Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi giữa HK1 toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT phan ngọc hiển – cà mau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.44 KB, 7 trang )

t?

C. Q = b

7

D. Q = b 3


Trang 6/6 - Mã đề 137

A. 10 .

B. 7 .

C. 11 .

D. 12 .
1 − xy
= 3 xy + x + 2 y − 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất
Câu 44: Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log 3
x + 2y
Pmin của P= x + y

A. Pmin =

2 11 − 3
3

B. Pmin =


9 11 − 19
9

C. Pmin =

18 11 − 29
21

D. Pmin =

9 11 + 19
9

C. y = −1

2x +1
?
x +1
D. y = 2

C. y′ = 15x ln15

D. y′ = 15x

Câu 45: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
A. x = −1
B. x = 2
Câu 46: Tính đạo hàm của hàm số y = 15x
A. y′ =


15 x
ln15

B. y′ = x.15x −1

Câu 47: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và AA ' = 2a .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
6a 3
.
2
Câu 48: Tìm tập xác định D của hàm số=
y log 2 ( x 2 + 2 x − 3)

A.

6a 3
.
4

A. D =
C. D =

B.

6a 3
.
6

( −∞; −3) ∪ (1; +∞ )
[ −3;1]


C.

B. D =
D. D =

D.

6a 3
.
12

( −∞; −3] ∪ [1; +∞ )
( −3;1)

Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số y =4 + 4 − x 2 .
A. 6 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 4 .
Câu 50: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là
A. V = Bh

1
3

B. V = Bh

1
6


C. V = Bh
------ HẾT ------

1
2

D. V = Bh


ĐÁP ÁN TOÁN 12 – KIỂM TRA GIỮA HKI
235 426 137 348 325 246 317
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

49
50

C
A
D
A
B
A
B
A
A
A
B
C
D
C
D
D
C
B
C
C
D
D
A
C
C
D
A

A
D
B
C
A
A
A
B
A
B
A
C
B
B
B
C
A
A
D
B
B
C
A

D
D
A
C
D
D

B
A
A
C
B
D
A
D
C
A
B
D
B
C
B
B
B
C
B
B
B
B
B
B
B
C
C
A
B
C

C
B
B
C
B
D
D
B
D
D
A
D
C
C

B
D
A
D
A
B
C
A
D
A
B
D
D
A
C

B
B
D
B
C
A
D
B
A
A
B
B
C
A
A
D
C
C
D
D
D
D
B
C
B
A
C
A
A
D

C
A
A
A
B

A
C
B
A
C
C
A
A
D
A
D
D
D
B
A
D
B
A
A
D
A
C
A
C

C
B
B
C
C
A
A
C
A
B
A
A
C
D
C
A
A
B
B
D
B
A
A
C
D
A

C
A
D

A
B
A
B
A
A
A
B
C
D
C
D
D
C
B
C
C
D
D
A
C
C
D
A
A
D
B
C
A
A

A
B
A
B
A
C
B
B
B
C
A
A
D
B
B
C
A

D
D
A
C
D
D
B
A
A
C
B
D

A
D
C
A
B
D
B
C
B
B
B
C
B
B
B
B
B
B
B
C
C
A
B
C
C
B
B
C
B
D

D
B
D
D
A
D
C
C

B
D
A
D
A
B
C
A
D
A
B
D
D
A
C
B
B
D
B
C
A

D
B
A
A
B
B
C
A
A
D
C
C
D
D
D
D
B
C
B
A
C
A
A
D
C
A
A
A
B


438
A
C
B
A
C
C
A
A
D
A
D
D
D
B
A
D
B
A
A
D
A
C
A
C
C
B
B
C
C

A
A
C
A
B
A
A
C
D
C
A
A
B
B
D
B
A
A
C
D
A



×