Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

anh 7 - unit 7 - a1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.66 MB, 18 trang )

Son Dong EDUCATION AND TRAINING OFFICE
Now you listen to the song then play the game:
eat breakfast
start the class
do homework
play computer games
(1) (2)
(4)
Matching:

H
o
a
Her
uncle
- school year :
năm học
- last (v) :
kéo dài
- during (prep) : trong lúc, trải qua
- almost (adv) : hầu như, gần như
Ex: That takes three hours to do my homework.
- take time to do …: mất thời gian để làm gì....
- For how many hours a day…?
Ex: For how many hours a day do you do your homework?
I do my homework two hours a day.
( Dành bao nhiêu tiếng một ngày …?)
A school year .…...... 9 months.
lasts
What and Where
What and Where


Last
Last
During
During
Almost
Almost
Take
Take
School year
School year

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×