Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - J

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.14 KB, 15 trang )


182

J


J chain chuỗi J
J exon exon J
Jacobson

s gland (các) tuyến Jacobson
Jacobson

s organ cơ quan Jacobson
James-Lange theory of emotions thuyết cảm xúc James-Lange
Japan bio-industry association hội công nghiệp sinh học Nhật bản
jasmonate cascade tầng jasmonat
jasmonic acid axit jasmonic
jaundice bệnh vàng da
jaw joint khớp hàm
jaws hàm
jejunum hỗng tràng
jgular (thuộc) cổ, họng, tĩnh mạch cảnh
Johnston organ cơ quan
jordanon species loài Jordanon
jugal (thuộc) xơng má
jugular nerve dây thần kinh hầu
jumping genes gen nhảy
juncea mù tạt dại
junction điện thế nối
junk DNA ADN vô dụng, ADN phế thải


just notice jable difference (sự) khác nhau vừa vặn thấy đợc
juvenile non, cha thành thục
juvenile hormone hormon ấu trùng
juvenile mortality tử vong ở con non
juvenile phase pha non, giai đoạn non
juxtaglomerular apparatus bộ máy gần cầu thận
juxtamedullary nephrons tuỷ thận

183

K


kappa chain chuỗi kapa
KARI Viện nghiên cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda
karnal bunt bệnh karnal bunt ở lúa mì do Tilletia indica
karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân
karyogram nhân đồ, bản đồ nhân
karyon nhân
karyotype kiểu nhân
karyotyper máy xác định kiểu nhân
Kaspar-Hauser experiments thí nghiệm Kaspar-Hauser
katadromous (thuộc) di c xuôi dòng, di c ra biển
kataplexy (tính) giả chết
kb viết stắt của kilobase
kd viết stắt của kilodalton
K-cell tế bào K
Kefauver rule luật Kefauver
keloid sẹo lồi
kelp 1. tảo bẹ 2.tro tảo bẹ

Kenya biosafety council hội đồng an toàn sinh học Kenya
keratin keratin
keratogenous hoá sừng, tạo sừng
ketose ketoza
key khoá phân loại
keyhole limpet haemocyanin hemoxyanin hà
K-factor analysis phân tích nhân tố K
kidney thận
kidney development sự phát triển của thận
kidney stones sỏi thận
killer T cell tế bào T giết ngời
kilobase (kb) kilô bazơ
kilobase pairs (kbp) các cặp kilô bazơ
kilodalton (kd) kilodalton
kin ety thể động
kin selection chọn lọc theo dòng họ
kinaesthesia chứng mất cảm giác vận động
kinaesthesis cảm giác vận động
kinase kinaza
kinases kinaza
kinase assays xét nghiệm bằng kinaza

184
kinesin kinesin
kinesis (sự) vận động theo (cờng độ) kích thích
kinetin kinetin, chất sinh trởng thực vật
kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm
kinetic energy năng lợng vận động, năng lợng chuyển hoá
kinetodesma sợi động
kingdom giới

kinin kinin
kinome kinom
Klenow fragment đoạn Klenow
klinostat máy hồi chuyển
knee đầu gối
kneecap xơng bánh chè
knockdown đánh gục
knockin nhập gen, biểu hiện gen nhập
knockout nốc ao
knockout (gene) nốc ao (gen), bất hoạt gen chủ
knot 1.nốt, mấu 2.mắt
knottins nhiều mấu, nhiều mắt
KO thuốc nhuộm màu cam Kusabira
Kochs postulates luận đề Koch
Korsakoffs psychosis (chứng) loạn tâm thần Korsakoff
Korsakoffs syndrome hội chứng Korsakoff
Koseisho cơ quan phê duyệt dợc phẩm mới của Chính phủ Nhật
kozak sequence trình tự kozak
konzo xem lathyrism
Krantz anatomy giải phẫu Krantz
Krebs cycle chu trình Krebs
Krummholz cây thấp vùng núi cao
K-selection chọn lọc K
K-selection chọn lọc theo K
K-strategist chiến lợc K
Kupifer cell tế bào Kupifer
kurtosis độ nhọn
K-value giá trị K
kunitz trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Kunitz
kusabira orange thuốc nhuộm màu cam kusabira


185
L


label đánh dấu (bằng huỳnh quang hoặc phóng xạ)
labeled molecules or cells các phân tử hoặc tế bào đợc đánh dấu
labelling theory thuyết đánh dấu
labia 1.cánh môi 2.mảnh môi sờ, tuỳ dới môi 3.thuỳ vòi
labial môi
labial palp mảnh môi sờ
labia majora môi lớn
labia minora môi bé
labiate (có) môi
labium mảnh môi
labrum mảnh môi trên, mảnh môi trớc
labyrinth mê lộ, đờng rối
labyrinthodont (có) răng rối
lab-on-a-chip phòng thí nghiệm trên con chip
lac nhựa cánh kiến thô
lac operon operon lac
LACI viết tắt của Lipoprotein-Associated Coagulation (Clot) Inhibitor
laccase laccaza
lachrymal (thuộc) nớc mắt, lệ
lachrymal fluid nớc mắt, lệ
laciniate xẻ thuỳ, khía sâu
lacrimal (thuộc) nớc mắt, lệ
lacrimal duct ống lệ
lacrimal gland tuyến lệ
lacrimation (sự) chảy nớc mắt

lactation (sự) tiết sữa
lacteals mạch nhũ chấp
lactic (thuộc) sữa
lactic acids axit lactic
lactiferous 1.(có) nhựa mủ 2.(có) sữa
lactiferous ducts ống nhựa mủ, ống sữa
lactobacilli vi khuẩn lactoza
Lactobacillaceae họ Vi khuẩn sữa
lactoferricin lactoferricin
lactoferrin lactoferrin
lactonase lactonaza
lactoperoxidase lactoperoxidaza
lactose lactoza
lacuna khoang trống, chỗ trống

186
lagena bình mang
lagenostome ống dẫn trứng
lagging (sự) rớt lại
lagging strand sợi chậm (sao chép chậm)
Lagomorpha bộ Gặm nhấm
lagopodous (có) chân phủ lông
lalling (sự) nói bập bẹ
Lamarckism chủ nghĩa Lamarck
lambda bacteriophage thực khuẩn thể lamda
lambda chain chuỗi lamda
lambda phage thực khuẩn thể lamda
lamella phiến, bản mỏng, lá mỏng
lamellibranch (có) mang phiến
lamina 1.cấu trúc dạng phiến 2.phiến, tấm mỏng, lớp mỏng

lamina propria lớp đệm niêm mạc
laminarin laminarin
laminar flow lớp mỏng, dòng nhỏ
lamina terminalis tấm tận cùng, lá tận cùng
laminin laminin
lamins lamin
lampbrush chromosome nhiễm sắc thể chổi đèn
lanate (có) lông mịn, (có) dạng lông mịn
lanceolate (có) dạng mác
lanciriating đau nhói, đau nhức nhối
Langerhans cell tế bào Langerhans
landrace giống truyền thống
Langerhans cells (các) tế bào Langerhans
Langerhans islets đảo Langerhans
language acquisition device vùng ngôn ngữ, bộ lĩnh hội ngôn ngữ
laniary (thuộc) răng xé mồi, (có) dạng răng xé mồi
lanuginose (có) lông tơ, (có) lông măng
lanugo lông máu
lapidicolous sống dới đá
Laplace law quy tắc Laplace
large intestine ruột già, đại tràng
larva ấu trùng, ấu thể
larva instars tuổi ấu trùng
larviparous đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng
larvivorous ăn ấu thể, ăn ấu trùng
Laryngeal receptor thụ quan thanh quản
larynx thanh quản

187
latency (tính) âm ỉ, (tính) tiềm tàng, (tính) nghỉ

latency period giai đoạn tiềm tàng
Laryngotracheal chamber túi hầu-khí quản
latency stage giai đoạn tiềm tàng
latent tiềm ẩn, nghỉ, âm ỉ
latent content nội dung ẩn
latent heat tim nghỉ tiềm tàng
latent learning tập quen ngầm
latent period thời kỳ tiềm tàng, thời kỳ chậm phát
lateral (thuộc) bên, cạnh, cành bên
lateral fissure kẽ nứt đờng bên
lateral geniculate nucleus nhân khuỷu bên
lateral inhibition ức chế đờng bên
lateral intercellular space khoảng bên gian bào
lateral line system hệ thống đờng bên
lateral meristem mô phân sinh bên
lateral plate tấm bên
laterigrade đi ngang, bò ngang
laterosphenoid xơng bớm
late genes các gen biểu hiện muộn
late protein protein (giúp gen) biểu hiện muộn
late wood gỗ muộn
latex 1.nhựa mủ 2.latex
laticiter tế bào nhựa mủ, ống nhựa mủ
laser capture microdissection vi phẫu bằng laser
laser inactivation bất hoạt bằng laser
lateral line system hệ thống cơ quan đờng bên
laterality (tính) chuyên hoá bên
laterallzation (sự) chuyên hoá bê
lateral line đờng bên
lathyrism chứng liệt chân do ngộ độc lathyrus

latitude vĩ độ
lattice hypothesis giả thuyết mạng lới
Lauraceae họ Nguyệt quế
law of effect luật hiệu quả
layering 1.(sự) phân lớp, phân tầng 2.(sự) ép cành tạo cây mới
leaching (sự) rửa lũa, ngâm lũa
laurate ng
ời đợc giải thởng
lauric acid axit lauric
lauroyl-acp thioesterase thioesteraza lauroyl-acp
lazaroids lazaroid
l-carnitine l-carnitin

×