Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.78 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</i>
<i>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</i>
<b>Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2 1
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
trên khoảng
hồnh độ là
A.
3 2
2 <sub>B. </sub>3
1
2
C.
3
2 3
3 <sub>D. </sub>
3
2
2
<b>Câu 2: Giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số </b><i>y</i> <i>x</i> cos2<i>x</i> trên đoạn
,
4 2
<sub> là: </sub>
A.
1
,
4 2 2
<i>M</i> <i>m</i>
B. <i>M</i> 2,<i>m</i> 1
C.
1
,
4 2 4
<i>M</i> <i>m</i> D. <i>M</i> 1,<i>m</i>0
<b>Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2
2 3
2 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>trên khoảng </sub>1,2<sub>là:</sub>
A.
3
2
B.
3
2 <sub>C. </sub>
1
2 <sub>D. </sub>
1
4
<b>Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số </b>
2
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
trên đoạn 2 , 2
<sub></sub>
A. 1 <sub>B. </sub> <sub>2</sub> C. 2 <sub>D. </sub><sub>2 2</sub>
A. 2 B. 3
C. 5 D. 11
<b>Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: </b><i>y</i>sin<i>x</i> cos 2<i>x</i>
A. -6 B. -4
C. 3
D.
9
8
<b>Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>cos 2<i>x</i> sin<i>x</i> 3
A. 4 B. -5
C. 1
D.
33
8
<b>Câu 8: Cho hàm số: </b>
2 sin
3 sin
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </sub>
lần lượt là:
A. ,
B.
2 1
,
3 4
C. 1, 3
D.
3 1
,
2 4
<b>Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số </b>
2
cos 2 cos
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
A. 1 B. 2
C. 2 D. 3
<b>Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số </b>
1
2 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>trên </sub>0,2 <sub>là</sub>
A. 0 B. -1 C. 2
D.
1
3
<b>Câu 11: Giá trị lớn nhất M, giá trị nhỏ nhất m của hàm số </b><i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>2trên đoạn
2,0
<b>Câu 12: Cho hàm số </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>5. Chọn phương án đúng trong các phương án
sau:
A.
max 5
2,0
<i>y </i>
<sub>B. </sub>
min 3
1,1
<i>y </i>
C.
max 3
1,1
<i>y </i>
<sub>D. </sub>
min 7
1,1
<i>y </i>
<b>Câu 13: Giá trị lớn nhất của hàm số </b>
2
4
<i>y</i> <i>x x</i>
A. 0 B. 2
C. -2 D. 4
<b>Câu 14: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2
4
<i>y</i><i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
lần
lượt là:
A. 2 2và -2 B. 2 và 2
C. 2 và -2 <sub>D. 2</sub> <sub>2</sub><sub>và 2</sub>
<b>Câu 15: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: Trên khoảng </b>
thì hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>1:
A. Có giá trị nhỏ nhất y = 3 B. Có giá trị lớn nhất y = 3
C. Có giá trị nhỏ nhất là y = -1 D. Có giá trị lớn nhất y = -1
<b>Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng </b>
biết hàm số có dạng
1
5
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. 3 B. 2
C. 1 D. -1
<b>Câu 17: GTLN, GTNN của hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
C. 2 và 1 D. 3 và 0
<b>Câu 18: Hàm số </b>
2
1
<i>x m</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>đạt giá trị lớn nhất trên đoạn </sub>0,1 <sub>khi m có giá trị </sub>
bằng:
A. <i>m </i>1 B. <i>m </i>2
C. <i>m </i>0 D. <i>m </i>1
<b>Câu 19: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2
4
<i>y</i><i>f x</i> <i>x x</i>
trên đoạn
1
A. 2 và
7
2 <sub>B. 3 và </sub>
11
2
C. 2 và
5
2 <sub>D. 2 và </sub>
3
2
<b>Câu 20: Hàm số </b><i>y</i><i>x</i>3 3<i>mx</i>26 đạt giá trị nhỏ nhất bằng 2 trên đoạn 0,3 là:
A. m = 1 B. m = 2
C.
3
2
<i>m </i>
D.
31
27
<i>m </i>
<b>Đáp số </b>
<b>1. B</b> <b>2.A</b> <b>3.A</b> <b>4.C</b> <b>5.B</b>
<b>6.D</b> <b>7.B</b> <b>8.D</b> <b>9.B</b> <b>10.D</b>
<b>11.D</b> <b>12.B</b> <b>13.B</b> <b>14.A</b> <b>15.B</b>