Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ sinh học - N

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.17 KB, 23 trang )


222

N


N glycosylation glycosyl hoá N
N-3 fatty acids axit béo N-3
n-6 fatty acids axit béo N-6
N-acetyglucosamine N-acetyglucosamin
NA viết tắt của Neuraminidase
nacre xà cừ
nacreous layer lớp xà cừ
NAD viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide
NADA viết tắt của new animal drug application ứng dụng thuốc mới
cho động vật
NADH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide, Reduced
NADP viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate
NADPH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate, Reduced
naevus 1.nơvi, vết chàm 2.nốt ruồi, bớt
naiad thiếu trùng ở nớc, thiếu trùng thuỷ sinh
nail móng, vuốt
naive T cells các tế bào T chuyên cần
naked trần, trơn, lộ, không bọc
naked DNA ADN trần
naked gene gen trần
nanism (hiện tợng) lùn
nanobiology sinh học nano
nanobodies vật thể, thân thể nano
nanobots ngời máy nano
nanocapsules viên nang nano


nanocochleates xoắn nano
nanocomposites (vật liệu) composit nano
nanocrystal molecules phân tử (có) tinh thể nano
nanocrystals tinh thể nano
nanoelectromechanical system (NEMS) hệ thống cơ điện nano
nanofibers sợi nano
nanofluidics môn nghiên cứu chất lỏng nano
nanogram (ng) nanogram (ng)
nanolithography (kỹ thuật) in khắc đá nano
nanometers (nm) nanomet (nm)
nanoparticles hạt nano
nanophanerophyte cây gỗ thấp
nanoplankton vi sinh vật trôi nổi, vi sinh vật phù du

223
nanopore lỗ siêu nhỏ, lỗ nano
nanopore detection phát hiện lỗ nano
nanoscience khoa học về nano, nano học
nanoshells vỏ nano
nanotechnology công nghệ nano
nanotube ống nano
nanotube membranes màng nano
nanowire dây điện nano
naphthalene acetic acid naphthalen axetic
napole gene gen napole (tăng axit cho thịt)
NAPPO viết tắt của North American Plant Protection Organization
narcissism (hội chứng) tự mẽ
narcolepsy cơn ngủ kịch phát, cơn ngủ thoáng qua
narcosis (trạng thái) mê 2.(sự) gây mê
narcotic 1.gây ngủ, gây mê 2.thuốc ngủ, thuốc mê

nares lỗ mũi
narial (thuộc) lỗ mũi
nariform (có) dạng lỗ mũi
naringen naringen (flavon đ glycosyl hoá, có trong các quả họ cam
chanh)
nark gene gen nark
NAS viết tắt của National Academy of Sciences
nasal (thuộc) mũi
nasal cavities khoang mũi
nasal chambers khoang mũi
nasal receptor thụ quan thính giác
nasolacrimal canal ống mũi-lệ
nasopalatine duct ống mũi-hầu
nasopharyngeal duct ống mũi-hầu
nasoturbinal (thuộc) mũi xơng xoăn, mũi xơng cuốn
nastic movement vận động ứng động
nasty (tính) ứng động
natal 1.(thuộc) sinh sản, đẻ 2.(thuộc) mông
natality tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh sản
natatorial (thuộc) bơi, bơi lội
natatory (thuộc) bơi, bơi lội
nates mông
National Academy Of Sciences Viện Hàn lâm khoa học quốc gia
National Cancer Institute Viện ung th quốc gia
National Heart, Lung, And Blood Institute Viện tim, phổi và huyết học
quốc gia
National Institute of Allergy And Infectious Diseases Viện quốc gia về dị
ứng và các bệnh nhiễm trùng

224

National Institute ôf General Medical Sciences Viện quốc gia về khoa
học y học
National Institutes of Health Viện y tế quốc gia
National Nature Reserve Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia
National plant protection organization (nppo) Tổ chức bảo vệ thực vật
quốc gia
native conformation cấu hình nguyên thể
native protein protein nguyên thể
native structure cấu trúc nguyên thể
nativism thuyết bẩm sinh
naturaceuticals dợc phẩm tự nhiên
natural antibody kháng thể tự nhiên
natural classification phân loại tự nhiên
natural immunity miễn dịch tự nhiên
natural killer cell tê bào giết tự nhiên, tế bào K
natural killer cells tế bào sát thủ tự nhiên
natural selection chọn lọc tự nhiên
naturalized (đợc) tự nhiên hoá
nauplius ấu trùng nauplius
Nautiloidea phân lớp ốc anh vũ
navel rốn
navicular bone xơng thuyền
navigation (sự) định hớng di trú
N-bands băng N
NCI viét tắt của National Cancer Institute
N-cofilin cofilin N
NDA (to FDA) đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến FDA (New Drug Application)
NDA (to Koseisho) đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến Koseisho (New
Drug Application)
neanic thiếu trùng

near neurons nơron cận
near response phản ứng kế tiếp
Nearctic region vùng Tân Bắc cực, vùng Bắc Mỹ
nearest neighbour analysis phân tích lân cận gần nhât
near-infrared spectroscopy (NIR) môn quang phổ cận hồng ngoại
near-infrared transmission (NIT) truyền dẫn cận hồng ngoại
neck 1.cổ 2.cuống chân
neck canal cell tế bào ống cổ
necrobiosis (sự) hoại sinh
necrophagous ăn xác chết
necrophorous (thuộc) chôn xác
necrose chết thối, hoại tử
necrosis (bệnh) chết thối, (bệnh) hoại tử

225
necrotic chết thối, hoại tử
necrotroph vật hoại dỡng
nectar mật
nectar guide đờng dẫn mật hoa
nectarivorous ăn mật (hoa)
nectary tuyến mật
necton sinh vật bơi, sinh vật tự du
nectopod chân bơi
need nhu cầu
needle lá kim
neem tree cây neem (Azadirachta indica, chống chịu với sâu bọ và nấm)
negative control kiểm soát âm tính
negative feedback phản ứng ngợc âm tính
negative feedback mechanisms cơ chế tác động ngợc âm tính
negative reaction phản ứng âm tính

negative reinforcement củng cố âm tính
negative staining nhuộm âm tính
negative supercoiling siêu xoắn âm tính
Neighborhood effects hiệu ứng bên
Neisseriaceae họ Song cầu khuẩn
nekton sinh vật bơi, sinh vật tự du
nelibiose melibioza
NEMS NanoElectroMechanical System
nematoblast nguyên thích ty bào, nguyên bào châm
nematocyst tế bào châm, thích ty bào
Nematoda lớp Giun tròn
nematodes giun tròn
Nemertea ngành Giun vòi
Nemertini ngành Giun vòi
NEMS viết tắt của NanoElectroMechanical System
neoantigen kháng nguyên mới
neoblasts tế bào mầm, tế bào tân tạo, mô tân tạo
neo-Darwinism thuyết Darwin mới, thuyết tân Darwin
neo-Freudians trờng phái Freud mới, tân trờng phái Freud
neologism (sự) tạo từ mới vô nghĩa
neonychium bao móng
neopallium vòm no mới
neoplasia (sự) sinh trởng mới (của các mô)
neoplasm vật mới sinh khác th
ờng, khối u
neoplastic (thuộc) vật mới sinh khác thờng, khối u
neoplastic growth (sự) sinh trởng (của) khối u
neossoptiles lông tơ, lông măng

226

neotenin neotenin
neoteny (tính) ấu trùng tồn tại, (tính) ấu trùng kéo dài
neotropical region vùng tân nhiệt đới
neovitalism thuyết sinh lực mới
nephric (thuộc) thận
nephric ducts ống thận
nephridial (thuộc) đơn thận
nephridiopore lỗ thận
nephridium đơn thận
nephrodinic (thuộc) ống niệu-sinh dục
nephrogenic mesenchyme trung mô thận
nephrogenic tissue mô tạo mô thận
nephrogonoduct ống niệu-sinh dục
nephron ống niệu,nguyên thận, ống niệu
nephros thận
nephrostome phễu thận
nephrotoxin độc tố hại thận
nepionic (thuộc) thời kỳ ấu thể
neritic ecosystem hệ sinh thái ven bờ
neritic zone vùng ven bờ
nervation (sự) phân bố gân, hệ gân
nervature (sự) phân bố gân, hệ gân
nerve 1.dây thần kinh, bó thần kinh, đờng thần kinh 2.gân
nerve cell tế bào thần kinh
nerve centre trung khu thần kinh
nerve ending đầu tận cùng dây thần kinh
nerve fibre sợi trục (thần kinh)
nerve growth factor nhân tố sinh trởng thần kinh
nerve impulse xung thần kinh
nerve net lới thần kinh

nerve plexus đám rối thần kinh
nerve root rễ thần kinh
nerve trunk thân thần kinh
nervous (thuộc) thần kinh
nervous activity hoạt động thần kinh
nervous tissue mô thần kinh
nervous system hệ thần kinh
nervure gân
nest tổ
nest epiphyte thực vật biểu sinh tạo ổ
nested fragments đoạn xếp
nested PCR PCR xếp, PCR lồng ghép

227
net assimilation rate tỷ suất đồng hoá tính
net primary productivity sản lợng sơ cấp tinh
net production sản phẩm tịnh
network of molecular mechanisms mô hình mạng lới phân tử
network theory thuyết mạng
Neu5Gc gen Neu5Gc (có ở hầu hết động vật, nhng không có ở ngời)
neural (thuộc) dây thần kinh
neural arch cung thần kinh
neural canal ống no tuỷ
neural cell adhesion molecule phân tử dính bám tế bào thần kinh
neural crest mào thần kinh
neural crest cells tế bào mào thần kinh
neural folds and groove tấm nếp thần kinh, rnh thần kinh
neural inducer tác nhân gây cảm ứng thần kinh
neural induction sự cảm ứng thần kinh
neural plate tấm thần kinh

neural spine gai thần kinh
neural synaptic transmission vận chuyển qua synap thần kinh
neural tube ống thần kinh
neuraminidase neuraminidaza
neurapophyses (các) mấu gai đốt sống
neurapophysis mấu gai đốt sống
neurilemma bao thần kinh, bao Henle
neurine nơrin
neurites sợi trục thần kinh
neuroblasts nguyên bào thần kinh, tế bào tạo thần kinh
neurocranium hộp sọ, sọ no
neurocrine (sự) tiết dịch thần kinh, tiết thể dịch thần kinh
neurocyte tế bào thần kinh, nơron
neuroendocrine system hệ thần kinh nội tiết
neuroepithelial cells tế bào biểu bì thần kinh
neurofibril node eo sợi thần kinh
neurofilament sợi thần kinh
neurogenesis (sự) hình thành thần kinh
neurogenic (do) kích thích thần kinh
neuroglia tế bào thần kinh đệm
neuroglia cell adhesion molecule phân tử dính bám tế bào thần kinh đệm
neurohaemal organs cơ quan huyết- thần kinh, cơ quan máu- thần kinh
neurohormone hormon thần kinh, thần kinh thể dịch
neurohypophysis thuỳ sau tuyến yên
neurolemma bao thần kinh, bao Henle
neurolemmocyte tế bào bao thần kinh

228
neurology thần kinh học
neuromasts nhóm tế bào đờng bên, cơ quan đờng bên

neuromodulation sự điều khiển thần kinh
neuromodulator tác nhân điều khiển thần kinh
neuromuscular (thuộc) thần kinh-cơ
neuromuscular junction chỗ nối thần kinh cơ
neuromuscular transmission trung chuyển thần kinh cơ
neuron nơron, tế bào thần kinh
neurone nơron, tế bào thần kinh
neuropil mạng lới thần kinh, vùng kết thần kinh
neurophysin neurophysin
neuropore lỗ khoang thần kinh
neuropile mạng no-hạch thần kinh đốt
neurosecretory cell tế bào tiết thể dịch thần kinh
neuroses (chứng) loạn thần kinh
neurola giai đoạn hình thành ống thần kinh
neurotoxin độc tố thần kinh, chất độc thần kinh
neurotransmitter chất dẫn truyền xung thần kinh
neurotrophic factors nhân tố hớng thần kinh
neurula giai đoạn hình thành ống thần kinh phôi
neurulation sự hình thành ống thần kinh
neutraceuticals xem neutriceuticals
neutral selection chọn lọc thần kinh
neutral variation biến dị trung tính
neutriceuticals thực phẩm-thuốc
neuter 1.vô tính 2.bất dục, vô sinh
neutral vô tính, bất dục, vô sinh
neutral pump bơm trung tính
neutron therapy liệu pháp nơtron
neutrophil bạch cầu trung tính, bạch cầu a trung tính
new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật
new drug application (sự) áp dụng thuốc mới

ng viết tắt của nanogram
NGF viết tắt của Nerve Growth Factor
NHLBI viết tắt của National Heart, Lung, and Blood Institute
niacin niacin, vitamin B
3
, axit nicotinic
NIAID viết tắt của National Institute of Allergy and Infectious Diseases
niche tổ, ổ
nick điểm cắt
nick translation dịch chuyển từ điểm cắt
nicotinamide adenine dinucleotide dinucleotid nicotinamid-adenin

229
nicotinamide adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid
nicotinamid-adenin
nicotine-adenine dinucleotide dinucleotid nicotin-adenin
nicotine-adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotin-
adenin
nicotine-adenine dinucleotide phosphate, reduced (NADPH) dinucleotid
phosphat nicotin-adenin
nicotine-adenine dinucleotide, reduced (NADH) dinucleotid nicotin-
adenin khử
nicotinic acid axit nicotinic
nictitating membrane màng thấm, màng đáy
nidamental tạo vỏ
nidation (sự) tạo tổ
nidicolous ở lại tổ, rời tổ muộn, (thuộc) chim non yếu
nidification (sự) làm tổ
nidulation (sự) làm tổ
nidus tổ, ổ, hốc nhỏ, nhân

night blindness (chứng) quáng gà, (chứng) dạ thị
night terror (sự) sợ đêm
NIGMS viết tắt của National Institute of General Medical Sciences
nigrescent đen nhạt
NIH viết tắt của National Institutes of Health
NIHRAC ủy ban t vấn về ADN tái tổ hợp (Recombinant DNA Advisory
Committee) của Viện Y tế quốc gia Mỹ (NIH)
ninhydrin reaction phản ứng ninhydrin
nipple núm vú
NIR viết tắt của Near-InfraRed spectroscopy
nisin nisin (peptid diệt khuẩn tách chiết từ Lactococcus lactis)


Nissl bodies thể Nissl, hạt Nissl, thể hổ vằn
Nissl substance chất Nissl
NIT viết tắt của Near-Infrared Transmission
nitrate bacteria vi khuẩn nitrat
nitrate reduction khử nitrat
nitrates nitrat
nitrate-reducing bacteria vi khuẩn khử nitrat
nitric oxide oxid nitric
nitric oxide synthase synthaza oxid nitric
nitrification (sự) nitrat hoá
nitrifying bacteria vi khuẩn nitrat hoá
nitrilase nitrilaza
nitrites nitrit

230
Nitrobacteriaceae họ Nitrobacteriaceae
nitrogenase nitrogenaza

nitrogen balance cân bằng nitơ
nitrogen cycle chu trình nitơ
nitrogen fertilizer phân bón nitơ
nitrogen fixation cố định đạm, cố định nitơ
nitrogen flux dòng nitơ
nitrogen metabolism chuyển hoá nitơ
nitrogenase system hệ thống nitrogenaza
nitrogenous base bazơ nitơ
nitrophilous a đạm, a nitơ
nitrozation (sự) nitrơ hoá
nm viết tắt của nanometers
NMR cộng hởng từ hạt nhân (Nuclear Magnetic Resonance)
NO oxid nitric (Nitric Oxide)
nociceptive đau nhức
nociceptive reflex phản ứng đau nhức
nociceptors thể nhận cảm giác đau
noctilucent phát sáng ban đêm, phát quang ban đêm
nod gene gen tạo nốt sần
node nốt, mấu, lóng, hạch, nút mắt
node of plant stems hạch, mấu, mắt thân thực vật
nodose (có) nốt, (có) mấu, (có) lóng, (có) hạch, (có) nút mắt
nodular (có) nốt sần, (có) mấu nhỏ, (có) hạch nhỏ
nodulation (sự) tạo nốt sần
nodule nốt sần, nốt nhỏ, bớu
nomadism (sự) du mục, du c, lang thang
Nomarski microscope kính hiển vi Nomarski
nomeclature danh lục, hệ danh pháp, bảng tên
nomeristic (có) số khúc thân xác định
non-caducous không rụng sớm
noncompetitive inhibitor yếu tố kìm hm không cạnh tranh

noncyclic electron flow dòng điện tử không khép kín
noncyclic photophosphorylation phosphoryl hoá quang hoá không quay
vòng
non-disjunction (sự) không phân ly
non-essential organs (các) cơ quan phụ
non-equilibrium theories (các) lý thuyết không cân bằng
non-homologous pairing (sự) ghép đôi không tơng đồng, tiếp hợp không
t
ơng đồng
non-medullated không myelin
nonessential amino acids axit amin không thay thế

×