Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.24 KB, 16 trang )


33

B


B cell tế bào B
B lymphocytes tế bào lympho B
B.t. viết tắt của Bacillus thuringiensis
B.t. israelensis B.t. israelensis
B.t. kumamotoensis B.t. Kumamotoensis
B.t. kurstaki B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)
B.t. tenebrionis B.t. tenebrionis
B.t. tolworthi B.t. tolworthi
B.t.k. viết tắt của B.t. kurstaki (một chủng Bacillus thuringiensis)
Babesia (kí sinh trùng) Babesia
Babinski

s sign triệu chứng Babinski
BAC viết tắt của Bacterial Artificial Chromosomes
baccate mọng, giống quả mọng
Bacillaceae họ Bacillaceae
Bacillariophyceae lớp Tảo silic
Bacille Calmette vi khuẩn Calmette-Guerin
bacilli (các) trực khuẩn
Bacilluria trực khuẩn niệu
Bacillus Bacillus, trực khuẩn
Bacillus licheniformis Bacillus licheniformis
Bacillus subtilis (b. subtilis) Bacillus subtilis (B. subtilis)
Bacillus thuringiensis (b.t.) Bacillus thuringiensis (B.t.)
back mutation đột biến nghịch


backgound radiation bức xạ nền
B lymphocyte tế bào lympho B
B-memory cell tế bào nhớ B
back mutation đột biến ngợc
bacteria vi khuẩn
bacterial fermentation lên men do vi khuẩn
bacterial artificial chromosomes (BAC) nhiễm sắc thể nhân tạo ở vi
khuẩn
bacterial expressed sequence tags thẻ trình tự biểu hiện ở vi khuẩn
bacterial growth sự tăng trởng của vi khuẩn
bacterial two-hybrid system hệ thống lai kép ở vi khuẩn
bacterial virus xem bacteriophage, phage
bactericidal (thuộc) chất diệt khuẩn
bactericide chất diệt khuẩn
bacteriocin bacteriocin
bacteriochlorophyll diệp lục tố vi khuẩn

34
bacteriology vi khuẩn học
bacteriophage thể thực khuẩn, phagơ
bacteriostat chất kìm hm vi khuẩn
bacteriostatic kìm hm vi khuẩn
bacteroid dạng vi khuẩn
bacteriotropin đốc tố vi khuẩn
bacterium vi khuẩn
Bacteroidaceae họ Bacteroidaceae
Baculovirus Baculovirut
Baculovirus expression vector vectơ biểu hiện Baculovirus
Baculovirus expression vector system hệ thống vectơ biểu hiện
bagassosis (bệnh) bụi b mía

bakanae bệnh lúa von
bal 31 nuclease Nucleaza Bal 31
balance (sự) cân bằng
balanced polymorphism (hiện tợng) đa hình cân bằng
balancers cánh chuỳ, cánh tạ
balancer chromosomes nhiễm sắc thể cân tâm
balance theories (các) thuyết cân bằng
Balbiani rings (các) vòng Balbiani
baleen plate tấm lợc hàm
ballistospore bảo tử vô tính
Banbinski sign triệu chứng Banbinski
bands băng, dải
banding techniques kỹ thuật hiện băng
Bangs bacillus trực khuẩn Bang
baragnosis (sự) mất nhận thức trọng lợng
barb tơ cứng, sợi móc
barbate (có) râu, (có) túm lông cứng, (có) sợi móc, (có) gai
barbel râu
barbule sợi móc nhỏ
BAR gene gen BAR
bare sensory nerve endings đầu dây thần kinh cảm giác
bark vỏ
barley lúa mạch
barnase barnaza (enzym phân huỷ ADN ở Bacillus amyloliquefaciens)
baroreceptor áp thụ quan
baroreceptor reflex phản xạ áp thụ quan, phản xạ cơ quan cảm nhận áp
lực
barophil sinh vật
a khí áp cao
Barr body thể Barr

Bartholins duck ống Bartholin

35
Bartholins glands tuyến Bartholin, tuyến âm hộ
basal area vùng đáy
basal body thể gốc
Basal cell tế bào đáy, tế bào gốc
basal corpuscle hạt gốc
basal ganglia hạch đáy no
basal granule thể gốc, hạt gốc
basal lamina màng đáy
basal metabolic rate tỷ số chuyển hoá cơ bản, suất chuyển hoá cơ bản
basal placentation kiểu đính non gốc
basal plates (các) lá nền, (các) phiến sụn nền
Base đế, đáy, gốc, nền
basement membrane màng đáy
base bazơ, xem nitrogenous base
base (general) bazơ (nói chung)
base (nucleotide) bazơ (ở nucleotid)
base excision sequence scanning (bess) quét trình tự theo cách cắt bazơ
base pair (bp) cặp bazơ (nitơ)
base sequence đoạn trình tự các bazơ
base substitution thay thế bazơ
Basic chromosome number số nhiễm sắc thể gốc
Basic chromosome set bộ nhiễm sắc thể gốc, số nhiễm sắc thể cơ bản
basic fibroblast growth factor (BFGF) nhân tố sinh trởng nguyên bào
sợi cơ bản
basic reproductive rate chỉ số sinh sản cơ sở
basiconic (có) mấu dạng nón
basidiocarp quả đảm

basicity độ trung hoà kiềm
basic number số cơ bản
basidioma quả đảm
Basidiomycetes phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm
Basidiomycotina phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm
basidiospore bào tử đảm
basidium đảm
basifixed đính gốc
basifugal tránh gốc
basilar (thuộc) gốc, đáy
basilar membrane màng đáy
basipetal hớng gốc
basiphil a kiềm
basis cranli đáy sọ

36
basket cell tế bào giỏ
basophil bạch cầu a kiềm, a kiềm
basophilia (chứng) tăng tế bào máu a bazơ
basophil leucocyte bạch cầu a kiềm
basophilic a kiềm
basophils sinh vật a kiềm
bast libe
batch culture nuôi cấy theo lô
Batesian mimicry (tính) nguỵ trang Batesia
bathophilous a độ sâu
bathyal (thuộc) vùng biển sâu
bathybic (thuộc) biển sâu
bathylimnetic (thuộc) đáy hồ
bathymetric (thuộc) đo độ sâu

bathysmal biển thẳm
Batrachia lớp Lỡng c
batrachian (thuộc) ếch nhái
B cell tế bào B
B-chromosomes nhiễm sắc thể B
BB T.I. BB T.I. (chất ức chế tripsin, viết tắt của Bowman-Birk trypsin
inhibitor)
BBB viết tắt của Blood-Brain Barrier
BBA viết tắt của Bio-Barcode Amplification
bce4 promotơ bce-4 (kiểm soát gen hạt có dầu ở thực vật)
bcrabl gene Gen BcrAbl
bcr-abl genetic marker Chỉ thị di truyền bcr-abl
Bdelloidea bộ Đỉa
beak mỏ
bearded (có) lông cứng, (có) râu
beetle bọ cánh cứng
Beggiatoales (vi khuẩn) Beggiatoales
bebavioral ecology sinh thái học tập tính
Behavioral ecology sinh thái học tập tính
behaviour tập tính, thói quen, lối sống
behaviour modification sửa đổi tập tính
behaviour therapy liệu pháp tập tính
belemnoid (có) dạng lao, (có) dạng tên
Bellinis ducts (các) ống Bellini
belt transect đ
ờng cắt vùng
Bence-Jones protein protein Bence-Jones
behavioural change thay đổi tập tính
behavioural defences tập tính bảo vệ


37
behavioural ecology tập tính sinh thái
behaviourism (thuyết) tập tính
benign tumor u lành
benthic (thuộc) sinh vật đáy
benthic animal động vật sống đáy
benthic community quần x sinh vật đáy
benthic invertebrates động vật không xơng sống ở đáy
B-DNA ADN B
benthic zone tầng đáy
benthon sinh vật đáy
benthos sinh vật đáy
benzodiazepines benzođiazepin
Bergmanns law định luật Bergmann
beri-beri (bệnh) tê phù
berry 1. quả mọng 2. trứng giáp xác
BESS viết tắt của Base Excision Sequence Scanning
BESS method phơng pháp BESS
BESS t-scan method phơng pháp quét T BESS
best linear unbiased prediction (blup) dự đoán khách quan tuyến tính tốt
nhất
beta carotene carotene beta
beta cells tế bào beta
beta conformation cấu hình beta
beta diversity (độ) đa dạng beta
beta-conglycinin

-conglycinin
beta-d-glucuronidase


-D-Glucuronidaza
beta-glucan

-glucan
beta-glucuronidase

-glucuronidaza
beta interferon interferon beta
beta-lactam antibiotics chất kháng sinh

-lactam
beta-microglobulin microglobulin beta
beta oxidation oxy hoá beta
beta sitostanol sitostanol beta
betacyanins betaxyanin
betalains betalain
beta-pleated sheet phiến gấp, nếp gấp beta
beta-rhythm nhịp beta
betaxanthins betaxanthin
bhang (chất) bơhan
bicarpellary hai lá non
biceps cơ hai đầu
bicipital (thuộc) cơ hai đầu

38
beta-secretase

-secretaza
BEVS viết tắt của Baculovirus Expression Vector System
BFGF viết tắt của Basic Fibroblast Growth Factor

BGYF viết tắt của Bright Greennish-Yellow Fluorescence
bicipital groove rnh cơ hai đầu
bicollateral bundle bó chồng kép
bicuspid (có) hai mấu nhọn
bicuspid valve van hai lá
bicuspidate (có) hai mấu nhọn
bicuspid valve van hai mấu, van hai lá
biennial cây hai năm
bifacial leaf lá hai mặt
bifid xẻ đôi, chẻ đôi
Bifidobacteria Bifidobacteria (vi khuẩn)
Bifidus Bifidus
bifurcate chẻ nhánh, phân nhánh
bifurcation (sự) chẻ nhánh, phân nhánh
bigeneric hybrid thẻ lai hai giống
bilabiate hai môi, môi kép
bilateral hai phía, hai bên
bilateral cleavage phân cắt đối xứng hai bên, phân cắt hai phía
bilateral symmetry đối xứng hai bên
bile mật
bile acids axit bilic
biletaria động vật đối xứng hai bên
bile duct ống mật
bile salts muối mật
biliary secretion sự tiết mật
bilirubin bilirubin
biliverdin biliverdin
bilocular hai phòng, hai ngăn, hai ô
bimanous hai tay
bimastic hai vú

binary fission phân cắt thành hai
binaural hai tai
binomial nomenclature hệ danh pháp tên kép
binomial distribution phân bố nhị thức
binominal nomenclature hệ danh pháp tên kép
binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử
binucleate phase pha hai nhân, pha song nhị bội
bio-assay thử nghiệm sinh học

×