Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.08 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ THI HỌC KÌ 2 LỚP 2 NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b> MÔN TIẾNG ANH</b>
<i><b>I. Ghi tên của những đồ vật sau (3ms) </b></i>
<b>1. _______ 2._________ 3. ________</b>
<b>4. _______ </b> <b> 5_______ </b> <b> 6.________</b>
<i>Đáp án: 1. robot 2. ball 3. doll 4. book 5. car 6. kite</i>
<i><b>II. Điền từ hoặc cụm từ còn thiếu trong các câu trả lời sau (2ms)</b></i>
A) What is it ? B) What is it ? C) What is it?
It’s a…………... ………… a desk. ...…………
……...
<i>Đáp án: A. It is a chair. B. It is a desk. C. It is a pen D. It is a ruler</i>
<i><b>III. Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B ( 3 ms ) :</b></i>
A B
1. How old are you? a. It’s a doll
2. How are you? b. Yes, it is
3. What’s it? c. I’m fine. Thanks
4. Is it a square desk? d. I’m nine years old
Đáp án: 1. d 2. c 3. a 4. b
<i><b>VI. Sắp xếp những từ sau để có câu đúng ( 3 ms)</b></i>
1. old / you / are / How ?
--- ?
2 . is / big / a / bicycle / it.
--- --- ?
3. your / name / What / is ?
---?
4. birthday / is / your / It.
<i>---Đáp án: 1. How old are you?</i>
<i>2. It is a big bicycle. </i>
<i>3. What is your name?</i>
<i>4. It is your birthday.</i>
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 cả năm: