Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.83 KB, 13 trang )


169

I


I region miền I
Ia antigens kháng nguyên Ia
IBA viết tắt của Industrial Biotechnology Association
IBG Nhóm công nghệ sinh học quốc tế (International Biotechnology
Group)
ICAM viết tắt của Intercellular Adhesion Molecule
ichthyopterygium vây
ichthyosis (bệnh) da vảy cá
ICM viết tắt của Intact-cell MALDI-TOF-MS
iconic memory trí nhớ ngắn hạn
Id id, cái ấy
IDA viết tắt của Iron Deficiency Anemia
IDE viết tắt của Investigational Device Exemption
ideal free distribution phân bố tự do lý tởng
ideal protein concept quan niệm protein lý tởng
ideas of reference ý nghĩ ám chỉ
identical twins trẻ sinh đôi một trứng, trẻ sinh đôi một hợp tử
identification (sự) đồng nhất
idioblast tế bào đặc dị, dị bào
idiogram bản đồ (cấu trúc) nhiễm sắc thể, biểu đồ (cấu trúc) nhiễm sắc
thể
idiopathic (thuộc) đột phát, sơ phát
idiopathy bệnh đột phát, bệnh sơ phát
idiot savant trẻ đần độn thông thái , ngời ngu uyên bác
Idiothermous (thuộc) máu nóng, (có) máu nóng


Idiotope idiotop, quyết định idiotyp
idiotype idiotyp
IDM quản lý bệnh tổng hợp (Integrated Disease Management)
IFBC viết tắt của International Food Biotechnology Council
IFN-alpha

interferon alpha
IFN-beta

interferon beta
IGF-1 nhân tố sinh trởng giống insulin (Insulin-Like Growth Factor-1)
IGF-2 nhân tố sinh trởng giống insulin (Insulin-Like Growth Factor-2)
IGR vùng liên gen, vùng giữa các gen (intergenic region)
IHH viết tắt của Indian Hedgehog Protein
ileum cơ ruột tịt
iliac ruột hồi, hồi tràng

170
iliac region miền xơng
iliac veins tĩnh mạch chậu
ilium xơng chậu
illegitimate pollination thụ phấn không hợp, thụ phấn không chính thức
illegitimate recombination tái tổ hợp không hợp thức
illusion ảo giác, ảo tởng
IL-1 interleukin-1
IL-Ira sinh vật đối kháng thụ quan Interleukin-1 (Interleukin-1 Receptor
Antagonist)
ILSI viết tắt của International Life Sciences Institute
imaginal (thuộc) thành trùng, (có) dạng trởng thành
imaginal bud mầm thành trùng,

imaginal disk đĩa thành trùng, mầm thành trùng
imagines (các) thành trùng, (các) dạng trởng thành
imago thành trùng, dạng trởng thành
imbibition (sự) hút, thấm
imbibitional movement cử động hút ẩm, cử động hút nớc
imbricate xếp lợp, xếp vảy cá, mọc cỡi
imidazolinone-tolerant soybeans đậu tơng chịu imidazolinon
imitation (sự) bắt chớc
immediate hypersensitivity quá mẫn tức thì
immigration (sự) di nhập, nhập nội
immobilization (sự) cố định, làm bất định
immobilized culture nuôi cấy cố định, nuôi cây bất động
immune (đợc) miễn dịch
immune body thể miễn dịch
immune complex phức hợp miễn dịch
immune effector sites điểm gây hiệu quả miễn dịch
immune responde phản ứng miễn dịch
immune adherence kết dính miễn dịch
immune response phản ứng miễn dịch
immune response gene gen phản ứng miễn dịch
immune system hệ miễn dịch
immunity (tính) miễn dịch
immunization (sự) gây miễn dịch, tạo miễn dịch
immunize
tạo miễn dịch, gây miễn dịch
immunoadhesins immunoadhesin
immunoassay xét nghiệm miễn dịch
immunoblot (kỹ thuật) thấm miễn dịch
immunoconjugate tiếp hợp miễn dịch
immunocontraception tránh thụ thai miễn dịch

immunodificiencies thiết hụt miễn dịch

171
immunodominant tính trội miễn dịch
immunofluorescerice (kỹ thuật) huỳnh quang miễn dịch
immunogen tác nhân gây miễn dịch
immunoglobulin globulin miễn dịch
immunoglobulin genes (các) gen globulin miễn dịch
immunological memory trí nhớ miễn dịch
immunological tolerance dung nạp miễn dịch
immunology miễn dịch học
immunomagnetic nam châm miễn dịch, từ tính miễn dịch
immunosensor đầu nhạy đo miễn dịch
immunosorbent chất hấp phụ miễn dịch
immunosuppression (sự) ức chế miễn dịch
immunosuppressive ức chế miễn dịch
immunotoxin độc tố miễn dịch
imperfect flower hoa bất toàn, hoa không hoàn toàn, hoa thiếu, hoa
khuyết
imperfect fungi nấm bất toàn, nấm khuyết
imperfect stage giai đoạn bất toàn
imperforate không thủng lỗ, không đục lỗ
implant miếng cấy, mảnh cấy, miếng ghép, mảnh ghép
implantation (sự) cấy, làm tổ,
impotence sự bất lực, sự liệt dơng
impregnation (sự) thụ tinh, thụ thai
impression formation tạo ấn tợng, hình thành ấn tợng
imprinting (sự) ghi sâu, in vết
in silico in silico
in silico biology sinh học in silico

in silico screening sàng lọc in silico
in situ tại chỗ, in situ
in situ gene banks ngân hàng gen in situ, ngân hàng gen tại chỗ
in vitro ngoại môi, in vitro, trong ống nghiệm
in vitro evolution tiến hoá in vitro
in vitro fertilization thụ tinh trong ống nghiệm
in vitro selection chọn giống in vitro, chọn giống trong ống nghiệm
in vitro transcription phiên m in vitro
in vitro translation dịch m
in vitro
in vivo trong cơ thể sống, trong tế bào, in vivo, nội môi
in volucre bao chung, tổng bao
inbred thể nội phối
inbred line dòng nội phối
inbreeding (sự) nội phối
inbreeding coefficient hệ số nội phối
inbreeding depression suy thoái do nội phối

172
incentive learning tập quen có động lực
incept mầm cơ quan
incertae sedis vị trí không chắc chắn, vị trí không xác định
incest taboo luật cấm đồng huyết
incisors (các) răng cửa
inclusion bodies (các) thể ẩn nhập, (các) thể vùi
inclusive fitness thích ứng thêm
incompatibility (tính) tơng khắc, (tính) không hợp
incompatible behaviours (các) tập tính không hợp, (các) tập tính không
hợp
incidence tỷ lệ phát sinh

incidental learning tập quen tình cờ, tập quen ngẫu nhiên
incipient plasmolysis co nguên sinh ban đầu
inciscura vết ngấn, vết lằn, vết lõm
incisiform (có) dạng răng cửa
involuntary muscle cơ trơn
incomplete dominance tính trội không hoàn toàn
incomplete flower hoa không hoàn chỉnh
incomplete linkage liên kết không hoàn toàn
incomplete metamorphosis biến thái thiếu, biến thái không hoàn chỉnh
incoordination sự không phối hợp, sự mất phối hợp
incubation (sự) ấp, ủ
incubous (thuộc) lợp, cỡi
incudes (các) xơng đe
incus xơng đe
IND viết tắt của Investigating New Drug
ind exemption sự miễn trừ thuốc mới nghiên cứu
indel (các) đoạn xen/mất (In
serted/Deleted segments)
indeciduate không rụng
indefinite 1.(có) số lợng không xác định 2.sinh trởng đơn trục 3.cụm
hoa có chùm
indefinite growth sinh trởng vô hạn, sinh trởng liên tục
indehiscent không mở, không nẻ, không nứt, không rách
independent assortment sự phân bố độc lập
inderterminate cleavage (sự) phân cắt không hoàn toàn
indeterminate growth sinh trởng bất định, sinh trởng không xác định
index case ca bệnh mẫu
index of abundance chỉ số phong phú
indian department of biotechnology Bộ công nghệ sinh học ấn Độ
indian hedgehog protein protein nhím ấn- Độ

indian hemp cây cần sa
indicator cây chỉ thị

173
indicator species analysis (phép) phân tích loài chỉ thị
indicator species loài chỉ thị
indifferent gonad tuyến sinh dục không biệt hoá
indigenous (thuộc) địa phơng, tại chỗ, bản xứ
indigestion (sự) khó tiêu, không tiêu
indirect development phát triển gián tiếp
indirect flight chiếu sáng gián tiếp
indirect immunofluorescence (kỹ thuật) huỳnh quang miễn dịch
indirect metamorphosis biến thái gián tiếp
individual cá thể, cá nhân
individual distance khoảng cách cá thể, cự ly cá thể
indole-3-acetic acid axit indol-3-axetic
induced dormancy kích thích ngủ hè
induced fit biến đổi cho phù hợp, tạo cảm ứng
inducers tác nhân gây cảm ứng
inducible enzymes enzym cảm ứng
inducible promoter promotơ cảm ứng
induction (sự) cảm ứng
indumentum 1.lớp lông 2.bộ lông
indusiate (có) áo, (có) kén, (có) vỏ
indusiform (có) dạng áo, (có) dạng kén, (có) dạng vỏ
indusium 1.màng phôi, màng ấu trùng 2.hồi no
industrial biotechnology association hội công nghệ sinh học công nghiệp
industrial melanism nhiễm melanin công nghiệp
inequipotent không cân bằng thế năng, không đẳng thế
inequivalve (có) vỏ không đều

infantile autism tự kỷ
infant death tử vong lúc nhỏ
infarcts vùng nhồi máu
infection (bệnh) bại liệt trẻ em
inferior (sự) nhiễm trùng, nhiễm bệnh, nhiễm nội ký sinh
inferior dới, ở phía dới
inferior olivary nucleus nhân bầu dới
inferiority complex mặc cảm tự ti
inferior vena cava tĩnh mạch chủ dới
infertility (tính) vô sinh
infestation (sự) nhiễm trùng, nhiễm ngoại ký sinh
independent variable biến dị không phụ thuộc
inflammation sự viêm, sự sng tấy
infliximab infliximab (thuốc kháng thể đơn dòng)
inflorescence
1.cụm hoa, hoa tụ 2.cụm hùng khí-tàng non khí
information RNA (iRNA) ARN thông tin

×