Kết thúc
Sản phẩm
Nhà sản xuất
Chỉnh sửa thông tin công ty
Xem
Xóa ý kiến phản hồi + xem
Bắt đầu
Log in:User, Password
CheckLogin OK?
No
Ý kiến phản hồi + Thành viên
Xóa
Cập nhật
Chi tiết sản phẩm
Loại sản phẩm
Đổi mật khẩu Admin(Admin)
Yes
Tạo, sửa và xóa tài khoản Admin(Supervisor)
Danh sách thành viên
Xử lý đơn hàng
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
LƯỢC ĐỒ CHỨC NĂNG CỦA NGƯỜI QUẢN TRỊ
FPT-APTECH - 200709 - Group 4
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Mô tả:
o !"#$%&'!
()*'+),-. !/0#123*',
4*5657)3-.8'9:
o ;123*',4*<
=>0)%'!?)<;-.8'9/0))6" ! "/"
'!?)"+7'!?)%)3'":::
@&#!'A<-.8'9/0B&#!'A%-.-64*
C5,*D2-.!=04*#E:
;-.8'9/0DF) &?"25/=&'&=:
;-$5G$D/0-HIJCDFA2"9
I"9I)2"::E
K
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 K
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
L
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 L
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
BẢNG CÔNG TÁC TUẦN 1
BẢNG CÔNG TÁC TUẦN 1
ST
ST
T
T
Mô tả công việc
Mô tả công việc
Ngày bắt đầu
Ngày bắt đầu
Người thực hiện
Người thực hiện
Ghi
Ghi
chú
chú
M.')N
KOPQKPKQQR
K M.)S T
L U>5G
V W&= #
O M-HXYD0+1 #
Z M-HX[+&=
T
#
\ M-HX[+]'
94*
T
R FH!5&0)3+*=
=%=5/)
T
^ _'$= T
Ngày:
Ngày:
1&B%`ab<
LÊ MỘNG THÚY
1&B%-S/)<
NGUYỄN TIẾN PHÚC
V
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 V
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
O
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 O
Nhà Sản Xuất(NhaSanXuat) Loại Sản Phẩm(LoaiSanPham) Sản Phẩm(SanPham)
Khách Hàng(KhachHang) Quản Trị(QuanTri) Thông Tin Phản Hồi(ThongTinPhanHoi)
Nơi mua(NoiMua)
Câu hỏi thường gặp(CauHoiThuongGap)
Đơn Đặt Hàng(DonHang)Chi Tiết Đơn Hàng(ChiTietDonHang)
Thông tin công ty(ThongTinCongTy)
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
THỰC THỂ & SƠ ĐỒ QUAN HỆ GIỮA CÁC THỰC THỂ
THỰC THỂ & SƠ ĐỒ QUAN HỆ GIỮA CÁC THỰC THỂ
I. Thực thể
Z
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 Z
n
n
1
n
1
1
n
1
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
II. Lược đồ quan hệ thực thể:
\
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 \
`J
KhachHang
khID
khGhichu
khPhone khDiachikhEmail
khTen
khPass
khUser
NguoiNhan
ngnhanID
ngnhanEmail
ngnhanPhone
ngnhanGhichu
khID
ngnhanDiachi
ngnhanTen
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
III.Thuộc tính của các thực thể:
R
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 R
YKien
ykID
ykNoidung
khID
ykNgaygopy
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
^
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 ^
ThongTinDVDPhim
dvdID
dvdNoidung
dvdTrichdoan dvdHinhanh
dvdNoibat
dvdTenPhim
dvdGiaban
dvdSoluong
dvdThoigian
dvdNgayphathanh
DaoDien
daodienID daodienTen
daodienNgaysinh
daodienHinhanh
daodienGhichu
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Q
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 Q
DienVien
dienvienID dienvienTen
dienvienNgaysinh
dienvienHinhanh
dienvienGhichu
NhaSanXuat
nhasxID
nhasxTen
nhasxWebsitenhasxGhichu
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
FPT-APTECH - 200709 - Group 4
QuocGia
quocgiaID
quocgiaTen
quocgiaGhichu
TheLoai
theloaiID
theloaiTen
theloaiGhichu
dvdDaodien
dvdDaodienID
dvdID
daodienID
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
K
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 K
dvdDienvien
dvdDienvienID
dvdID
dienvienID
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
L
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 L
dvdQuocgia
dvdQuocgiaID
dvdID
quocgiaID
dvdNhasx
dvdNhasxID
dvdID
nhasxID
dvdTheloai
dvdTheloaiID
dvdID
theloaiID
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
V
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 V
HoaDon
hoadonID
kmID
hoadonTonggia
hoadonTinhtrang
thtoanNgay
khID
hoadonNgaydat
ngnhanID
hoadonNgaygiao
hoadonCachgiao
kmPhantram
TinhTrangHoaDon
dvdID
tinhtrangID
CachGiaoHang
cachgiaohangTen
cachgiaohangID
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
O
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 O
HoaDonChiTiet
thtoanID
dvdID
hoadonID
dvdTonggia
KhuyenMai
kmID
kmKetthuc
kmPhantram
kmBatdau
Admin
adminID
adminNgaysinh
adminHoten
adminGioitinh
adminUser adminPass
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Z
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 Z
Supervisor
supervisorID
supervisorNgaysinh
supervisorHoten
supervisorGioitinh
supervisorUser supervisorPass
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
\
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 \
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
IV. Bảng dữ liệu:
: Bảng: KhachHang
Khách Hàng (KhachHang)
Tên
Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
&cb de&= x x
& &= 5 QQ
&f ! 5 OQ x
&
d &?
! 5 OQ x
&b U9I&= 5 QQ x
& gAU&= 5 OQ
&) U9I) 5 OQ x
&` `T 5 QQ
• &f/3h8
K: Bảng: NguoiNhan
Người nhận (NguoiNhan)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
cb de-. x x
&cb de&= i:&cb x
-. 5 QQ x
b
U9I-.
5 QQ x
gAU-.
5 OQ
) U9I) 5 OQ
` `T 5 QQ
L: Bảng: YKien
Ý kiến (YKien)
Tên
Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
D&cb deB&# c x x
&cb
de&=
c i:&cb x
D&;+
;3+B
&# 5 QQQ x
D&;D!D ;D/!B +)
• D&;D!D/=9)>9D2
V: Bảng: ThongTinDVDPhim
R
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 R
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Thông tin DVD Phim (ThongTinDVDPhim)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+5+cb
debab
) c x x
+5+!)
bab
) ;5 QQ x
+5+g gAjbab c x
+5+`* `=*= dD R x
+5+
,'
) 5 OQ
+5++
h2
) a OQ
+5+;* )F*
*CQ<&
F* k<
F* E
+5+;+
;3+
) ;5 QQQ
+5+
.
) R
+5+;D!
;D!=
b)
O: Bảng: DaoDien
Đạo diễn (DaoDien)
Tên Trường Mô tả Kiểu dữ kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
++cb de2+l c x x
++ 2+l ;5 QQ x
++
,5G2
+l
5C-.
+mE QQ
++;D ;D b)
++` `T ;5 QQ
Z: Bảng: DienVien
Diễn viên (DienVien)
Tên Trường Mô tả Kiểu dữ kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
+5cb de+l5 c x x
+5 +l5 ;5 QQ x
+5
,'+l
5
5C-.
+mE QQ
+5;D ;D b)
+5` `T ;5 QQ
\: Bảng: NhaSanXuat
^
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 ^
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Nhà sản xuất (NhaSanXuat)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
cb de' x x
' 5 QQ x
n*
n*'
5 OQ
` `T 5 QQ
R: Bảng: QuocGia
Quốc gia (QuocGia)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
8cb de8A x x
8
8A
5 QQ x
8` `T 5 QQ
• 8A/3h8
^: Bảng: TheLoai
Thể loại (TheLoai)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
cb de02 x X
0
2 5 OQ X
` `T 5 QQ
• 02/3h8
Q: Bảng: dvdDaodien
dvd-đạo diễn (dvdDaodien)
Tên Trường Mô tả
Kiểu
dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+5+b+cb
de+5+o
2+l X X
+5+cb de
bab
)
bab):+5+cb X
++cb cb2
+l
bb:++cb X
KQ
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 KQ
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
: Bảng: dvdDienvien
dvd-diễn viên (dvdDienvien)
Tên Trường Mô tả
Kiểu
dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+5+b5cb
de+5+o
+l5 X X
+5+cb debab
)
bab):+5+cb X
+5cb cb+l
5
ba:+5cb
K: Bảng: dvdQuocgia
dvd-quốc gia (dvdQuocgia)
Tên Trường Mô tả
Kiểu
dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+5+]cb
de+5+o
8A X X
+5+cb debab
)
bab):+5+cb X
8cb cb8A
]`:8cb x
K
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 K
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
L: Bảng: dvdNhasx
dvd-nhà sản xuất (dvdNhasx)
Tên
Trường Mô tả
Kiểu
dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+5+;cb
de+5+o
'
X X
+5+cb debab
)
bab):+5+cb X
cb cb
'
;gp:cb
V: Bảng: dvdTheloai
dvd-thể loại (dvdTheloai)
Tên Trường Mô tả
Kiểu
dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+5+cb
de+5+o
02 X X
+5+cb debab
)
bab):+5+cb X
cb
de0
2
) c M:cb x
O: Bảng: HoaDon & TinhTrangHoaDon
KK
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 KK
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Hóa đơn (HoaDon)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primar
y Key Foreign Key
N
o
t
N
u
l
l
hoadonID Mã hóa đơn int x x
khID
Mã khách
hàng int
KhachHang.khID
x
ngnhanID
Mã người
nhận int
NguoiNhan.ngnhanID
x
hoadonNgaydat
Ngày đặt
hàng datetime x
hoadonNgaygiao
Ngày giao
hàng datetime x
hoadonTinhtrang TinhTrang int
TinhTrangHoaDon.tinhtrangID
x
hoadonTonggia
Tổng giá hóa
đơn money 8 x
thtoanNgay
Ngày thanh
toán datetime x
hoadonCachgiao
Cách giao
hàng Int CachGiaoHang.cachgiaohangID X
kmID
Mã khuyến
mãi int
KhuyenMai.kmID
kmPhantram
Phần trăm
khuyến mãi int
• Ngày đặt hàng, Ngày giao hàng, ngày thanh toán có ngày mặc định là ngày hiện tại
Tình trạng hóa đơn (TinhTrangHoaDon)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
No
t
Nu
ll
tinhtrangID
Mã tình trạng
hóa đơn Int x X
tinhtrangTen
Tên tình trạng
hóa đơn nvarchar 30 X
• Tên tình trạng hóa đơn có thuộc tính unique, thuộc một trong các giá trị: “chưa giao”, “đã giao”,
“đang giao”.
KL
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 KL
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
Z: Bảng: CachGiaoHang
Cách giao hàng (CachGiaoHang)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
cb
de=[
c x x
=[
5 LQ x
• =/3h8"3)3==9<qi=#Dr"
q` r
\: Bảng: HoaDonChiTiet
Hóa đơn chi tiết (HoaDonChiTiet)
Tên
Trường Mô tả
Kiểu
dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
N
ot
N
ul
l
cb
de/N
= c x x
+cb
de/N>
c b:+cb x
+5+cb debab) c bab):+5+cb
+5++
gAG
= dD R x
R: Bảng: KhuyenMai
Khuyến mãi (KhuyenMai)
Tên
Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key
Foreign
Key
Not
Null
&)cb de&D#)e c x x
&)) s')= c x
&)_+
.*t
b) x
&)i
.&#
T b) x
• .*t/D)>9D2
KV
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 KV
LE Ltd. www.libertyelectronics.com
^: Bảng: Admin
Admin (Admin)
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
+)cb de+) c
+)f f ! 5 OQ
+)
4+
! 5 OQ
+) u+) 5 QQ
+);D
;D
+) b)
+)` `6h+) O
• +)f/3h8
KQ: Bảng: Supervisor
Supervisor
Tên Trường Mô tả
Kiểu dữ
kiệu
Kích
thước
Primary
Key Foreign Key
Not
Null
!5cb de!5 c
!5f
f
! 5 OQ
!5
4+
! 5 OQ
!5
u
!5 5 QQ
!5;D
;D
!5
b)
!5`
`6h
!5 O
• !5f/3h8
KO
FPT-APTECH - 200709 - Group 4 KO