Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TOEIC PART 1
MÔ TẢ TRANH
1. TRANH TẢ NGƯỜI
PHÂN TÍCH TRANH TRƯỚC KHI NGHE TOEIC PART 1
Giới tính, trang phục, nghề nghiệp
Hành động của Mắt, tay, chân, lưng có đeo gì
Cảnh vật, đồ đạc
2. TRANH TẢ VẬT
Đồ vật gì
Vị trí: trên dưới, ở hai bên, ở giữa,
Trạng thái đóng, mở, trống
Địa điểm: trong, trên
3. CÁC BẪY THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG BÀI THI TOEIC PART 1
1. Số ít - số nhiều
2. từ có âm đọc gần giống nhau repair – preprare walk – work
3. đáp án sai rõ ràng nhưng lại chứa từ khóa liên quan tới hình
4. từ đồng âm nhưng khác nghĩa gây nhiễu
5. hình có yếu tố gây sao nhãng, dễ mất tập trung, suy diễn
6. tranh chỉ người nhưng có đáp án chỉ nói về vật
1 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
GIỌNG NÓI TRONG PART 1 HƠN 50% LÀ GIỌNG MỸ CÒN LẠI LÀ
GIỌNG ANH, ÚC, NEW ZEALAND VÀ CANADA LUYỆN NGHE PART 1
TOEIC CÀNG NHIỀU CÀNG TỐT
4. CÁC LƯU Ý KHI LUYỆN TẬP TOEIC PART 1
PHƯƠNG PHÁP NGHE - CHÉP CHÍNH TẢ
HỌC TỪ VỰNG – học theo cụm 269
NHẠI GIỌNG THEO BĂNG
TỔNG HỢP 227 TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC THƯỜNG DÙNG
THEO CHỦ ĐỀ
1. Be adding: thêm vào
❄ The woman is adding paper to the printer
❄ Người phụ nữ đang thêm giấy vào máy in
2. Be addressing: thuyết trình, trình bày
❄ The woman is addressing the audience
❄ Người phụ nữ diễn thuyết trước khán giả
3. Be adjusting: điều chỉnh
❄ One man is adjusting his glasses
❄ Người đàn ông đang điều chỉnh cái kính của anh ta
2 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
4. Be admiring: chiêm ngưỡng
❄ The women are admiring the photograph
❄ Những người phụ nữ đang chiêm ngưỡng bức ảnh
5. Be approaching: tiến đến
❄ Some people are approaching a door
❄ Một số người đang tiến đến cửa.
6. Be arranging: sắp xếp, cắm (hoa)
❄ She is arranging some flowers in a vase
❄ Cô ấy đang cắm hoa vào bình
7. Be arriving: đến
❄ The passengers are arriving at the station
❄ Hành khách đang đến ga
8. Be asking: hỏi
❄ The man is asking a question
❄ Người đàn ông đang hỏi một câu hỏi
9. Be essembling: lắp ráp
❄ They are assembling bookshelves
❄ Họ đang lắp ráp các kệ sách
10. Be attaching: dán
3 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ She is attaching items to a bulletin board
❄ Cô ấy đang dán một vài thứ vào bản tin
11. Be attending sb: chăm lo, giúp ai đó
❄ The woman is attending the man
❄ Người phụ nữ đang giúp người đàn ông
12. Be bending over: cúi xuống
❄ A man is bending over his luggage
❄ Người đàn ông đang cúi xuống bên hành lý của mình
13. Be boarding: bước lên (xe, tàu…)
❄ Passengers are boarding a bus
❄ Hành khách đang bước lên xe bus.
14. Be booking: đặt (hàng, vé,…)
❄ He is booking tickets for a play
❄ Anh ấy đang đặt vé cho một biểu biểu diễn
15. Be bowing: cúi đầu chào
❄ The musicians are bowing to the audience
❄ Các nhạc sĩ đang cúi đầu chào khán giả
16. Be browsing: duyệt, chọn lựa, truy cập
❄ Customers are browsing along the dislay
4 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ Khách hàng đang lựa chọn dọc theo màn hình
17. Be brushing: chải (tóc)
❄ The man is brushing his hair
❄ Người đàn ông đang chải tóc.
18. Be burying /’beri/): chôn vùi, che đi, phủ đi
❄ A worker is burying pipes in the ground
❄ Một người công nhân đặt ống trong đất.
19. Be building: xây dựng, lập nên
❄ They are building wooden benches
❄ Họ đang xây các ghế gỗ
20. Be buttoning: cài cúc áo, quần)
❄ One of the men is buttoning the front of his shirt
❄ Một trong số những người đàn ông đang cài cúc áo trước của mình
21. Be buying: mua
❄ A man is buying a newspaper
❄ Một người đàn ông đang mua báo
22. Be carrying: mang, vác
❄ The man is carrying a jack over his shoulder
❄ Người đàn ông đang vác một cái gia trên vai
5 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
23. Be changing: thay
❄ The men are changing the lights
❄ Những người đàn ông đang thay đèn
24. Be checking into: đăng kí phòng
❄ She is checking into the hotel
❄ Cô ấy đang đăng kí nhận phòng khách sạn
25. Be climbing (klaim => âm “b” cm): leo, trèo
❄ She is climbing up the stairs
❄ Cô ấy đang lên cầu thang
26. Be cleaning: dọn dẹp
❄ One of the men is cleaning the dishes on the table
❄ Một trong số những người đàn ông đang dọn dẹp các đĩa thức ăn trên
bàn
27. Be closing: đóng
❄ A man is closing the door
❄ Một người đàn ông đang đóng cửa
28. Be collecting: thu thập, gom
❄ The train conductor is collecting tickets from the passengers
❄ Nhân viên bán xe tàu lửa đang gom vé từ khách
29. Be combing (koom => âm “b” cấm): chải tóc, len,…)
6 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ She is combing her long straight hair
❄ Cô ấy đang chải mái tóc thẳng và dài của mình
30. Be coming out of: ra khỏi
❄ A truck is coming out of a garage
❄ Một chiếc xe tải đang ra khỏi ga-ra.
31. Be concentrating on: tập trung vào
❄ They are concentrating their work
❄ Họ đang tập trung làm việc
32. Be conversing: trò chuyện
❄ She is conversing over the phone
❄ Cô ấy đang trò chuyện qua điện thoại
33. Be cooking: nấu ăn
❄ He is cooking for some guests
❄ Anh ấy đang nấu ăn cho vài người khách
34. Be crossing: băng qua
❄ The people are crossing the street
❄ Người ta đang băng qua đường
35. Be cutting: cắt
❄ He is cutting pieces of cake
7 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ Anh ấy đang cắt từng mẫu bánh
36. Be delivering: giao (hàng)
❄ He is delivering some items to a customer
❄ Anh ấy đang giao hàng cho khách
37. Be departing: xuất phát, khởi hành
❄ A bus is departing from a station
❄ Xe bus đang rời khỏi trạm
38. Be digging: đào, xới
❄ They are digging in the sand
❄ Họ đang xới cát
39. Be directing: hướng dẫn
❄ She is directing a customer to his seat
Cô gái đang hướng dẫn khách hàng đến chỗ ngồi của anh ấy
40. Be disembarking: lên ❄ (bờ)
❄ People are disembarking from a ferry
❄ Mọi người dưới nhà đang bước lên bờ
41. Be displaying: trưng bày
❄ Vendors are displaying their merchandise
❄ Các người bán đang bày bán hàng của họ.
8 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
42. Be distributing: phân phối, giao
❄ A man is distributing some books
❄ Một người đàn ông đang giao một vài quyển sách
43. Be diving: lặn
❄ A man is diving off a boat
❄ Người đàn ông đang lặn khỏi thuyền.
44. Be doing the dishes: rửa chén
❄ She is doing the dishes
❄ Cô gái đang rửa chén
45. Be dragging: kéo
❄ He is dragging a bag
❄ Anh ấy đang kéo một cái giỏ
46. Be drawing: vẽ
❄ He is drawing a picture of some buildings
❄ Anh ấy đang vẽ một bức tranh về các tòa nhà
47. Be eating: ăn
❄ People are eating food at the restaurant
❄ Mọi người đang ăn trong nhà hàng
48. Be emptying: đổ, dốc, làm cạn
9 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ The man is emptying a bucket into a container
❄ Người đàn ông đang đổ cái thùng vào bình chứa
49. Be entering: bước vào
❄ A man is entering the building
❄ Một người đàn ông đang bước vào tòa nhà
50. Be enjoying: tận hưởng, thưởng thức
❄ They are enjoying a meal
❄ Họ đang ăn
51. Be examining: kiểm tra
❄ They are examining kitchenware items
❄ Họ đang kiểm tra các đồ dùng nhà bếp
52. Be exchanging: trao đổi
❄ They are exchanging business cards
❄ Họ đang trao đổi danh thiếp
53. Be exercising: tập thể dục
❄ The people are exercising together outside
❄ Mọi người đang cùng nhau tập thể dục ngoài trời
54. Be exitting: bước ra
❄ Passengers are exitting an aircraft
10 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ Hành khách đang bước ra khỏi máy bay 5
5. Be facing: đối mặt (be facing across from: đối diện)
❄ They are facing each other
❄ Họ đang ngồi đối diện nhau
56. Be facing away from each other: ngồi hướng nhìn ngược nhau (quay
lưng
vào nhau)
❄ They are facing from each other
❄ Họ đang ngồi hướng nhìn ngược nhau
57. Be fastening: đóng, gài
❄ Workers are fastening their helmets
❄ Công nhân đang gài mũ bảo hiểm.
58. Be feeding: cho ăn
❄ He is feeding a horse
❄ Anh ấy đang cho ngựa ăn.
59. Be filing: sắp xếp, sắp đặt (giấy tờ, thư từ)
❄ The man is filing paperwork
❄ Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ
60. Be filling: đổ đầy, làm đầy
❄ The woman is filling a barrel with oil
11 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ Người phụ nữ đang đổ đầy dầu vào thùng
61. Be finishing: hoàn thành, kết thúc
❄ The man is finishing his meal
❄ Người đàn ông đang kết thúc bữa ăn của mình
62. Be fishing: câu cá
❄ They are fishing from the side of a boat
❄ Họ đang câu cá từ một me thuyền.
63. Be fixing: sửa chữa
❄ The man is fixing is computer
❄ Người đàn ông đang sửa máy tính của ông ấy
64. Be floating: trôi, nổi
❄ The boat is floating in the water
❄ Chiếc thuyền đang trôi trên nước
65. Be focusing on: tập trung vào
❄ The group is focusing on the monitor
❄ Cả nhóm đang tập trung vào màn hình
66. Be folding: gấp, gập, khoanh tay
❄ She is folding the umbrella
❄ Cô ấy đang gấp cây dù.
12 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
67. Be flowing: chảy
❄ Water is flowing over the side of the pool
❄ Nước đang chảy qua một bên hồ
68. Be gathering: tập hợp
❄ A crowd is gathering around the boy
❄ Đám đông đang đứng xung quanh cậu bé
69. Be gazing: nhìn chằm chằm
❄ A woman is gazing at the paiting
❄ Người phụ nữ đang nhìn chăm chú vào bức tranh
70. Be gesturing: biểu hiện bằng cử chỉ
❄ The man is gesturing with his hand as he talks
❄ Người đàn ông thể hiện bằng tay của mình khi anh ấy nói
71. Be getting on: bước lên (xe cộ)
❄ The people are getting on the bus
❄ Mọi người đang bước lên xe bus
72. Be getting out of: bước ra khỏi
❄ Some people are getting out of a vihicle
❄ Một vài người đang bước ra khỏi xe
73. Be getting up: đứng dậy
13 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ The men are getting up from their chairs
❄ Những người đàn ông đang đứng dậy khỏi ghế.
74. Be getting ready: chuẩn bị
❄ The man is getting ready to leave
❄ Người đàn ông đang chuẩn bị rời đi
75. Be going over: bước qua
❄ He is going over the fence
❄ Anh ấy đang bước qua cai hàng rào
76. Be greeting: chào đón
❄ A worker is greeting customers
❄ Nhân viên đang chào đón khách hàng
77. Be handing: chuyền tay, đưa
❄ The woman is handing a paper to the man
❄ Người phụ nữ đang đưa một tờ giấy cho người đàn ông
78. Be handling: bàn giao, đưa cho
❄ The man is handling his key to the woman
❄ Người đàn ông đang đưa chìa khóa của mình cho người phụ nữ
79. Be hanging: treo
❄ The people are hanging signs on the wall
14 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ Người ta đang treo các biển báo trên tường
80. Be helping: giúp đỡ
❄ He is helping a customer
❄ Anh ấy đang giúp đỡ một khách hàng
81. Be hiking up: leo, trèo
❄ People are hiking up the mountain
❄ Người ta đang leo núi
82. Be hitting: đâm phải, và phải
❄ The waves are hitting the shore
❄ Sóng đang vỗ vào bãi biển
83. Be holding: cầm, nắm, giữ
❄ The man is holding a pen
❄ Người đàn ông đang cầm một cây bút
84. Be inspecting: kiểm tra
❄ The men are inspecting the engine of the vehicle
❄ Những người đàn ông đang kiểm tra động cơ xe
85. Be jotting down: ghi chép
❄ She is jotting down notes on a notepad
❄ Cô ấy đang ghi chép vào sổ tay
15 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
86. Be jumping: nhảy
❄ She is jumping over a net
❄ Cô ấy đang nhảy qua khỏi cái lưới
87. Be kicking: đá
❄ She is kicking a ball
❄ Cô ấy đang đá một trái bóng.
❄ 88. Be landing: đáp, hạ cánh (may bay)
❄ The plane is landing at the airport
89. Be laying: đặt, để
❄ A man is laying down a towel on the sand
❄ Người đàn ông đang đặt khăn tắm trên cát.
90. Be leaning against: dựa vào
❄ He is leaning against the wall
❄ Anh ấy đang dựa vào tường
91. Be leaving: rời khỏi
❄ The audience is leaving the lecture hall
❄ Khán giả đang rời khỏi hội trường diễn thuyết
92. Be lifting: nâng, nhấc lên
❄ One of the men is lifting up the globe
16 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
❄ Một trong những người đàn ông đang nhấc quả địa cầu
93. Be lining up: xếp hàng
❄ The people are lining up to take a taxi
❄ Mọi người đang xếp hàng để bắt taxi
94. Be listening: lắng nghe
❄ They are listening to a lecture
❄ Họ đang lắng nghe một bài diễn thuyết
95. Be lighting: thắp sáng
❄ A woman is lighting candles
❄ Người phụ nữ đang thắp nến
96. Be loading: bốc, chất hàng
❄ A man is loading goods onto the truck
❄ Người đàn ông đang chất hàng lên xe tải
97. Be looking: nhìn
❄ The woman is looking in the miror
❄ Người phụ nữ đang nhìn vào gương
98. Be lying: nằm
❄ Pens are lying on top of the chair
❄ Những cây bút đang nằm trên ghế
17 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
99. Be making a line: xếp hàng
❄ The people are making a line to enter the room
❄ Người ta đang xếp hàng vào phòng
100. Be making a purchase: mua hàng
TỪ VỰNG HAY GẶP TRONG PART 1 TOEIC
DANH SÁCH NHỮNG DANH TỪ THƯỜNG GẶP TRONG PART 1
TOEIC
Counter
Lamppost
Conference
Row
Step
Benche
Fountain
Sidewalk
Waterfront
Microscope
Scenery
Reflection
Hallway
Receptionist
Lecture
Audience
Short-sleeved shirt
Striped shirt
Headset
Attire
Belt
Necktie
Sweater
Knapsack
Load of dirt
Wheelbarrow
Ladder
18 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
Roof
Athlete
Performer
Cheek
Orchard
Merchandise
Shelf
Construction site
Greenhouse
Automobile
Plumbing
Brick
Những động từ mô tả động tác mắt thường gặp trong Part 1
Look through the window
Look toward the mountains
Check a map
Check some information
Watch the child draw a picture
Inspect an item
Take a photograph
Những từ vựng mô tả động tác tay thường gặp ở Part 1
Carry a few parcels
Move a heavy object
Hold a dog
Use a hammer
Work at the computer
Work outdoors
Repair the pool
Build a fence
Stack the boxes
Clean the street
Sweep the floor
Wearing a striped shirt
Have sunglasses on
Be dressed in a uniform
Remove her hat
Hold someone’s hand
Point at the screen
19 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
Applaud (the performance)
Touch a statue
Reach for an item
Hold a pen
Từ vựng Mô tả động tác chân ( TOEIC Part 1)
Stand in line
Stand on a platform
Lean against the wall
Sit in one’s seat
Relax by the fountain
Walk down the stairs
Cross the street
Động từ Mô tả động tác miệng ( TOEIC Part 1)
Talk through the megaphone
Have a talk
Lead a discussion
Give/make/deliver a speech
Listen to a lecture
Use a cell phone
Address the audience
Động từ trong hình tĩnh không người ( Part 1 TOEIC)
Be parked in a line
Pass through the tunnel
Be elevated for repair
Be raised into air
Be arranged symmetrically
Extend up the building
Be under construction
Be rectangular in shape
in front of the building
Be stacked along the lake side
Be in bloom
Be racked into a pile
Be set up outdoors
Be surrounded by trees
Be displayed on stands
Hang over the table
Be placed on hangers
Be in the middle of the room
20 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
TOEIC PART 1 : Mô tả hình ảnh
Động từ chỉ hành động của con người trong part 1 toeic
•
checking = kiểm tra
•
cutting = cắt
•
dancing = nhảy múa
•
driving = lái xe (ô tô, xe tải)
•
fixing = repairing = sửa chữa
•
leaning = ngả người, dựa người (vào cái gì đó)
•
lying = nằm
•
riding = lái xe (xe máy, xe đạp), cưỡi ngựa
•
sitting = ngồi
•
standing = đứng
•
using = sử dụng
•
wearing = mặc đồ, đội nón, mang găng tay,…
•
working = làm việc
Một số động từ chỉ hành động của cơ thể người trong part 1
toeic
Tay (arms + hands)
•
clapping = vỗ tay
•
grabbing = nắm
•
holding = cầm
•
knocking = gõ
•
lifting = nâng lên
•
picking = nhặt, cầm lên
•
pointing = chỉ tay
•
pressing = nhấn
21 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
•
pulling = kéo
•
pushing = đẩy
•
squeezing = bóp chặt
•
shaking hands = bắt tay
•
stretching = duỗi tay
•
throwing = ném
•
touching = chạm
•
typing = đánh máy
•
waving = vẫy tay
www.facebook.com/AnhNguBetty
Chân (legs + feet)
•
crossing the street = băng qua đường
•
jumping = nhảy
•
kicking = đá
•
kneeling = quỳ
•
running = chạy
•
walking = đi bộ
Đầu (head)
•
nodding = gật đầu
•
shaking = lắc đầu
•
tilting = nghiêng đầu
Mắt (eyes)
•
crying = khóc
•
looking at= xem
•
observing = quan sát
•
reading = đọc
•
seeing = nhìn thấy
•
staring at = nhìn chằm chằm
•
watching = xem (chăm chú)
Mũi (nose)
•
smelling = ngửi
22 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
•
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
sneezing = hắt xì
Miệng (mouth)
•
chewing = nhai
•
drinking = uống
•
eating = ăn
•
frowning = mếu
•
laughing = cười lớn
•
kissing = hôn
•
singing = hát
•
smiling = cười
•
speaking = nói
•
talking = nói chuyện
•
tasting = nếm
Tai (ears)
•
hearing = nghe
•
listening = lắng nghe
Các giới từ chỉ vị trí đồ vật trong part 1 toeic
•
above = ở bên trên
•
below = ở bên dưới
•
under = dưới
•
behind = sau
•
in front of = trước
•
between = giữa
•
next to= ngay cạnh
•
by = bên cạnh
•
near = gần
Trong part 1 toeic: Có những vật gì đáng chú ý trong hình?
23 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
Vật dụng trong văn phòng:
1.
computer = máy tính
2.
monitor = màn hình máy tính
3.
printer = máy in
4.
photocopier = máy photocopy
5.
projector = máy chiếu
6.
desk = bàn làm việc
7.
chair = ghế
8.
office = văn phòng
Vật dụng trong nhà:
1.
table = bàn
2.
shelf = kệ
3.
door = cửa
4.
window = cửa sổ
5.
couch = ghế bành
6.
lamp = đèn ngủ
7.
fan = quạt
8.
room = phòng
9.
roof = mái nhà
10.
drink = đồ uống
11.
furniture = nội thất
12.
food = đồ ăn
Giao thông:
1.
car = xe hơi
2.
bicycle = bike = xe đạp
3.
bus = xe buýt
4.
train = tàu lửa
5.
airplane = máy bay
6.
boat = thuyền
7.
traffic lights= đèn giao thông
24 Make things happen!
Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352
8.
BETTY SƯU TẦM & TỔNG HỢP
www.facebook.com/AnhNguBetty
street = đường
Nơi chốn:
1.
restaurant = nhà hàng
2.
hotel = khách sạn
3.
school = trường học
4.
bookstore = nhà sách
5.
bus stop = trạm xe buýt
6.
station = nhà ga
7.
airport = sân bay
Công trình kiến trúc:
1.
house = nhà
2.
tower = tháp
3.
building = tòa nhà
4.
bridge = cầu
5.
fountain = đài phun nước
Một số cụm từ theo chủ đề thông dụng trong Part 1 TOEIC
Bức tranh về sách, thư viện
– Be mopping the floor : lau sàn nhà
– Be sweeping : quét
– Be stacked on the shelves: được chất lên giá sách.
Với bức tranh mà có giá sách và sách bạn nhớ để ý:
+ Sách có cùng kích thước ko? The books are all the same size.
+ Sách để dựng lên hay để nằm ngang? Tủ sách đứng hay nằm? The
shelves are lined up.
– Be filled with sth: được lấp đầy bởi ( thường là cái kệ sách đầy sách là
The shelves are filled with books)
– Be piled : được chất đống lên ( ví dụ sách chất đống lên sàn nhà:
Some books have been piled on the floor)
25 Make things happen!
Practice makes perfect!