Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.4 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Mạch kiến thức</b>
<b>kiến - kĩ năng</b> <b>Số câu vàsố điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
<b>1. Số học</b>
Đọc, viết các số
trong phạm vi
10
Số câu 1 1 1 2 1
Câu số 5 6 1
Số điểm 1 1 0.5 1.5 1
Cộng trừ các số
trong phạm vi
10
Số câu 1 1 1 1 1 1 3 3
Câu số 4 8 2 7 3 9
Số điểm 1 1 0.5 1 1 1 2.5 3
Viết phép tính
thích hợp
Số câu 1 1
Câu số 10
Số điểm 1 0,5
<b>2. Hình học</b>
Nhận dạng các
hình
Số câu 1 2
Câu số 5
Số điểm 1 1.5
<b>Tổng</b> Số câu <b>2</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>5</b> <b>7</b>
<b>Mạch kiến thức, kĩ năng</b>
<b>Mức 1</b>
<b>Mức 2</b>
<b>(40%)</b>
<b>Mức 3</b>
<b>(20%)</b>
<b>Mức 4</b>
<b>(00%)</b> <b><sub>Tổng</sub></b>
TN TL TN TL TN TL TN TL
<b>ĐỌC 1. Đọc </b>
<b>thành tiếng </b>
<b>(7đ)</b>
Số
câu
hỏi
<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b>
- Đọc đúng
đoạn văn
xuôi, văn
vần có độ
dài khoảng
từ 15 - 20
chữ, tốc độ
Số
điểm 5 <b>5</b>
<i>- Tìm được </i>
tiếng, từ
chứa âm,
vần đã học.
Số
điểm 1 <b>1</b>
<i>(Phần nghe </i>
<i>– nói : 1đ </i>
<i>lồng ghép </i>
<i>Kiểm tra </i>
<i>Viết CT)</i>
<i>Câu </i>
<i>số</i> <i>1</i> <i>2, 3</i>
<b>2.Đọc hiểu </b>
<b>văn bản </b>
<b>(3đ)</b>
Số
câu
hỏi <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>5</b>
<i>- Hiểu nghĩa </i>
(biểu vật)
của một số
từ ngữ thuộc
<i>chủ đề Gia </i>
<i>đình; Nhà </i>
<i>trường; </i>
<i>Thiên nhiên </i>
<i>- đất nước</i>
<i>Số </i>
<i>điểm</i> 1 <b>1</b>
âm, vần vào
chỗ trống để
hoàn chỉnh
từ ngữ, hoàn
chỉnh câu
văn
<i>điểm</i>
<i>Câu </i>
<i>số</i> <i>1, 2</i> <i>3, 4</i> <i>5</i>
<b>VIẾT 1. Kiểm tra </b>
<b>viết chính tả</b>
<b>(7 đ)</b>
Số
câu
hỏi
<b>1</b>
<i>- Chép đúng </i>
câu, đoạn
văn có độ
dài khoảng
từ 15 đến 20
chữ, tốc độ
viết 20
chữ/15 phút,
trình bày
được bài viết
theo mẫu.
<i>Số </i>
<i>điểm</i> 7 <b>7</b>
-Trả lời
được câu hỏi
và thể hiện
điều muốn
biết dưới
dạng câu
<i>hỏi. (nghe – </i>
<i>nói : thuộc </i>
<i>phần Đọc)</i>
<i>Số </i>
<i>điểm</i> 1 <b>1</b>
<i>Câu </i>
<i>số</i> 1 2
<b>2. Kiểm tra </b>
<b>kiến thức </b>
<b>Tiếng Việt </b>
<b>(3đ)</b>
Số
câu
hỏi
<b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>5</b>
- Biết điền
âm, vần vào
<i>Số </i>
<i>điểm</i>
chỗ trống để
hoàn chỉnh
từ ngữ, hồn
chỉnh câu
văn
<i>-Biết nói lời </i>
đề nghị,
chào hỏi,
chia tay
trong gia
đình, trường
học.
<i>Số </i>
<i>điểm</i> 1 <b>1</b>
<i>Câu </i>
<i>số</i> <i>6, 7</i> <i>8, 9</i> <i>10</i>
<b>CỘNG </b>
<i>(Đọc hiểu &</i>
<i>KTTV)</i>
<b>Số </b>
<b>câu</b> <b>4</b> <b>4</b> <b>2</b> <b>10</b>
<i>Số </i>
<i>điểm</i> <i>2</i> <i>2</i> <i>2</i> <i>6</i>
<i>Câu </i>
<i>số</i>
<b>1, 2, 6,</b>
<b>7</b>
<b>3, 4, 8,</b>
<b>9</b> <b>5, 10</b>