Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.57 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SBD HOTEN Điểm Ngữ văn Điểm Toán Điểm bài thi tổng hợp Điểm môn chuyên F7 F8
310043 Phan Thị Thanh Chúc 5,75 6,75 4,4 0
310005 Phạm Ngọc Anh 5,25 6,75 7 0
310357 Trần Thị Thanh Thảo 5,5 7,25 7,8 0
310011 Ninh Thị Vân Anh 3,25 7,5 5 0
310407 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6 7,75 5,8 0
310282 Vũ Thị Ngọc Oanh 4,5 1,75 4,8 0
310379 Bùi Thị Thanh Thùy 6,75 7 5,8 0
310356 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6,25 7,5 5,4 0
310193 Trần Thanh Lâm 4,75 7,75 8 0
310003 Chu Hoàng Anh 5,75 7,75 8,8 0
310008 Trần Thế Anh 3,25 3,5 4,8 0
310266 Trần Thị Thanh Nhàn 6 1 3,8 0
310013 Trần Thị Vân Anh 3,5 5,25 4 0
310009 Trần Thị Lan Anh 6 6,75 6 0
310310 Nguyễn Anh Quốc 3,75 6,25 3,8 0
310311 Phan Anh Quốc 5,75 6,75 6,6 0
310332 Nguyễn Thị Thanh Tâm 5 6,75 5,2 0
310342 Hà Vũ Kim Thanh 6,25 8,5 8,2 0
310333 Nguyễn Thị Thanh Tâm 3,75 4,75 4,6 0
310226 Lại Thanh Mai 3,75 5 6 0
310426 Nguyễn Thanh Tùng 4,75 4 4 0
310010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 4,75 7 7,6 0
310006 Vũ Phạm Hoàng Anh 2,5 6,25 6 0