Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Bài thực hành Excel số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (188.93 KB, 10 trang )

BÀI THỰC HÀNH SỐ 9

Cho bảng số liệu sau:

A

B

C

D

E

F

G

H

I

J

K

L

M



1



DANH SÁCH LƯƠNG THÁNG 06/2004


2



S

T

T

TÊN

Nhóm

HSL

HSTN

Công Lương

Loại Thưởng
Các khoản phải trừ


Thực
lĩnh

3

BHXH

BHYT

T.ỨNG

4

1



SX

1,78

1

22

















5

2

Nhi

VP

1,78

2

19

















6

3

An

SX

3,2

1

21












500000


7

4

Ti

SX

1,56

2

23

















8

5

Na

VP

1,78

1

22

















9

6

Uy

VP

1,92

0,5

20











600000



10

7

Bi

SX

2,15

0,5

20

















11

8

Tèo

SX

2,4

1,5

22
















12


9

Ân

VP

3,5

1,5

20











500000


13

10


Du

SX

3,0

0,5

18
















14

Công qui định :

22




Bảng tiền thưởng







Yêu cầu:

Câu 1: Tính cột Lương biết rằng Lương = (HSL + HSTN)*Công * Đơn vị Tiền
Lương/Công Qui định

Câu 2: Tính Xếp loại cho nhân viên

- Nếu Công >= Công qui định thì xếp loại
A

- Nếu trong tháng
nghỉ không quá 2 ngày
thì thì xếp loại
B

- Còn lại xếp loại
C

Câu 3: Tính Tiền thưởng cho nhân viên biết rằng Tiền thưởng sẽ được dựa theo Xếp

loại của nhân viên (Trong Bảng Tiền thưởng)

Câu 4: Tính cột BHXH = Lương * Tỷ lệ %BHXH và tính cột BHYT = Lương * Tỷ lệ %
BHYT

Câu 5: Tính Thực Lĩnh = Lương + Thưởng - BHYT - BHXH - Tạm ứng

Câu 6: Tính Tổng lương khối VP, Tổng lương khối SX

Câu 7: Tính tổng số nhân viên nhóm VP: Đếm có bao nhiêu nhân viên thuộc nhóm VP





15

Đơn vị tiền lương:

290000


A

B

C







16

Bảo hiểm Y.Tế:

5%



300000

200000

50000






17

Bảo hiểm X.hội

2%















18

Tổng lương khối VP:

?















19

Tổng lương khối SX:

?














20

Tổng số Nhân viên nhóm VP:

?














BÀI THỰC HÀNH SỐ 10

Cho bảng tính sau:

BẢNG TÍNH TIỀN TRONG KHÁCH SẠN

Yêu cầu:

Câu 1: Tính cột số tuần biết rằng: Số tuần = (Ngày đi - Ngày đến)/7 và chỉ lấy phần
nguyên

Câu 2: Tính cột ĐG Tuần biết rằng
ĐG Tuần
được tính dựa theo
Loại phòng
(Bảng
Giá theo Loại phòng). Kí tự đầu tiên bên trái của Cột
Phòng Dịch vụ
thể hiện
Loại
phòng




Câu 3: Tính cột
TT Tuần
=
Số tuần
*
ĐG Tuần

Câu 4: Tính cột
Số ngày = (Ngày đi -Ngày đến)/7
và chỉ lấy phần dư

Câu 5: Tính cột ĐG Ngày : Tương tự như ĐG Tuần

Câu 6: Tính cột TT Ngày = Số Ngày * ĐG Ngày

Câu 7: Tính cột
Dịch vụ
:=(Ngày đi - Ngày đến)* Giá Dịch vụ mỗi ngày (Dựa theo Bảng
Giá Dịch vụ và
Loại phòng
. Kí tự đầu tiên bên phải của Cột
Phòng Dịch vụ
thể hiện
Loại phòng)



Câu 8: Tính Cột
Tổng = TT Tuần + TT Ngày + Dịch vụ






A

B

C

D

E

F

G

H

I

J

K

L

1


S

T

T

TÊN

NGÀY
ĐẾN

PHÒNG

DỊCH
VỤ

TIỀN THANH TOÁN

Ngày
đi

20/05/2005
TỔNG
2

Số

tuần
ĐG


Tuần
TT

Tuần
Số

Ngày
ĐG

Ngày
TT

Ngày

Dịch vụ

3

1



10/05/2005

101-A


















4

2

Trung

07/05/2005

205-B


















5

3

Vinh

05/05/2005

109-C


















6

4

Mậu

07/05/2005

302-B


















7

5

Thanh

09/05/2005

108-C

















8

6


Dũng

16/05/2005

207-A

















9

7

Thu

14/05/2005


105-C

















10

8

Hoà

07/05/2005

301-C




















A

B

C

12

Loại
phòng

Giá tuần


Giá
ngày

13

1

400

70

14

2

280

50

15

3

200

35



D


E

F

12

A

B

C

13

15

10

5


BÀI THỰC HÀNH SỐ 11

Cho bảng tính sau:

BẢNG TIỀN HỌC BỔNG

Yêu cầu:


Câu 1: Tính cột Diện CS biết rằng Cột STT gồm 4 kí tự, kí tự thứ 2 cho biết Diện CS

Câu 2: Tính cột Tổng Điểm:

Tổng điểm = Môn CS + Môn CN1 + Môn CN2 + Điểm CS

Trong đó: Điểm CS là 1 nếu Diện CS là 1, Điểm CS là 0,5 nếu Diện CS là 2.

Còn lại Điểm CS là 0

Câu 3: Tính Cột Loại HB biết rằng:

- Loại HB =
A
nếu Tổng điểm >= 24 và không có môn nào nhỏ hơn 8

- Loại HB =
B
nếu:

Hoặc Tổng điểm >= 24 và không có môn nào nhỏ hơn 6

Hoặc Tổng điểm >= 22 và không có môn nào nhỏ hơn 6 và Diện CS là 1

- Còn lại là Loại
C

Câu 4: Tính cột
Học Bổng
(Dựa vào

Loại Học bổn
g và được tra cứu trên
bảng Loại
học bổng
)

Câu 5: Tính cột Tổng: Tổng tiền học bổng đã phát cho từng Loại học bổng






A

B

C

D

E

F

G

H

I


1











Loại HB

Mức HB

Tổng



2












A

200000





3











B

100000






4











C

0





5




















6

STT

Tên

Diện
CS

Điểm thi

Loại

Học
bổng

Học

bổng


7

Môn
CS

Môn
CN1

Môn
CN2

Tổng
điểm

8

D201





8

7

6








9

D202





7

8

9







10

N103






5

9

8







11

D404





4

5

7








12

D305





9

7

5







13

N206






7

8

6







Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×