Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - F

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.27 KB, 13 trang )


120

F


F(ab
,
)2 fragment mảnh Fab (ab
,
)
2

F1 hybrid con lai F1, dạng lai F1
Fab fragment đoạn Fab
Fabaceae họ Đậu
fabp
Face development phát triển bề mặt
facet 1. mắt con, mắt đơn vị 2. mặt khớp tròn, mặt khớp nhẵn
facial (thuộc) mặt
facicle bó, bó mạch
fascicular camblum tợng tầng bó
facilitated diffusion khuếch tán tăng cờng
facilitation (sự) tạo thuận lợi, khai thông
facilitation succession diễn thế khai thông
facilitated folding cuộn gập dễ dàng
FACS viết tắt của Fluorescence Activated Cell Sorter
factor analysis phân tích nhân tố, phân tích yếu tố
factor B, factor D yếu tố B, yếu tố D
factor IX yếu tố IX
factor VIII yếu tố VIII (làm đông máu)


facultative tuỳ ý, không bắt buộc
faculative anaerobe sinh vật kỵ khí không bắt buộc
facultative cells (các) tế bào không bắt buộc
facultative heterochromatin chất dị nhiễm sắc không cố định
facultative mutualism tơng hỗ tuỳ ý
facutiative parasite vật ký sinh không bắt buộc
FAD viết tắt của Flavin Adenine Dinucleotide
fad genes (các) gen fad
fad3 gene gen fad3
faeces phân
Fagaceae họ Dẻ
faix cerebri liềm no
faint sự ngất, ngất
fairy ring vành tiên nữ
falcate (có) dạng liềm
falciform (có) dạng liềm
falciform ligament dây chằng dạng liềm
falcula vuốt dạng liềm
falculate (có) vuốt dạng liềm

121
Fallopian tube ống Fallop
fallout ma phóng xạ
false amnion màng ối giả
false annual ring vòng năm giả
false fruit quả giả
false pregnancy chửa giả
false ribs xơng sờn giả
false scorpions bộ Bọ cạp giả
false septum vách giả

false tissue mô giả
falx thể liềm
FAME viết tắt của Fatty Acid Methyl Esters
family họ
family therapy liệu pháp gia đình
Fanconi
,
s anaemia (chứng) thiếu máu Fanconi
fang 1. Răng độc 2 răng nanh
fantasy (sự) tởng tợng
farinose (đợc) p hủ bột , (đợc ) phủ phấn
far.tier
"
s lung bệnh phổi nông dân
fanal region vùng phân bố động vật
faveolate (có) dạng tổ ong
FAO viết tắt của UN Food and Agriculture Organization
far neurons thần kinh ngoại biên
far-red light ánh sáng hồng ngoại
fascia cân
fasciation (sự) kết bó, hình thành bó
farmland đất trồng
farnesoid X receptor (FXR) thụ quan farnesoid X
farnesyl transferase transferaza farnesyl
fasciculus bó
fasciola dải màu hẹp, vân màu hẹp
Fasciola hepatica sán lá gan Fasciola hepatica
fastigiate (có) dạng chóp
fastigial nucleus nhân bụng
fat mỡ

fat map bản đồ số phận
fat-solute vitamins vitamin tan trong mỡ
fatigue (có) dạng chóp
fatty acids axit béo
fatty acid binding protein protein bám axit béo
fatty acid methyl esters este methyl axit béo
fatty acid synthetase synthetaza axit béo

122
fauna giới động vật, khu hệ động vật
faunae (các) giới động vật, (các) khu hệ động vật
faunal (thuộc) khu hệ độngvật, giới động vật
faunas (các) giới động vật, (các) khu hệ động vật
favose (có) dạng tổ ong
Fc receptor thụ thể Fc
F-box proteins protein hộp F
FC viết tắt của flow cytometry
Fc fragment mảnh Fc
FDA viết tắt của Food and Drug Administration
feathers (sự) sợ hi
febrifuge lông chim
febrile thuốc sốt
fecundity sức sinh sản
feeding (sự) cho ăn, nuôi
feedback inhibition ức chế ngợc, kìm hm ngợc
federal coordinated framework for regulation of biotechnology mạng
lới liên bang điều hành quy chế công nghệ sinh học
federal insecticide fungicide and rodenticide act (FIFRA) đạo luật liên bang
(về) diệt động vật gậm nhấm, diệt nấm và diệt sâu bọ
feedback inhibition ức chế ngợc, ức chế trở lại

feedstock nguyên liệu (để) chế biến
female 1 giống cái 2 cây cái 3 vật cái 4 hoa cái
female pronucleus tiền nhân cái, nhân nguyên cái
femoral (thuộc) thuộc đốt đùi
femur đốt đùi
fen đầm lầy thấp
fenestra lỗ mở, cửa sổ
fenestra ovalis cửa sổ bầu dục, cửa sổ tiền đình
fenestra pro-otlca lỗ trớc tai
fenestra rotunda cửa sổ tròn

fenestrate (có) cửa sổ
fenestrated (có) cửa sổ
fenestrations sự đục lỗ, sự thủng lỗ
fenestra tympani lỗ tai giữa, cửa sổ tai giữa
fenestra vestibuli cửa sổ tiền đình
feral hoang d
fermentation (sự) lên men
ferns nhóm dơng xỉ
ferritin feritin
ferrobacteria vi khuẩn ăn sắt
ferrochelatase ferrochelataza

123
ferrodoxin ferrodoxin
fertile hữu thụ
fertile flower hoa hữu thụ
fertilisin fertilisin
fertility độ mắn đẻ, độ hữu thụ, độ phì nhiêu
fertility factor (F) nhân tố hữu thụ, nhân tố giới tính ( ở vi khuẩn)

fertilization (sự) thụ tinh, thụ phấn
fertilization cone mấu thụ tinh
fertilization membrane màng thụ tinh
fertilization potential điện thế thụ tinh
fertilizers phân bón
fetishism (chứng) loạn dâm đồ vật
fetus bào thai, thai
fever sốt
FFA viết tắt của Free Fatty Acids
FGF viết tắt của Fibroblast Growth Factor
FGMP viết tắt của Food Good Manufacturing Practice
FHB viết tắt của Fusarium Head Blight
FIA viết tắt của Fluorescence ImmunoAssay


fibre sợi, thớ, rễ con, rễ tơ
fibre tracheid tế bào ống sợi, quản bào
fibrilla sợi nhỏ
fibrillar (thuộc) sợi nhỏ
fibrillar flight muscle sợi cơ sáng
fibrillate (thuộc) sợi nhỏ
fibrin tơ máu, tơ huyết, fibrin
fibrinogen fibrinogen , chất tạo máu tơ huyết, chất tạo tơ máu
fibrinolytic agents (các) tác nhân phân giải sợi huyết
fibroblasts (các) nguyên bào sợi
fibroblast growth factor (fgf) nhân tố sinh trởng nguyên bào sợi
fibrocartilage sụn sợi, sụn liên kết
fibronectins fibronectin
fibrosis sợi hoá sơi
fibrous connective tissue mô liên kết sợi

fibrous layer lớp sợi
fibrous roote system hệ rễ sợi
fibrous tissue mô sợi
fibrovascular bundle bó mạch sợi
fibula xơng mác
fibulare xơng gót
Fick

s law ò diffusion định luật khuyếc tán Fick
Fick principle nguyên lí Fick

124
ficoll hypaque (hỗn hợp) Ficoll hypaque
fidelity độ tin cậy, độ trung thực
field capacity sức chứa ẩm đồng ruộng
field resistance sức đề kháng đồng ruộng, sức đề kháng của một vùng
field inversion gel electrophoresis điện di trên gel đảo ngợc trờng
field succession diễn thế tự nhiên
FIFRA viết tắt của Federal Insecticide Fungicide and Rodenticide Act
FIGE viết tắt của Field Inversion Gel Electrophoresis
fight phản ứng sáng
filament sợi
filar micrometer vi kế sợi, pame soi
Filicales bộ Dơng xỉ
Filicopsida lớp Dơng xỉ
filiform (có) dạng chỉ
filiform papillae núm dạng chỉ
filler epithelial cells tế bào biểu bì hàn gắn, tế bào biểu bì lấp chỗ trống
film badge huy hiệu phim ảnh
filoplumes lông ống, lông sợi

filoplume feather lông ống
filopodia chân giả
filopodium chân giả dạng sợi, chân sợi
filter feeders sinh vật ăn lọc
filtration sự lọc
fimbria diềm, tua viền
fimbriate (có) diềm, (có) tua viền
fimicolous ở phân
fin vây
fin rays tia vây
finger proteins protein ngón tay
fingerprint dấu vân tay
fingerprinting xác định dấu vân tay
FIONA viết tắt của Fluorescence Imaging with One Nanometer Accuracy
fire lửa, cháy, đốt cháy
firefly (con) đom đóm
firefly luciferase-luciferin system hệ thống luciferaza-luciferin của đom đóm
first filial hybrids
(các) con lai đầu tiên, dạng lai đầu tiên
first law of thermodynamics định luật nhiệt động thứ nhất
first ventricle no thất thứ nhất
FISH viết tắt của Fluorescence In Situ Hybridization
fish cá
fish scales vẩy cá
fission (sự) phân đôi, tách đôi

×