Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (407.48 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. Matching (nối)</b>
1. Juggler 2. fireman 3. bicycle 4. tent 5. sand castle 6. dig
A. B. C.
D. E. F.
<b>II. Find the missing letters to make the word have meaning </b>
1. Pi…k 4. Gre….n 7. b...ack
2. Purp…e 5. bl…e 8. br...wn
3. Yell…w 6.w ...ite 9. or...nge
<b>III. Look and make the sentences: (Nhìn tranh gợi ý và đặt câu)</b>
<b> (flower)</b>
<b>1. There are eleven flowers.</b>
<b>(plan)</b>
<b>1. ……….………</b>
<b> </b> <b>(Drum)</b>
<b>2.……… </b>
<b> (carrot) </b>
<b>3. ………</b>
<b> (potato)</b>
4. ……….………
5.
<b>IV. Look and fill one word in the blank:</b>
<b>on</b> <b>in </b> <b>under</b> <b>on</b> <b>the box</b> <b>the bed</b> <b>the </b>
<b>table</b>
<b>the shelf</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Where is the Teddy bear ?</b>
<b>It’s on the shelf.</b>
1. Where is the book?
It’s ...
2. Where is the blanket?
It’s ...
<b>V. Reorder the words in to the correct sentence. (Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa)</b>
1. colour/ is/ What/ it ? ->...
2. is/ Where/ the/ sand castle ? ->...
3. a/ she/ Is/ doctor ? ->...
4. are/ old/ How/ you? -> ...
5. on/ It’s/ shelf/ the. -> ...
6. many/ pillows/ there/ are/ How ? -> ...
7. are/ seven/ crabs/ There. -> ...…
<b>ĐÁP ÁN</b>
I.1. C 2. D 3. E 4. B 5. A 6. D
II.1. Pink 2. purple 3. yellow 4. green 5. blue 6. white 7. black 8. brown 9. orange
<b>III.</b>
1. There are twelve plans.
2. There are twenty drums.
3. There are seventeen carrots.
4. There are eighteen potatoes.
<b>IV. 1. It is under the table.</b>
2. It is on the bed.
3. It is on the box.
<b>V. 1. What color is it?</b>
2. Where is the sand castle?
3. Is she a doctor?
4. How old are you?
5. It’s on the shelf.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: