2  là:

  4 5 
; .
3 3 3 
   7 4 
; .
C. T   ; ;
6 3 6 3 

   2 5 
; ; .
6 3 3 6 
  5 7 
; .
D. T   ;
6 6 6 
B. T   ;

up
s/

A. T   ;

Câu 97: Phương trình sin x  3 cos x  0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:

5
2
A. .
B.

.
C.
.
3
6
3
Câu 98: Phương trình nào sau đây vơ nghiệm:

ro


6

.

B. 2 cos 2 x  cos x  1  0 .
D. 3sin x – 2  0 .

om
/g

A. sin x  3  0 .
C. tan x  3  0 .

D.

w

w


w

.fa

ce

bo

ok

.c

Câu 99: Trên đường tròn lượng giác, hai cung có cùng điểm ngọn là:

3
3
3

3
A.  và
.
B.  và  .
C.
và 
.
D.

.
4
4

4
4
2
2
Câu 100: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sin x  3  m  0 có nghiệm.
m  1
A. 2  m  4
B. 1  m  3
C. m  R
D. 
 m  1
Câu 101: Nghiệm của phương trình sin x  1 là


A. 


2

B. k 2

 k

Câu 102: ] Nghiệm của phương trình sin x 


A. 2

 k 2


và   k 2

C. 2



 k 2

D. 2

 k

1

2

B.


6

 k 2

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01





5
 k 2
6
Trang 15


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

5
 k 2
 k 2
C. 6
và 6
Câu 103: Nghiệm của phương trình sin x  0 là
3

A.
B.   k
 k
2
2
Câu 104: Nghiệm của phương trình sin x  1 là



 k


2

B.


2


D. 2
C.

 k


2

C. 

1
có nghiệm là:
2


A. x   k 2 hoặc x 
 k 2  k  Z 
6
6

x

 k  k  Z 
6

 k





2

 k

 k



D. k .

 k 2

2

D.


2

 k 2


6

 k 2 hoặc x  


6

 k 2

k  Z 

D
D. x 



 k hoặc

6



Ta
iL
ie

C. x  k  k  Z 




 k  k  Z 
2
D. x  k 2  k  Z 
B. x 

A. Vơ nghiệm

uO

 k  k  Z 
6
Câu 106: Phương trình s inx  0 có nghiệm là:
x

ai
H

 k hoặc

6

hi





nT

C. x 


B. x 

oc

Câu 105: Phương trình s inx 

up
s/

Câu 107: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình lượng giác cơ bản?

1

A. s inx 
B. sin  x    1
4
2

D. tan 2 x  2 tan x  3  0

C. 2 cos x  1  0




3


3


  0?
3

om
/g

C. x  





B. x  

 k 2  k  Z 

D. x  

ok

Câu 109: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin 2 x 



bo
A. 

B. 


.



.

.fa

ce

3
6
Câu 110: Nghiệm của phương trình cos x   1 là:
A. x  k , k  ;

w



 k  k  Z 

.c

A. x  

ro

Câu 108: Tìm nghiệm của phương trình sin  x 

C. x    k 2, k  ;


3

 k  k  Z 


3

 k 2  k  Z 

3

2
C. 

5
.
6

D. 

2
.
3

B. x  k 2, k  ;
D. x 


 k , k  ;

2

w

w

Câu 111: Nghiệm của phương trình cos x  1 là



 k



 k
A. 2
B. 2
Câu 112: Nghiệm của phương trình cos x  1 là


01

A. 

/>
C.   k 2

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


D.   k

Trang 16


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
A. k 2

B. 2



 k

Câu 113: Nghiệm của phương trình cos x  

C. 2

 k 2





2

D.

 k

3

2

2
5
 k 2

 k 2
3
6
A.
B.
Câu 114: Nghiệm của phương trình cot x  0 là



C.


3

 k 2






D.

2

 k 2

01



A. k 2

B. 2


6

C. k

D.   k

 k 2  k  Z  là nghiệm của phương trình nào sau đây?

hi

Câu 116: Nghiệm x  


 k

D. k 2

ai
H



C. k

D

 k
A.   k 2
B. 2
Câu 115: Nghiệm của phương trình cos x  0 là

oc



3
3
3
B. cosx 
C. t anx 
D. Tất cả đều sai
2

2
2
Câu 117: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình vơ nghiệm?

uO

nT

A. s inx 

D. Tất cả đều sai

C. Có 2 nghiệm

D. Tất cả đều sai

3
C. cos x  2
2
Câu 118: Phương trình cosx  a  a  1 có bao nhiêu nghiệm?
B. cos x  

A. Vơ nghiệm

B. Có 1 nghiệm

Ta
iL
ie


A. s inx  1

B1 : pt  cos x   cos



up
s/

Câu 119: Đọc lời giải sau rồi chọn khẳng định đúng. « Phương trình cos x  

1
2



B2 :  cos x  cos( ) B3 :
3
3

w

w

w

.fa

ce


bo

ok

.c

om
/g

ro



 x   3  k 2

kZ »

 x   k 2
3

A. Lời giải trên đúng.
B. Lời giải trên sai bước 1.
C. Lời giải trên sai bước 2.
D. Lời giải trên sai bước 3.
Câu 120: Trên đường tròn lượng giác, nghiệm của phương trình cos 2 x.cos x  0 được biểu diễn bởi
mấy điểm
A. 2 điểm.
B. 4 điểm.
C. 6 điểm.
D. 8 điểm.

x

Câu 121: Gọi S là tập nghiệm của phương trình cos   150   sin x . Khi đó:
2

0
0
A. 290  S
B. 240  S
C. 2200  S
D. 2000  S
Câu 122: Phương trình sin( cosx)  1 có nghiệm là:
5
 k 2 .
3
6


C. x   k 2 ; x 
 k 2 .
6
6
Câu 123: Phương trình sin x  cos x có nghiệm là:
A. x 



 k 2 ; x 

B. x 


5

 k 2; x   2k  .
3
3

D. x 



 k 2; x 
 k .
3
3

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 17


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>

π

B. x    k 2 .
 k 2π .
4
4
π

C. x   k 2π  x 
D. Một kết quả khác.
 k 2π .
4
4
Câu 124: Phương trình sin x.cos x.cos 2 x  0 có nghiệm là:

π
A. kπ .
B. k .
C. k .
2
4
Câu 125: Phương trình sin( cosx)  1 có nghiệm là:
A. x 

A. Vơ nghiệm

B. x  

3
có nghiệm là:

3

A. x = -150 - k.1800,(k  )
C. x = 450 + k.3600,(k  )


6

k


2


4

k  Z 
k  Z 

Câu 129: Xét phương trình sin



B. x 

cos x  cos



sinx  cos


D. x 




12


12

k
k


2


4

k  Z 

k  Z 
 5

; 4  , một trong các
 2


. Trong khoảng 


.fa

ce

bo

ok

.c

5
5
5
nghiệm của phương trình là:
A. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng đang xét
7
B. x 
2
71
C. x 
30
9
D. x 
2


Câu 130: Số nghiệm của phương trình 3 tan  x    1 thuộc đoạn  ; 2 là:
3


A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
1
Câu 131: Các nghiệm của phương trình sin  x  200   với 00  x  1800 là:
2

w
w
w

01

hi

nT

  3 có họ nghiệm là:
6

up
s/

6

k




ro

C. x 



k  Z 

B. x = -150 + k.3600,(k  )
D. x = 1650 + k.3600,(k  )

om
/g

A. x 

uO






 k  k  Z 

D. x  arctan    k

Câu 127: Phương trình cot 450  x 

Câu 128: Phương trình cot 4 x 


3

1
2

 k  k  Z 





Ta
iL
ie

6

 k 2 ; x 

D

B. x 



.

5
 k 2 .

3
6


D. x   k 2 ; x 
 k 2 .
6
6

A. x 

C. x  

8

oc





ai
H

5

 k 2 ; x   2k .
3
3



C. x   k 2 ; x 
 k .
3
3
1
Câu 126: Phương trình t anx = có nghiệm là:
2

D. k

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 18


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai
A. x  100 ; x  1700
0

x  10 ; x  130

/>
B. x  500 ; x  1700


C. x  500 ; x  1300

D.

0

2
là:
2
B. x  300 ; x  1050 .





A. x  300 ; x  750 ; x  1050 .

1
có bao nhiêu nghiệm thỏa mãn: 0  x  
2
B. 3.
C. 1.

A. 2.


2

D. 4.


)  1 có mấy nghiệm trong khoảng (  ;  )
B. 2.

up
s/

A. 1.

Ta
iL
ie

uO

Câu 136: Phương trình: sin 2 x 

Câu 137: Phương trình sin( 2 x 

C. 6.

nT

B. 3.

hi

  3 
;  là
 2 2 

D. 12.

Câu 135: Số nghiệm của phương trình cos x  sin 3x  0 trong khoảng  
A. 9 .

D

ai
H

oc

C. x  600 ; x  900 ; x  1050 .
D. x  30 0 ; x  450 ; x  750 .
1
Câu 133: Phương trình: cos2x 
có bao nhiêu nghiệm thõa: 0  x  5
2
A. 8.
B. 9.
C. 10.
D. 4.
1
Câu 134: Phương trình sin2x =
có số nghiệm thuộc khoảng  0; 2  là:
2
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. giá trị khác.


01

Câu 132: Với 1200  x  900 thì nghiệm của phương trình sin 2 x  150 

C. 3.

D. 4.

Câu 138: Giải phương trình: (2cosx – 1)(2sinx + cosx) = sin2x – sinx ta được các nghiệm là:

om
/g

ro



 x   3  k 2
, (k  )
A. 
 x     k

4



 x   3  k 2
, ( k  )
B. 

 x     k

4

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c





 x  3  k 2
 x  3  k 2
, (k  )
, (k  )
C. 
D. 

 x     k
 x    k


4
4
2
2
Câu 139: Phương trình cos x  sin x  sin 3x  cos 4 x tương đương với:
cos x  0
sin x  0
sin 3 x  0


A.
B.
C. 
D.
sin x  1
sin x  1
sin x  1

2

2

2
Câu 140: Giải phương trình: cosx + sinx – 4cos3x = 0 ta được họ nghiệm là:





 k 2 (k  Z)
4
4
3
C. x 
D. Đáp án khác
 k (k  Z)
4
Câu 141: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
A. (2sinx +1) (sinx - cosx - 2sinx.cosx) = 0.
B. (2sinx -1) (sinx + cosx - 2sinx.cosx) =
0.
A. x 

 k (k  Z)

cos 3 x  0

sin x  1

2

B. x 

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


Trang 19


D

k  Z .

2

k  Z .

hi



 x  k 2
D. 
x    k 

4
2

nT

C. x  k



ai
H


oc

01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11
Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai
/>C. (2sinx + 1)( sinx + cosx - 2sinx.cosx) = 0.
D. (2sinx -1)( sinx - cosx - 2sinx.cosx) = 0.
2
Câu 142: Phương trình sin 2 x  2 cos x  3cos x  s inx  1 tương đương
1
1


cos x 
cos x  

A. 
.
B.
.
2
2


sin x  cos x  1

sin x  cos x  1
1

1

cos x  
C. cos x  2
. D. 
.
2

sin x  cos x  1
sin x  cos x  1
Câu 143: Tập xác định của phương trình tan 2 x  cot x  3 là
 x  k




k  Z .
A. x   k
B. 
k  Z .
x


k
4
2


4
2

  
2
 : cos4x = cos 3x +
 12 

uO

Câu 144: Hãy xác định các giá rị của m để phương trình sau có nghiệm x   0;



) - m = 2. Tìm m để phương trình có nghiệm?
3
B. [-1;3]
C. [-3;-1]
D. mọi giá trị của

ro

Câu 147: Cho phương trình cos(2x -

up
s/

Ta
iL
ie


msin2x
A. 0 < m < 1
B. 0 < m ≤ 1
C. 0 ≤ m < 1
D. -1 < m < 0
Câu 145: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình tanx = 1 – cos2x lần lượt
là:
A. – 1350 và 450
B. -1800 và 450
C. – 450 và 1800
D. 450 và -1800
Câu 146: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sin x  3  m  0 có nghiệm.
m  1
A. 2  m  4
B. 1  m  3
C. m  R
D. 
 m  1

.c

A. m  R .

om
/g

A. Khơng tồn tại m
m
Câu 148: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sinx + 3 - m=0 có nghiệm.

B. 2  m  4 .

C. 1  m  3 .

m 1 .
D. 
 m  1

ok

Câu 149: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình sinx + 3 - m=0 có nghiệm.

bo

A. m  R .

B. 2  m  4 .

w

w

w

.fa

ce

Câu 150: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai
 x    k

A. s inx  sin   
.
 x      k
x    k 2 .
C. cosx  cos   
 x    k 2
Câu 152: Phương trình sin x 
A. 1

C. 1  m  3 .

m  1
D. 
.
 m  1

B. tan x  tan   x    k .

x    k 2
D. cot x  cot   
.
 x      k 2

2
có số nghiệm trong khoảng  ,  là:
3
B. 4
C. 2






B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. 3

Trang 20


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai
sin x  1
Câu 153: Phương trình
có nghiệm là:
B. x  


2

 2k

C. x 

A. 1


B. 3

A. x 

2

 k 2

D. x 

C. 2

D. 4

B. x 



C. x 

6


3

 k 2

D. x 


 k

2x

Câu 156: Phương trình: sin 
 600   0 có nhghiệm là:
 3

C. x 

B. x  k


3

nT

1
có bao nhiêu nghiệm thõa: 0  x  
2
A. 1
B. 3
C. 2
1


Câu 158: Phương trình: sin x  có nghiệm thõa
 x  là:
2
2

2
5


 k 2
A. x 
B. x 
C. x   k 2
6
6
3

D. x 

hi

5 k 3

2
2




Ta
iL
ie

uO


Câu 157: Phương trình: sin 2x 

A. 1

  1 với   x  3 là:
4
C. 2

ro

om
/g

.c

2

 k 2 ; k  

ok

Câu 162: Phương trình sin2x =


2

 k ; k  

D. x 


C. x  k 2 ; k  

2



k 3
2



k 3
2


3

0


2

D. x  k ; k  

1
có số nghiệm thuộc khoảng  0; 2  là:
2
B. 2
C. 4


bo

A. 1

B. x 



D. 3

 2x

Câu 160: Phương trình: sin 
 600   0 có nhghiệm là:
 3

5 k 3


A. x  
B. x  k
C. x   k
2
2
3
Câu 161: Phương trình sinx = 1 có nghiệm là:



3




B. 0

A. x 



D. 4

D. x 

up
s/

Câu 159: Số nghiệm của phương trình: sin  x 

01

1


 x  là:
có nghiệm thỏa mãn
2
2
2

5

 k 2
6

A. x  


 k
2

1
có bao nhiêu nghiệm thỏa mãn: 0  x  
2

Câu 154: Phương trình: sin 2 x 

Câu 155: Phương trình: sin x 



oc

2

 k

ai
H




D

A. x 

/>
D. giá trị khác

0

Câu 163: Nghiệm của phương trình sin(2 x  15 )  sin 75 (với k  Z) là:

 x  450  k1800
C. 
0
0
 x  60  k180

D. Có nghiệm

w

w

w

.fa

ce

 x  450  k1800

 x  900  k 3600
A. 
B.

0
0
0
0
 x  60  k180
 x  120  k 360
kháC.
Câu 164: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sin x  1  x  


2

C. sin x  0  x  k 2

 k 2

B. sin x  0  x  k
D. sin x  1  x 

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


2


 k 2

Trang 21


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
1
với 00  x  1800 là:
2
0
0
B. x  50 ; x  130
C. x  100 ; x  1700





Câu 165: Các nghiệm của phương trình sin x  200 
A.

D.


0

2
 k 2
3
3

5
D. x   k 2 ; x 
 k 2
6
6

C. x  

 k 2 ; x 


6

 k 2

D. x  

2

 k

B. x  2 k


C. x 

3
 k 2
2

D. x 

uO

Câu 169: Phương trình cos 2 x  1 có nghiệm là:

nT




, k 
C. x  k , k 
2
Câu 170: Phương trình lượng giác: cos3x  cos120 có nghiệm là:

 k 2
 k 2

A. x    k 2
B. x   
C. x 
15
45

3
45
3
A. x    k 2, k 

A. cos x  1  x 


2

 k

up
s/

Câu 171: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng

Ta
iL
ie

B. x  k

B. cos x  0  x 

om
/g

ro


C. cos x  1  x    k 2
Câu 172: Phương trình cosx =


3

 k 2

.c

A. x  

3
có nghiệm là:
2

B. x    k
6



D. cos x  0  x 

C. x  


6

 k 2


3
có nghiệm là:
6
3



A. x   k 2
B. x    k
C. x   k
3
3
2
Câu 174: Phương trình cos x  1 có các nghiệm là:


A. x    k 2
B. x   k 2
C. x   k
2
2
x
Câu 175: Giải phương trình lượng giác: 2 cos  3  0 có nghiệm là
2

3

2



2

 k 2

2

D. x  k 2, k 

D. x 







k 2
45
3


 k

 k 2

D. x  



ce



6

3

 k

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 k

D. x  k 2

w

.fa

D. x 

w

w

 k 2

)


bo

ok

Câu 173: Phương trình cot( x 



hi

Câu 168: Phương trình cos x  1 có nghiệm là:
A. x 

01



oc

B. x 

ai
H

x  50 ; x  170
Câu 166: Phương trình 2sin x  1 có nghiệm là

7
A. x    k 2 ; x 
 k 2

6
6

5
C. x   k ; x 
 k
6
6
1
Câu 167: Phương trình cos x  có nghiệm là:
2
5
2
 k 2
 k 2
A. x  
B. x  
6
3

D

0

Trang 22


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11


Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai
A. x  

x

5
 k 2
3

/>
B. x  

5
 k 2
6

C. x  

5
 k 4
6

D.

5
 k 4
3




2 cos  x    1 với 0  x  2 là:
3

B. 2
C. 1

Câu 176: Số nghiệm của phương trình:

D. 3

01

A. 0


3

 k

B. x  


3

 k 2

C. x 



3

 k

D. x 

 k

3

D

Câu 178: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 trên khoảng  0;   là

D. 3

nT

hi

C. 2

uO

A. 0
B. 1
Câu 179: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là:
 x  k 2
A. x  k 2
B. 

 x    k 2

2



ai
H

A. x  

oc

k  Z 
Câu 177: Phương trình 1  2 cos 2 x  0 có nghiệm



 x  4  k 2
C. x   k 2
D. 
4
 x     k 2

4
Câu 180: Nghiệm của phương trình sin 2 x  cos 2 x  1 , là:
 x  k
 x  k 2

A.

B. 
 x    k
 x    k 2

4

4

ro

om
/g



 x  4  k 2
C. 
.
 x  3  k 2

4

up
s/

Ta
iL
ie




ok

A. 1

.c

Câu 181: Số nghiệm của phương trình



 x  4  k
;k  .
D. 
 x  3  k

4

  7 
3 sin 2 x  cos 2 x  1 trong khoảng   ;  là
 2 6 

B. 4

C. 3

D. 2

ce


bo

Câu 182: Phương trình tan x  1 có nghiệm là:
A. x 


4

 k

B. x 


4

 2k

C. x 


2

 k 2

D. x 



 k


2



3 tan  x    1 thuộc đoạn  ; 2 là:
3

B. 2
C. 3
D. 4

w

w

w

.fa

Câu 183: Số nghiệm của phương trình
A. 1

Câu 184: Phương trình lượng giác:
A. x 


3

 k


3.tan x  3  0 có nghiệm là:
B. x  


3

 k 2

C. x 


6

 k

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. x  



Trang 23

3

 k



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ CƯƠNG HỌC TẬP LỚP 11

Tt GIA SƯ CHư sê- 094.6798.489
Số 17. Hoàng Văn Thụ. TT. Chư Sê. Gia Lai

/>
2
Câu 185: Giải phương trình: tan x  3 có nghiệm là:

A. x  


6

 k

B. x  


6

 k

D. x 

C. vơ nghiệm


6


 k

Câu 186: Phương trình cot x  1 có nghiệm là:

2

 k

B. x 


2

 k 2

C. x 


4

 k 2

D. x 

Câu 187: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình sau có nghiệm: cos2 x 
B. m  1

4


m
2

C.  1  m  1

D.

C. m   2; 2 

hi
nT

B. m   2; 0 

D. m  1

D. m   0; 2 

uO

A. m   1;1

D

m  1 hc m  1
Câu 188: Phương trình: cos x  m  0 vơ nghiệm khi m là:
 m  1
A. 
B. m  1
C.  1  m  1

m  1
Câu 189: Phương trình sin x  m  1 có nghiệm khi:

1
là:
2

Ta
iL
ie

Câu 190: Phương trình: cos x  m  0 vơ nghiệm khi m là:
 m  1
A. 
B. m  1
C. 1  m  1
m  1
Câu 191: Nghiệm của phương trình sinx =

π

 x = 3 + k2π
B. 
k  

x =
+ k2π
3



π

 x = 6 + k2π
C. 
k  

x =
+ k2π
3


π

 x = 6 + kπ
D. 
k  

x =
+ kπ
6


ro

om
/g

Câu 192: Phương trình sin2x =

2


.c

A.

D. m  1

up
s/

π

 x = 6 + k2π
A. 
k  

x =
+ k2π
6


 k

ai
H

A. 2  m  2




01



oc

A. x 

3
có 2 họ nghiệm dạng x = α + kπ; x = β + kπ  k    . Khi đó α + β bằng
2
π

π
B.
C.
D.
3
3
2
π

ok

Câu 193: Nghiệm của phương trình sin  x +  = 0 là:
3


bo


π
A. x    k2π  k   
3



π
B. x    kπ  k   
3

π
6

C. x   k2π  k   

D. x = kπ  k   

.fa

ce

Câu 194: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

 x  y  k
 k  .
 x    y  k

B. sinx =siny  

 x  y  k 2

 x  y  k
D. sinx =siny  
 k  .
 k  .
x


y

k
2


 x   y  k
1
Câu 195: Phương trình sin2x = có số nghiệm thuộc khoảng  0; 2  là:
2
A. 1
B. 2
C. 4
D. giá trị khác

w
w
w

 x  y  k 2
k  .
 x    y  k 2


A. sinx =siny  

C. sinx =siny  

B¸N FILE WORD TO¸N TR¾C NGHIƯM 10-11-12
Liên hệ: 0946798489 | />
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Trang 24


×