Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết ĐS 9 chương I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.33 KB, 3 trang )

KIỂM TRA MỘT TIẾT MÔN ĐẠI SỐ
ĐỀ 1
Bài 1 : (2 điểm) Tìm điều kiện có nghĩa của các biểu thức sau
a.
42
+
x
b.
x26
2


c.
56
5
2
+−

xx
Bài 2 : (2 điểm) So sánh
a. 2
5
- 7 và
5
- 5 b.
2
-
3

5
-


6
Bài 3 : (2 điểm) Thực hiện phép tính (thu gọn)
a. 2
723241838
−−+
b.
2
5
5332
−−++
c.
725
3
725
3


+
d.
9045316013
+−−
Bài 4 : (2 điểm) Tìm x, biết
a. 3
2
x
- 13 = 8 b.
12144484
222
+−=++−+−
xxxxxx

Bài 5 : (2 điểm) Cho biểu thức : A =
x
x
x
x
xx
xx


+
+
+

−+
−+
1
2
2
1
2
393
a. Rút gọn
b. Tính A khi x = 3 + 2
2
c. Tìm x nguyên dương để A nhận giá trị nguyên
ĐỀ 2
Bài 1 : Tính giá trị của biểu thức : A =
3 5
3 5
+


+
3 5
3 5

+
Bài 2 : Giải phương trình :
2 2 19 1x x
+ + =
Bài 3 : Cho biểu thức Q =
3 1 3
1 : 1
2 1 2x x x x
   
+ − −
 ÷  ÷
+ − − +
   
a) Rút gọn Q.
b) Tìm
x
nguyên để Q nhận giá trị nguyên.
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = Q.
( )
5 4x x− +
ĐỀ 3
Bài 1 : Tính giá trị của biểu thức : A =
4 7
4 7
+


+
4 7
4 7

+
Bài 2 : Giải phương trình :
2 2 22 0x x
+ − + =
Bài 3 : Cho biểu thức P =
( )
5 4
2 5
2 : 1
9
3 3
x
x
x
x x
 
+
 
 ÷
+ − −
 ÷
 ÷

− +
 

 
a) Rút gọn P.
b) Tìm
x
để P <
1
2

.
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Q = P.
( )
8 15x x x x
− +
ĐỀ 4
Bài 1 : (2 điểm) Tìm điều kiện có nghĩa của các biểu thức sau
a.
7 1x− +
b.
2
2 1
x
x


c.
2
5 3 8x x− −
Bài 2 : (2 điểm) So sánh
a.
11 3−

và 2 b.
2005
-
2004

2004
-
2003
Bài 3 : (2 điểm) Thực hiện phép tính (thu gọn)
a.
( 28 12 7 ) 7 2 21− − −
b.
11 6 2 3 2+ − +
Bài 4 : Chứng minh rằng :
a.
9 17 . 9 17 8− + =
b.
( ) ( )
2
2 2 3 2 1 2 2 2 6 9− + + − =
Bài 5 : (2 điểm) Giải phương trình.
a.
4
4 20 3 5 9 45 6
3
x x x+ − + + + =
b.
4 1 2x x+ + − =
Bài 5 : (2 điểm) Cho biểu thức : A =
   

+ +
+ − > ≠
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ −
   
9 3 1 1
: 0 9
9
3 3
x x x
Với x và x
x
x x x x
a. Rút gọn
b. Tìm x sao cho C < - 1
ĐỀ 5
I) Lý thuyết :
1. Phát biểu quy tắc khai phương một tích, quy tắc nhân các căn thức bậc hai.
2. Áp dụng tính :
a.
0,16.0,64.121
b.
1,3. 52 . 10
II) Bài Tốn :
Bài 1: Tính :
a.
2 2
3 1 3 1


− +
b.
( )
3 5
5 3
3 5
+


Bài 2 :
a. Chứng minh rằng :
2 3 2 3 6+ + − =
b. Giải phương trình :
4 4x x− = −
Bài 3 : Cho A =
1 1 2
:
1
1 1
a
a
a a a a
 
 
− +
 ÷
 ÷
 ÷


− − +
 
 
a. Tìm tập xác định của A.
b. Rút gọn A.
c. Tính giá trị của A khi
3 2 2a
= +
d. Tìm
a
để A < 0.
Bài 4 : Chứng minh rằng :
x x y y x y y x
+ ≥ +
;
, 0x y∀ ≥
Bài 1 : Thực hiện phép tính ( 2 điểm )
a) M =
3 50 3 8 2 128 2 162
− + − +
b) N=
3 54 2 150 5 600− +
Bài 2 : Chứng minh rằng ( 2 điểm )

3 1
2 3
3 1
+
= +


Bài 3 : Giải phương trình sau ( 2 điểm )
4 4 1 10 9 9 25 25x x x x− + − − = − − −
Bài 4 : Cho biểu thức sau ( 3 điểm )
P =
( )
1 1 1 2
: 0 1; 4
1 2 1
x x
x và x x
x x x x
 
+ +
 
− − > ≠ ≠
 ÷
 ÷
− − −
 
 
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P =
1
4
.
Bài 5 : Cho Q =
1
1
x
x

+

Tìm x nguyên để Q nhận giá trò nguyên. ( 1 điểm )
Bài 1 : Thực hiện phép tính
a) P =
3 5 4 20 5 45 3 80− + −
b) Q =
2 40 2 90 4000 5 10− + −
Bài 2 : Chứng minh rằng
3 2 2 3 2 2 2
2
3 2 2 3 2 2
+ − −
=
+ + −
Bài 3 : Giải phương trình sau ( 2 điểm )
16 16 1 16 9 9 4 4x x x x+ + + − = + − +
Bài 4 : Cho biểu thức sau
P=
1 1 2
:
1
1 1
x
x
x x x x
 
 
− +
 ÷

 ÷
 ÷

− − +
 
 

( )
0 1x và x
> ≠
a) Rút gọn P
b) Tìm x để P > 0.
Bài 5 : Cho Q =
1
2 3x x
− +
Tìm giá trò lớn nhất của Q, giá trò đó đạt được khi x bằng bao nhiêu ? (
1 điểm )

×