Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.49 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Task 1. Matching</b>
1. Have a. candy
2. Mmm.It’s b. pillow
3. Shh! c. It’s raining
4. That’s my d. good
5. Hurry up e. Be quiet !
6. I want f. Some noodles
<b>Task 2. Translate into Vietnamese:</b>
1. Hurry up.It’s raining -> ____________________________
2. That’s my bear -> ____________________________
3. Have some soup -> ____________________________
4. I want ice – cream -> ____________________________
5. It’s sunny.I’m hot -> ____________________________
6. Have some chicken -> ____________________________
8. Red light.Stop -> ____________________________
9. Yellow light.Slow -> ____________________________
10. It’s good -> ____________________________
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>Task 1. Matching</b>
1 - f; 2 - d; 3 - e; 4 - b; 5 - c; 6 - a;
<b>Task 2. Translate into Vietnamese:</b>
1 - Nhanh lên. Trời mưa rồi.
2 - Đó là con gấu của tơi.
3 - Hãy ăn một ít cháo
4 - Tơi muốn ăn kem
5 - Trời nắng. Tơi nóng.
6 - Hãy ăn một ít gà.
7 - Cơ ấy là học sinh.
8 - Đèn đỏ. Dừng lại.
9 - Đèn vàng. Đi chậm.
10 - Nó ngon.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: