Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.29 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống (2 đ) </b>
1. mon – ey 2. s – an
3. b - other 4. pl – ase.
<b>II. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống. (4 đ) </b>
1. Sit ______, please
2. I _______many toys.
3. What ______they doing?
4. Thank ______.
<b>III. Chọn từ đúng ở trong ngoặc (4 đ) </b>
1. I live in a _____ ( school/ house )
2. The monkeys are _______ ( swinging / swimming )
3. She ______ pretty. ( is / are )
4. Stand ____, please! ( down/ up )
<b>ĐÁP ÁN</b>
I. 1. k 2. w 3. r 4. e
II. 1. down 2. have 3. are 4. you
III. 1. house 2. swinging 3. is 4. up
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 2 khác như: