Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi học kì 1 môn Hóa học 10 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (570.24 KB, 4 trang )

Sở GD-ĐT Tỉnh
Trường THPT
T

T
T

T

T

-N

Trang 1/2 - Mã đề: 146
9-2020

M
Thời gian: 45 phút

Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 10 . . .

Học sinh


Mã đề: 146

I. T



. gu ên t


ờng nh ớn g p
n ờng nh a h t nh n
u ta ph ng i h t nh n ên th nh
t qu
ng
n nh
th
ờng nh ngu ên t s
A. 600m
B. 60000m
C. 300m
D. 30000m
. Trong tự nhiên Cu 2 ồng vị 63Cu v 65Cu
ngu ên t khối trung nh 63,54. T nh số ngu ên t
c a ồng vị 65Cu trong 0,2 mol Cu2O
A. 3,25.1022
B. 2,4.1023
C. 6,5.1022
D. 1,806.1023
3. Ph n t XY2
tổng số h t trong ph n t
66 i t ngu ên t
a hai ngu ên tố
u số h t
proton ng số h t n tron
i số h t ang i n
ng trong nhi u h n số h t ang i n
ng trong
ao
nhiêu h t

A. 6
B. 2
C. 4
D. 1
.C
ph t iểu sau
C
tron trên ng
n ng
ng ng nhau
(2) ố hối ng số n vị i n t h h t nh n a ngu ên t
(3) T t c c ngu ên t
u
c c u t o từ
h t proton
tron v notron
(4) Trong h t nh n ngu ên t , h t ang i n h t proton
5 gu ên t nh nh t ngu ên t
i
n nh ho ng 5 n
6 gu ên t hối oi nh
ng số hối hi h ng n
h nh
ao
7 u ng
2 hối
ng a
t ồng vị Cacbon-12
8 ớp
ph n ớp

s pv
(9)
ờng nh a h t nh n ngu ên t
ho ng -5 nm
ố hối v số n vị i n t h h t nh n
oi
tr ng
n a ngu ên t
ph t iểu
A. 8
B. 6
C. 5
D. 7
5. Trong ngu ên t , hạ
m
iện
A. n tron v
tron
B. electron
C. proton
D. n tron
39
. Ngu ên t 19 K
số n vị i n t h h t nh n
A. 39+
B. 20
C. 19+
D. 19
7. gu ên tố h a họ
tập h p những ngu ên t

ng
A. số n tron v proton
B. số n tron
C. số khối
D. i n t h h t nh n
39
8. Ngu ên t 19 K
hối
ng a
h t proton trong h t nh n
-23
-26
A. 3,18.10 gam
B.6,52.10 gam
C. 3,18.10-26gam
D. 1,73.10-27gam
A1
A2
A3
9. Cho X
ồng vị : X (10%), X( 11,01%) , X ( 78,99%) i t tổng số hối a a ồng vị trên
75 ố n tron a ồng vị th nh t
số n tron a ồng vị th hai
h t gu ên t hối trung nh a
24 2 2 vC T nh v hối
ng a A2X trong XO ( Cho M0= 6 vC)
A. 6,88%
B. 7,1%
C. 6,83%
D. 7,5%

. C h t u t o nên hạt
ah uh t
ngu ên t
A. proton n tron
B.
tron proton n tron
C. n tron
tron
D. electron, proton
. Cho i i
ồng vị 28Si, 29 i v 30Si. O i
ồng vị : 16O, 17O, 18O C thể
ao nhiêu o i
ph n t SiO2 h p th nh từ
ồng vị trên
A. 14
B. 12
C. 6
D. 18
. Lớp N
số electron tối a
A. 4
B. 18
C. 32
D. 50
3.
hi u n o sau
vi t sai?
A. 3f14
B. 3d10

C. 3s2
D. 2s1
. Dã gồm t t
ph n ớp
tron ã ão hòa
A. s2, p5, d9, f13
B. s1, p3, d7, f12
C. s2, p4, d10, f11
D. s2, p6, d10, f14


Trang 2/2 - Mã đề: 146
5. Gi i th ởng o
a họ n
96 thu c v Wi ar Fran i
ho ng tr nh nghiên u ch t
ph ng
ng ể ịnh tuổi trong kh o cổ ịa ch t Trong thể sống tỷ l
v
h ng ổi nh ng
khi sinh vật ch t i
ng
bị m t d n theo thời gian (th o hu
n rã
ịnh), trong khi
vẫn b n vững.
h vậy, suy từ tỷ l c a
v
trong vật kh o cổ húng ta s t nh ra
c tuổi c a n

hận ịnh n o sau
hi n i v
v
A.
số h t n tron nhi u h n
2h t
B.
v
ng số n vị i n t h h t nh n
C.
v
hai ồng vị a ngu ên tố Ca on D.
v
t nh h t h a họ h
a nhau
. hối
ng a ngu ên t tập trung h u h t ở
A. t proton
B. t nh n
C. ớp v
tron
D. t n tron
7.
897 nh
họ ng ời nh T - n ã nghiên u sự
ph ng i n giữa hai i n ự
hi u i n th 5
t trong
t ống
g n nh h n h ng nh h nh th th

n hu nh quang trong ống
ph t s ng o những tia ph t ra từ
A. ng h n h ng
B. Từ tr ờng
C. Cự
D. Cự
ng
8. Electron thu c lớp n o sau
n ng
ng th p nh t?
A. Lớp L
B. Lớp N
C. Lớp M
D. Lớp K
9. M t ngu ên t c a ngu ên tố
tổng số h t
n 25 i n t h h t nh n a
:
A. 9
B. +8
C. 8
D. 8+
40
. Cho hi u ngu ên t 20 Ca hận ịnh n o sau
A. Ch
h t nh n a ngu ên t Ca ới số n tron ng số proton
B. ố n vị i n t h h t nh n a ngu ên t Ca 2
C. Ch
h t nh n a ngu ên t Ca ới 2 h t proton
D. i n t h h t nh n a Ca

2 4 -19 C
. Cho
ngu ên t
hi u sau:
ngu ên t
a ao nhiêu
,
,
,
,
,
?
y tố
A. 6 ngu ên tố
B. 4 ngu ên tố
C. 7 ngu ên tố
D. 5 ngu ên tố
. gu ên t
h a 13 h t
tron v 4 h t n tron
hi u c a ngu ên t
14
27
13
A. 27
B. 13 X
C. 27 X
D. 13 X
14 X
14

16
t o nên từ 24
12 Mg; 7 N; 8 O ). Tổng số h t proton

3. Cho ph n t Mg(NO3)2 (

trong ph n t
A. 129 h t
B. 222 h t
. gu ên t c a ngu ên tố n o sau
39
A. 19 K
B. 45
21 Sc

C. 185h t
số h t n tron nh nh t ?
35
C. 17 Cl

tron n tron

D. 126 h t
D.

40
20

Ca


.T
1: gu ên t
a
t ngu ên tố
tổng số h t proton
tron n tron
i n nhi u h n số h t h ng ang i n 10 h t
a. T nh số hối số hi u ngu ên t
a
b. i t hi u ngu ên t
a ngu ên tố X.
: Trong tự nhiên Oxi tồn t i với h
ng
ồng vị nh sau:

ồng vị
%
T nh ngu ên t

99,757%
hối trung nh

3: Cho ngu ên tố X
n số ngu ên t

17
8 O

18
8 O


0,039%
a Oxi.

0,204%

16
8 O

4 ồng vị

a ồng vị A2

A1

X, A2X , A3 v

Tổng số h t proton

A4

ng 34. Trong

Trong tự nhiên số ngu ên t

tron v n tron

a 4 ồng vị

số h t


ang

a ồng vị A3

g p

29 số hối

a

ồng vị X nhi u h n số hối a ồng vị
2 h t gu ên t
a ồng vị X số h t
tron t h n số h t
n tron 2. Tổng số h t kh ng ang i n a ồng vị A1 v A3
6
i t trong 0,1 mol XS2
6856 20
ngu ên t A2X v ph n tr v hối
ng a ồng vị A4X trong h p h t XCl2 2,4679%.
T nh ngu ên t hối trung nh a (Cho MCl =35,5 vC
----------T ----------A2

A1

A4


Sở GD-ĐT Tỉ

Trườ T T

Tr

Đ
T

T

T

T

-

-2020

: (

Đáp á

ã ề: 146

01. ; - - -

07. - - - ~

13. ; - - -

19. - - - ~


02. - - = -

08. ; - - -

14. - - - ~

20. ; - - -

03. - / - -

09. - / - -

15. - - - ~

21. - - - ~

04. - - = -

10. ; - - -

16. - / - -

22. - / - -

05. - - - ~

11. - - - ~

17. - - = -


23. - / - -

06. - - - ~

12. - - = -

18. - - - ~

24. - - = -

01. - - - ~

07. - - = -

13. - / - -

19. ; - - -

02. - - = -

08. - - = -

14. - / - -

20. - - - ~

03. ; - - -

09. - / - -


15. ; - - -

21. ; - - -

04. ; - - -

10. ; - - -

16. - - - ~

22. ; - - -

05. - / - -

11. - / - -

17. ; - - -

23. - - - ~

06. - / - -

12. - / - -

18. - - - ~

24. - - - ~

01. ; - - -


07. - / - -

13. - / - -

19. ; - - -

02. ; - - -

08. ; - - -

14. - - - ~

20. ; - - -

03. - / - -

09. - - = -

15. - - = -

21. ; - - -

04. - - = -

10. - / - -

16. ; - - -

22. ; - - -


05. ; - - -

11. - - = -

17. - / - -

23. - - = -

06. - - = -

12. - - - ~

18. - / - -

24. - - = -

01. - / - -

07. - - - ~

13. - / - -

19. - - - ~

02. ; - - -

08. ; - - -

14. - - = -


20. - - - ~

03. - - = -

09. - / - -

15. - - - ~

21. - - - ~

04. - - = -

10. - - = -

16. - / - -

22. - - - ~

05. - - = -

11. - - - ~

17. - - = -

23. - - = -

06. - - = -

12. - - = -


18. - / - -

24. - - - ~

Đáp á

Đáp á

Đáp á

ã ề: 180

ã ề: 214

ã ề: 248


T
âu

Đ

a
âu
,5

Đ

2p+n = 34 ( V

2p-n=10
→ p= e = 11, n = 12
→ A = p+n = 23
Z= p= 11

b

âu
1,5

âu 3
1,0

̅

16,00447 đvC

đ

→ p = 26

v
đ

M

55,9 đvC

T
0,25

0,25
0,25
0,25
0,25

1,25

0,25

0,25

,5

1,5

,5
,5

1,0



×