Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.42 MB, 28 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ SỐ 1</b>
<i><b>I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts.)</b></i>
<b>0</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b>
toes teddy bear octopus umbrella Seasaw sing
<i>Đáp án: 1. seasaw 2. toes 3. sing 4. octopus 5. umbrella</i>
<i><b>II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.)</b></i>
<b>0. </b>
a p l e p
apple<b> </b> <b>.</b>
<b>1. </b>
s o h e s
<b>………</b>
<b>2. </b>
r a t b i b
<b>3.</b>
l o i n
<b>…..………</b>
<b>4.</b>
d d a
<b>……….…</b>
<b>5. </b>
u m m
<b>……….…</b>
<i>Đáp án: 1. shoes 2. rabbit 3. lion 4. dad 5. mum</i>
<b>III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.)</b>
0. What is this? <i><b> </b></i>
It is a _______.
a. water bottle
b. box
1. How many mangoes?
<i><b> ___________ mangoes.</b></i>
a. six
b. five
2. How many carrots?
There are ________ .
a. five
b. four
3. What is this?
It is a _________ .
4. I can ……..
a. run <i><b> </b></i>
b. sing
5. How many flowers?
_______ flowers.
a. Six
b. five
<i>Đáp án: 1. b 2. a 3. b 4. a 5. a</i>
<b>IV. Đếm, nối và viết (2.5 pts)</b>
1.
<b> </b>
<b>2. </b>
<b>3. </b>
<b>4. </b>
<b>5. </b>
A.
B.
C.
<i>Đáp án: 1. D = five 2. C = four 3. A = six 4. E = three 5. B = seven</i>
<b>ĐỀ SỐ 2</b>
<b>Bài 1: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ chấm:</b>
a) d_g: con chó ca_: con mèo o_e: số 1
b) th_e_: số 3 f_ _h: con cá s_ve_: số 7
<b>Bài 2: Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Việt:</b>
Two:……….. Nine:………. Fish:………. Dog:………
Pink:………. White:……… five:………… circle:……..
<b>Bài 3: Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Anh:</b>
Con mèo:……… màu đỏ:……….. màu xanh lá:…………
Con chim:………… số 8:……… số 4:………
<b>Bài 4: Khoanh vào từ khác nghĩa:</b>
1. Pink blue green one red
2. Fish two seven five ten
3. Duck cat orange bird dog
<b>Đáp án:</b>
<b>Bài 1: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ chấm:</b>
a/ dog: con chó cat: con mèo one: số 1
b/ three: số 3 fish: con cá seven: số 7
<b>Bài 2: Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Việt:</b>
Two: số 2 Nine: số 9 Fish: con cá Dog: con chó
Pink: Màu hồng White: màu trắng five: số 5 circle: hình trịn
<b>Bài 3: Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Anh:</b>
Con mèo: cat màu đỏ: red màu xanh lá: green
Con chim: bird số 8: eight số 4: four
<b>Bài 4: Khoanh vào từ khác nghĩa:</b>
1. One 2. Fish 3. orange
<b>ĐỀ SỐ 3</b>
<b>Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống</b>
a/ App_e: Quả táo
b/ b_ll: Quả bóng
c/ Ca_: Con mèo
d/ d_g: Con chó
<i><b>Đáp án: a/ apple b/ ball c/ cat d/ dog</b></i>
<b>Bài 2. Nối. </b>
<i>Đáp </i>
<i>án: 1 </i>
<i>- e; 2 </i>
<i>- d; 3 </i>
<i>- a; 4 </i>
<i>- f; 5 - b; 6 - c</i>
<b>Bài 3. Chọn đáp án đúng </b>
1. What is…..? It is an elephant.
A B
1. What’s your name? a. It is a fish
2. Good bye, Hannah b. I’m eight
3. What is it? c. Yes, she is
4. Is it a pen? d. Bye, Beakie.
a. It b. he c. they
2. She…a cook
a. is b. am c. are
3. Is it ………. book?
a. an b. a c. the
4. Is it an octopus? Yes, … is
a. There b. these c. it
5. It is an………..
a. Apple b. watermelon c. pear
6. … is a doctor in Bach Mai hospital
a. I b. They c. He
7. How …. are you? I’m eight years old.
a. old b. Ø c. year
8. …it an iguana? Yes, it is.
a. Am b. is c. are
9. What are they? They are….
a. Pencils b. pen c. clock
10. …name’s Ngoc
a. She b. he c. her
<i>Đáp án: 1. a 2. a 3. b 4. c 5. a 6. c 7. a 8. b 9. a 10. c</i>
<b>ĐỀ SỐ 4</b>
……… ……… ………
………….
……… ……… ……… ………
<b>Ex 2: Listen and tick (V)</b>
A. 1. She is a teacher
B. 2. This is my dad
C. 3. Three books
D. 4. He is a soccer player
E. 5. It is a pencil case
G. 7. She is a doctor
H. 8. Is she a dancer
<i>Đáp án: A. 6; B. 8; C. 2; D. 7; E. 3; F. 4; G. 5; H. 1 </i>
<b>Ex 4: Complete the word </b>
1. En_ine_r 2. <i> _rother </i> <i>3.</i> mo_
4. Gra_dm_ 5. Ta_kwo_do ins_ructor 6. _rase_
<i>Đáp án: 1. engineer 2. brother 3. mom 4. grandma 5. taekwondo instructor 6. eraser</i>
<b>Ex 5. Tick X/ V</b>
0. This is an elephant
6. He is a soccer player
1. She is a singer 7. It is a tiger
2. It is a ruler <sub> 8. This is my grandma </sub>
3. It is a desk 9. One, two pencils
4. One, two, three, four, five,
clocks 10. He is an actor
5. One, two, three books
<i>Đáp án: 1. V 2. V 3. X 4. X 5. V 6. V 7. V 8. X 9. V 10. X</i>
<b>ĐỀ SỐ 5</b>
<b>I . LISTENING</b>
<b> 1.Listen and check : <sub> 4pts</sub></b>
<b>3</b>
<b>2 . Listen and circle: 4pts</b>
<b>1</b> <b>2</b>
<b>3</b> <b>4</b>
<b>3. Listen and write: 2pts</b>
<b>II. READING:</b>
<b>Read and tick the correct box: <sub> 4pts</sub></b>
<b>1.</b>
<b>2.</b>
<b>3</b> <b>4</b>
<b>1</b> <b>2</b> <b><sub>3</sub></b> <b><sub>4</sub></b>
<b>Read and circle: 3pts</b>
<b>3. Read and match: 3pts</b>
<b>III. WRITING:</b>
<b>1.Look and write: 5pts</b>
<b> 2. Read and write: 3pts</b>
She’s a pilot.
He’s a vet
<b>1</b> <b>2</b>
She’s a teacher.
He’s a teacher.
She’s a server.
He’s a builder.
She’s a vet
<b>3</b>
.She’s a server
She’s a student.
father <sub>grandma</sub>
sister brother grandpa mother
birds bears hippos crocodiles tigers
bears tigers <sub>birds</sub> <sub>hippos</sub>
a/ ... b/ ... c/ ... d/ ...crocodiles e/ ...
<b>3.</b>
<b> Read and answer: 2pts</b>
<b>ĐỀ SỐ 6</b>
<b>I. Matching.</b>
<b> 1. river 2. rainbow 3. rabbit 4. sail</b>
A. B. C. D.
E.. F. G. <i> H.</i>
<b> 5. sea 6. singing 7. sand 8. road</b>
<b>II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.)</b>
0. What is this? <i><b> 1. What’s this? </b></i>
It is a _______. <i><b> It’s___________</b></i>
a. rabbit a. a road
<b>Yes, they are</b>
<b>No, they aren’t</b>
a/ Are they teachers ?
...
b/ Are they vets ?
...
Yes, they are.
b. mouse b. a river
2.I can see a ________ 3. What is this?
It is a _________ .
a. sky a. sea
b. rainbow b. river
4. he’s …….. 5. I can see _______?
a. running <i><b> a. a sail</b></i>
b. singing b. a bus
<b>III. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống</b>
a) I can see a……teddy bear……. .
b) I can see a ………..
c) I can see a…………. ………
d) she’s ………..
<i><b>IV. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.)</b></i>
<b>0.</b>
a p l e p
<b>1.</b>
a d n s
<b>………</b>
<b>……</b>
<b>2.</b>
a s i l
<b>3.</b>
a e s ..
<b>………</b>
<b>……</b>
<b>4. </b>
p p o c r o n
<b>……….</b>
<b>5.</b>
i p z a a
<b>………</b>
<b>….…</b>
<b>ĐÁP ÁN</b>
I. 1. C 2. H 3. F 4. G 5. B 6. A 7. D 8. E
II. 1. b 2. b 3. a 4. b 5. a
III. a. beach b. sea c. sail d. singing/ a singer
IV. 1. sand 2. sail 3. sea 4. pop corn 5. pizza
<b>ĐỀ SỐ 7</b>
<b>ĐỀ SỐ 8</b>
<b>I./ Listen and match (nghe và nối)</b>
3. 4. 5.
<b>II. Listen and tick V or cross X (nghe và đánh V hoặc X)</b>
1 2. 3. 4 5.
<b>III. Listen and tick (Nghe và tick) </b>
<b>I. </b>
<b>IV. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b</b>
0. What is this? <i><b> </b></i> 1. What’s this?
It is a _______. <i><b> It’s___________</b></i>
a. rabbit a. a window
b. mouse b. a widow
2. Let’s have ________ 3. Let’s have _________
a. noddle a. pasta
b. noodles b. pizza
A. hat B. kite C. bike D. tiger E. Teddy bear F.turtle
<b>3. </b> <b> </b>
4. I can see________ 5. I can see _______?
a. a rainbow <i><b> a. a sea</b></i>
b. a river b. a road
<b>V. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống</b>
1) ……teddy bear……. . 2) ……….
3) …………. ……… 4) ………..
5) …………. ……… 6) ………..
<b>VI. Circle the correct answer. Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh .</b>
1. running / sun 2. Sail/ singing 3. Riding bike/flying kite 4. Riding bike/flying
kite
<b>VII. Fill the gaps. Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ </b>
b__ s b __ __ e _ _nd _ _inbow _
_tten
<i><b>VIII. Reorder the word. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa</b></i>
<b>0. </b>
a p l e p
apple<b> </b> <b>.</b> p p o c r o n
<b>………</b>
a p s t a
<b>……….</b>
<b>3. </b>
i p z z a ..
<b>………</b>
<b>4. </b>
s t u n
<b> ……….…</b>
<b>5. </b>
t d d y e b a e r
<b> ……….…</b>
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>I. Listen and match</b>
1. E 2. B 3. D 4. F 5. C
<b>II. Listen and tick V or cross X</b>
1. V 2. X 3. V 4. X 5. V
<b>III. Listen and tick</b>
1. A 2. b 3. a
<b>IV. Circle the correct answer</b>
1. A 2. b 3. a 4. a 5. b
<b>V. Fill the gaps </b>
2. Sun 3. sail 4. river 5. rabbit 6. sea
<b>VI. Circle the correct the answer.</b>
1. Running 2. singing 3. riding bike 4. flying kite
<b>VII. Write suitable letter</b>
1. Bus 2. bike 3. sand 4. rainbow 5. kitten
<b>VIII. Reorder the word</b>
1. Pop corn 2. pasta 3. pizza 4. nuts 5. teddy bear
<b>ĐỀ SỐ 9</b>
<b>I. Matching.</b>
<i>A.</i> B. C. D.
E. F. G. <i>H.</i>
<b> 5. leaf 6. lemon 7. sail 8. </b>
<b>kitten</b>
<b>II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.)</b>
0. What is this? <i><b> </b></i> 1. What’s this?
It is a _______. <i><b> It’s___________</b></i>
a. rabbit a. a kite
b. mouse b. a bike
2.I can see a ________ 3. What is this?
It is a _________ .
a. tiger a. bike
b. kitten b. kite
4. I can see a …….. 5. Touch your_______?
a. cat <i><b> a. face</b></i>
b. teddy bear b. foot
<b>III. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống</b>
a) I can see a……teddy bear……. .
c) I can see a………..………
d) I can see ………..………..
<i><b>IV. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.)</b></i>
<b>0. </b>
a p l e p
apple<b> .</b>
<b>1. </b>
s u b
<b> ………</b>
<b>2. </b>
i b k e
<b> ……….</b>
<b>3. </b>
i t e k ..
<b>………</b>
<b>4. </b>
n u s
<b>……….…</b>
<b>5. </b>
u t r c k
<b>……….…</b>
<i><b>V, Listen and tick V or cross X (nghe và đánh V hoặc X)</b></i>
1 2. 3. 4 5.
<b>VI. Listen and tick (Nghe và tick) (1pts)</b>
<b>VII, Listen and number (There is an example)</b>
<b>3. </b> <b> </b>
A. B. C. D. E. F.
<b>ĐÁP ÁN</b>
I. 1. B 2. A 3. H 4. C 5. D 6. F 7. G 8. E
II. 1. a 2. a 3. a 4. b 5. b
III. b.picture c. window d. water
IV. 1. bus 2. bike 3. kite 4. sun 5. struck
V. 1. V 2. V 3. X 4. V 5. X
VI. 1. a 2. b 3. a
VII. 1. E 2. B 3. F 4. C 5. D
<b>ĐỀ SỐ 10</b>
<b>PART I. LISTENING (20 minutes)</b>
<i><b>Question 1: Listen and circle the correct picture from sentence 1 to 5. Number 0 is an </b></i>
<i><b>example.(1,25 pts)</b></i>
0.
1.
A. B. C.
2.
A. <sub>B. </sub> C.
3. <sub>A.</sub>
B. C.
4. <sub>A. </sub> <sub>B.</sub>
C.
5.
A. B. <sub>C.</sub>
<b>a.</b> <b><sub>b.</sub></b> <sub>c. </sub>
<i><b>Question 2: Listen and draw the line from sentence 6 to 10. Number 0 is an example. </b></i>
<i><b>(1,25 pts)</b></i>
<i><b>Question 3: Listen and tick from sentence 11 to 15. Number </b></i>
<i><b>0 is an example. (1,25 pts)</b></i>
<i><b>Question 4: Listen and complete from sentence </b></i>
<i><b>16 to 20. Number 0 is an example. (1,25 pts)</b></i>
<b>1. A happy hen with a hat!</b>
16. Here is my _nk!
17. I like my _acket.
18. Can you see the mouse on the _oon with some milk?
19. Who has a _ amp? The lion has a lamp.
20. The _angaroo has a kite.
<b>PART II. READING AND WRITING (15 minutes)</b>
<i><b>Question 5: Look at the pictures.Cross the odd one out from sentence 21 to 24 Number 0 </b></i>
<i><b>is an example.(1 pt) </b></i>
<b>0</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10</b>
0.
<b>A.</b> <b><sub>B. </sub></b>
<b>A. </b>
<b>A.</b>
<b>V</b>
<b>13.</b>
<b>A.</b>
<b>B</b> <b>.</b>
12.
1
4.
1
<b>5.</b>
<i><b>Question 6: Look at the picture and reorder the letters to make a complete word from </b></i>
<i><b>sentence 25 to 28 Number 0 is an example.(1 pt) </b></i>
0.
enh
<b>hen</b>
<b> </b>
25.
amj
26.
itek
1. <b><sub> X</sub></b>
21.
22.
23.
27.
ioln
28.
ilkm
<b>ANSWER KEY</b>
1. A 2. B 3. A 4. A 5. C
6. c 7. d 8. b 9. f 10. e
11. A 12. B 13. B 14. B 15. A
<b>16. Here is my ink!</b>
<b>17. I like my jacket. </b>
<b>18.Can you see the mouse on the moon with some milk? </b>
<b>19.Who has a lamp? The lion has a lamp.</b>
<b>20.The kangaroo has a kite</b>
21. D 22. A 23. C 24. D
25. Jam 26. kite 27. lion 28. milk
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: