Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.38 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Task 1. Write the missing letters</b>
1. __est: cái tổ
2. __ctopus: con bạch tuộc
3. __anda: con gấu trúc
4. __ueen: nữ hoàng
5. __et: thú cưng/ thú nuôi
6. __live: quả ô-liu
7. __arrot: con vẹt
8. __uestion: câu hỏi
9. __ose: cái mũi
10. __melette: trứng ốp lết
11. __en: số 10
12. __uilt: cái chăn
13. __ut: hạt
14. __range: quả cảm
16. __uiz: câu đố
17. __ent: cái lều
18. __ing: hát
19. __un: mặt trời
20. __abbit: con thỏ
21. __ea: trà
22. __tar: ngôi sao
23. __iger: con hổ
24. __obot: con rô bốt
25. __nake: con rắn
26. __eal: con hải cẩu
27. __ocket: tên lửa
28. __ree: cây
29. __x: con bò
30. _an: xe tải
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>Task 1. Write the missing letters</b>
1. _N_est: cái tổ
3. _P_anda: con gấu trúc
4. _Q_ueen: nữ hồng
5. _P_et: thú cưng/ thú ni
6. _O_live: quả ô-liu
7. _P_arrot: con vẹt
8. _Q_uestion: câu hỏi
9. _N_ose: cái mũi
10. _O_melette: trứng ốp lết
11. _T_en: số 10
12. _Q_uilt: cái chăn
13. N__ut: hạt
14. _O_range: quả cảm
15. _P_ony: con ngựa con
16. _Q_uiz: câu đố
17. _T_ent: cái lều
18. _S_ing: hát
19. _S_un: mặt trời
20. _R_abbit: con thỏ
22. _S_tar: ngôi sao
23. _T_iger: con hổ
24. _R_obot: con rô bốt
25. _S_nake: con rắn
26. _S_eal: con hải cẩu
27. _R_ocket: tên lửa
28. _T_ree: cây
29. _O_x: con bò
30. _V__an: xe tải
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: