Tải bản đầy đủ (.pptx) (37 trang)

Unit 3 weather

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.87 MB, 37 trang )

Unit 3:

WEATHER

I. Vocabulary:



Sunny (a)

:

Có nắng



Cloudy (a)

:

Đầy mây



Windy (a)

:

Có gió




Rainy (a)

:

Có mưa



Snowy (a)

:

Đầy tuyết

:

Có sương mù



Foggy (a)



Warm (a)

:

Ấm




Cool (a)

:

Mát



Weather (n)

:

Thời tiết



Hot (a)

:

Nóng



Cold (a)

:


Lạnh


It’s sunny.


What’s the weather like?
It’s cloudy.


II. Grammar:
1.

It’s windy
Trời có gió

2.
A:

What’s the weather like?
Thời tiết hôm nay như thế nào?

B:

It’s windy.
Trời có gió






III. Dialogs:
1. Dialog 1:
A: This is my friend, Lisa.
Đây là bạn của tôi, Lisa.
B: Nice to meet you. I’m Jupiter.
Rất vui được gặp bạn. Tôi là Jupiter.


2. Dialog 2:
A:

What’s the weather like?
Thời tiết hôm nay như thế nào?

B:

It’s windy.
Trời có gió.

3. Dialog 3:
A:

Let’s go to the park.
Chúng ta đi đến công viên thôi

B:

Good idea.

Ý kiến hay đấy.


Do it


IV. Do it:



Raincoat (n)

:

Áo mưa



Boots (n)

:

Ủng



Umbrella (n)

:


Dù (ô)



Puddle (n)

:

Vũng nước



Put on your raincoat

:

Mặc áo mưa



Put on your boots

:

Mang ủng



Open your umbrella


:

Mở dù ra



Walk in the rain

:

Đi trong mưa



Jump in the puddle

:

Nhảy trong vũng nước



Close your umbrella

:

Đóng dù lại


Check it!






Check it!







Check it!





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×