Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

đề kiểm tra 45 phút chương 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.58 KB, 2 trang )

Kiểm tra giải tích 11 nâng cao chơng II
( L)
Câu 1. (3 điểm): Từ tập A= {0; 2; 4; 6; 8}có thể lập đợc bao nhiêu số tự nhiên
mà mỗi số
a/ Gồm 4 chữ số.
b/ Gồm 4 chữ số đôi một khác nhau.
Câu 2. (3 điểm): Tìm hệ số của x
15

trong khai triển nhị thức Niu -tơn sau
25
3
2
x
x




Cõu 3(3): Ba x th A, B, C c lp vi nhau cựng bn vo mt mc tiờu.
Bit rng xỏc sut bn trỳng mc tiờu ca A, B v C tng ng l 0,7; 0,6 v
0,5. Tớnh xỏc sut :
a) A v B bn trt mc tiờu cũn C bn trỳng mc tiờu.
b) Cú ớt nht mt x th bn trỳng mc tiờu.
Câu 4.(1 điểm) Tính số các tập con của tập A = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9}
mà mỗi tập con đó đều chứa số 9
....................................Hết................................
Kiểm tra giải tích 11 nâng cao chơng II
( CHN)
Câu 1. (3 điểm): Từ tập A= {0;1; 3; 5; 7}có thể lập đợc bao nhiêu số tự nhiên
mà mỗi số


a/ Gồm 4 chữ số.
b/ Gồm 4 chữ số đôi một khác nhau.
Câu 2. (3 điểm): Tìm hệ số của x
35

trong khai triển nhị thức Niu -tơn sau
25
3
2
x
x




C õu 3 (2iờ

m)
Cú 1 x th bn vo tm bia. Xỏc sut trỳng ớch 0,2. Tớnh xỏc sut trong 3 ln
bn cú: a) ớt nht mt ln bn trỳng bia?
b) Bn trỳng bia ỳng 1 ln?
Câu 4.(2 điểm) Tính số các tập con của tập A = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9}
mà mỗi tập con đó đều chứa số 1
....................................Hết................................

×