Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.01 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b> I. Odd one out.(Khoanh trịn vào từ khơng cùng nhóm) (1 pts)</b></i>
1. A. Hello B. Hi C. name D. Bye
2 A. Friend B. What C. How D. Who
<i><b>II. Write the missing letters (Viết chữ cái còn thiếu vào chỗ trống) (1 pts)</b></i>
1. Th_s 2. th_nks 3. H_w 4. you _
<i><b>III. Reorder the letter to make words ( Sắp xếp các chữ cái để thành từ) (1 pts)</b></i>
1. infe -- > ……… 3. yhte -- > ………
2. lepls -- > ……… 4. rfnedi -- > ………
<i><b>IV. Circle the best answers A, B or C. ( Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất ). (1pts)</b></i>
1. My ……… is Peter.
A. old
B. name
C. you
2. ………do you spell your name?
A. What
B. How
C. Who
A. to
B. too
C. two
4. What’s ... name?
A. you
B. he
C. your
<b>V. Look, read, and complete. (2pts)</b>
<b> thanks This name you</b>
Nam: Hello, Mai.
Mai: Hi, Nam. How are ………1………?
<b>Nam: I’m fine, …………2….… . And you?</b>
Mai: I’m fine, too.
Nam: ………3…….. is Tony.
Mai: Hi, Tony. How do you spell your ………4………….?
Tony: T-O-N-Y.
<i><b>VI. Write the numbers (Viết chữ số vào chỗ trống) (1 pts)</b></i>
1. one + five = ………. 3. one + two = ………
2. ten – six = ……… 4. eight + one = ………
<i><b>VII. Reorder the words. (Sắp xếp lại các từ để thành câu) (2pts)</b></i>
……….
2. old. / am / eight / I / years
………
3. thanks. / fine, / I’m
………
4. friends? / they / Are / your
………..
<i><b>VIII. Match column A with B. (Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp) (1pts)</b></i>
<b> A</b> <b>B</b>
1. Hello, Nam. A. Yes, it is.
2. How old are you? B. My name’s Tony
3. What’s your name? C. Yes, they are.
4. Is that Tony? D. I’m nine years old.
5. Are Peter and Mary your friends? E. Hi, Peter
<i>Ví dụ: 1 - E</i>
<b>ĐÁP ÁN</b>
<i><b> I. Odd one out.(Khoanh trịn vào từ khơng cùng nhóm) (1 pts)</b></i>
1 - C; 2 - A
<i><b>II. Write the missing letters (Viết chữ cái còn thiếu vào chỗ trống) (1 pts)</b></i>
1 - This; 2 - Thanks; 3 - How; 4 - Your
<i><b>III. Reorder the letter to make words ( Sắp xếp các chữ cái để thành từ) (1 pts)</b></i>
<i><b>IV. Circle the best answers A, B or C. ( Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất ). (1pts)</b></i>
1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C
<b>V. Look, read, and complete. (2pts)</b>
1 - you; 2 - thanks; 3 - this; 4 - name
<i><b>VI. Write the numbers (Viết chữ số vào chỗ trống) (1 pts)</b></i>
1 - six; 2 - four; 3 - three; 4 - nine
<i><b>VII. Reorder the words. (Sắp xếp lại các từ để thành câu) (2pts)</b></i>
1 - What’s your name?
2 - I am eight years old.
3 - I’m fine, thanks.
4 - Are they your friends?
<i><b>VIII. Match column A with B. (Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp) (1pts)</b></i>
2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - C
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao: