Tải bản đầy đủ (.ppt) (135 trang)

Full bộ tài liệu toyota innova 2006 động cơ hộp số khung gầm hệ thống điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.55 MB, 135 trang )

Model Outline

Engine

Chassis

Nội dung


Phần 1: Thông tin chung về Innova

Body

Body Electrical


Model Outline

Engine

Chassis

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Mã kiểu xe
•Hình dạng bên ngồi
•Chi tiết bên trong
Đặc tính kỹ thuật
Trang thiết bị chính
An tồn

Body



Body Electrical


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Thái Land
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

1KD-FTV (3.0 L)

Aug. 2004
2KD-FTV (2.5 L)

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]


Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

R151 (5M/T)

2WD

Single Cab
Extra Cab
Double Cab

A340E (4A/T)

2WD

Double Cab

R151F (5M/T)

4WD

Extra Cab
Double Cab

A340F (4A/T)

4WD


Double Cab

G50 (5M/T)

2WD

Single Cab
Extra Cab
Double Cab

R151 (5M/T)

2WD

Double Cab

R151F (5M/T)

4WD

Extra Cab
Double Cab


Model Outline

Engine

Chassis


Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Kiểu xe xuất xưởng (tiếp tục)
Ngày xuất xưởng

Nov. 2004

Jan. 2005

Động cơ

Hộp số

1TR-FE (2.0 L)
[Unleaded]

A45DE (4A/T)

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

A343E (4A/T)

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]


Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

2WD

Mini-van

A343E (4A/T)

2WD

Extra Cab

A343F (4A/T)

4WD

Extra Cab
Double Cab

A343E (4A/T)

2WD (PreRunner)

Double Cab

4WD

SUV


A343F (4A/T)
1KD-FTV (3.0 L)

R151F (5M/T)
A343F (4A/T)


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Indonesia
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Sep. 2004

Dec. 2004

Apr. 2005


Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

1TR-FE (2.0 L)
[Leaded]

G58 (5M/T)
A45DE (4A/T)

2KD-FTV (2.5 L)

G58 (5M/T)
2WD

Mini-van

A343E (4A/T)

2WD (PreRunner)

SUV

A343F (4A/T)

4WD


SUV

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)

SUV

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

A343E (4A/T)

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

A343E (4A/T)

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]
2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]


Model Outline

Engine

Chassis


Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Malaysia
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Hộp số

Mar. 2005

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R151F (5M/T)

1TR-FE (2.0 L)
[Unleaded]

G58 (5M/T)

May 2005

Aug. 2005


Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

4WD

Single Cab
Double Cab

A340F (4A/T)
A45DE (4A/T)

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

A343F (4A/T)

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R151F (5M/T)

Double Cab
2WD

Mini-van

4WD


SUV


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Philippines
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Oct. 2004

Jan. 2005

Apr. 2005

Động cơ
1KD-FTV (3.0 L)

Hộp số
R151 (5M/T)

A340F (4A/T)

Kiểu truyền lực
4WD

Kiểu thân xe

Double Cab

2KD-FTV (2.5 L)

G50 (5M/T)

2WD

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

A343E (4A/T)

2WD (PreRunner)

Double Cab

2WD

Mini-van

G58 (5M/T)


1TR-FE (2.0 L)
[Unladed]

A45DE (4A/T)

2KD-FTV (2.5 L)

G58 (5M/T)

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

A343E (4A/T)
R151 (5M/T)

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

A340F (4A/T)

1KD-FTV (3.0 L)

A343F (4A/T)

2WD (PreRunner)

4WD

SUV



Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Ấn Độ
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

Feb. 2005

1TR-FE (2.0 L)
[Unladed]


G58 (5M/T)

2WD

Mini-van

2KD-FTV (2.5 L)


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Úc
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực


Kiểu thân xe

2TR-FE (2.7 L)
[Unladed]

R150 (5M/T)

2WD

Single Cab
Double Cab

R150 (5M/T)

2WD

Single Cab
Double Cab

4WD

Single Cab
Extra Cab
Double Cab

A750E (5A/T)

2WD


Single Cab
Extra Cab
Double Cab

A750F (5A/T)

4WD

Single Cab
Double Cab

R150F (5M/T)

Feb. 2005
1GR-FE (4.0 L)


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Kiểu xe xuất xưởng (tiếp theo)
Ngày xuất xưởng


Feb. 2005

Động cơ

1KD-FTV (3.0 L)

Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

R151 (5M/T)

2WD

Single Cab
Double Cab

R151F (5M/T)

4WD

Single Cab
Extra Cab
Double Cab

A340F (4A/T)


4WD

Single Cab
Double Cab


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Các nước vùng vịnh G.C.C.
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Jul. 2005

Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực


Kiểu thân xe

1TR-FE (2.0 L)
[Unladed]

G50 (5M/T)

2WD

Double Cab
Single Cab
Double Cab

2TR-FE (2.7 L)
[Unladed]

R150 (5M/T)

2WD

R150F (5M/T)

4WD

2KD-FTV (2.5 L)

G50 (5M/T)

2WD


Single Cab
Double Cab

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R151F (5M/T)

4WD

Double Cab

4WD

SUV

2WD

Mini-van

2TR-FE (2.7 L)
[Unladed]
1GR-FE (4.0 L)
2TR-FE (2.7 L)
[Unladed]

R151F (5M/T)
A343F (4A/T)
R151F (5M/T)
A750F (5A/T)

R150 (5M/T)
A343E (4A/T)


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Các nước chung (General Countries)
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực

1TR-FE (2.0 L)
[Unleaded]

G55 (5M/T)


2WD

Kiểu thân xe
Single Cab
Double Cab
Single Cab

Feb. 2005

2TR-FE (2.7 L)
[Leaded]

R150 (5M/T)

2WD

Extra Cab
Double Cab

R150F (5M/T)

4WD

2KD-FTV (2.5 L)

G50 (5M/T)

2WD


2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R150F (5M/T)

4WD

Double Cab
Single Cab
Double Cab
Single Cab
Double Cab


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Nam Phi
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng


Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

R150F (5M/T)

2WD (PreRunner)

Single Cab

4WD

Double Cab

1GR-FE (4.0 L)
Apr. 2005
1KD-FTV (3.0 L)
2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R150F (5M/T)
A750E (5A/T)
R151 (5M/T)


2WD (PreRunner)

R151F (5M/T)

4WD

R151F (5M/T)

4WD

Double Cab

Double Cab


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Kiểu xe xuất xưởng (tiếp theo)
Ngày xuất xưởng


Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

1TR-FE (2.0 L)
[Unleaded]

G55 (5M/T)

2WD

Single Cab

R150 (5M/T)

2WD (PreRunner)

R150F (5M/T)

4WD

1KD-FTV (3.0 L)

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)


Single Cab

2KD-FTV (2.5 L)

G50 (5M/T)

2WD

Single Cab

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)

R151F (5M/T)

4WD

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]
May 2005


1GR-FE (4.0 L)
Sep. 2005

R151F (5M/T)
A750F (5A/T)

1KD-FTV (3.0 L)

4WD

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)

R151F (5M/T)

4WD

Single Cab

Single Cab

SUV


Model Outline

Engine

Chassis


Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Châu Âu
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ
2KD-FTV (2.5 L)

Hộp số

Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

2WD

Single Cab
Extra Cab
Double Cab

R151F (5M/T)

4WD


Single Cab
Extra Cab
Double Cab

A340E (4A/T)

2WD

Double Cab

G50 (5M/T)

Jul. 2005
2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Mỹ Latin

Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Jan. 2005

Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

R150 (5M/T)

2WD

R150F (5M/T)

4WD

R151 (5M/T)

2WD

1KD-FTV (3.0 L)

R151F (5M/T)
A340F (4A/T)

R151 (5M/T)

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

Feb. 2005

2KD-FTV (2.5 L)
[High Version]

R151F (5M/T)

4WD
2WD

R151F (5M/T)

4WD

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)

R151F (5M/T)

4WD

Kiểu thân xe
Single Cab
Double Cab

Double Cab
Single Cab
Double Cab
Double Cab
Single Cab
Double Cab
Single Cab
Double Cab
Single Cab


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Kiểu xe xuất xưởng (continued)
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Hộp số

Kiểu truyền lực


2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

R150 (5M/T)

2WD (PreRunner)

R151 (5M/T)

2WD (PreRunner)

Sep. 2005
1KD-FTV (3.0 L)

R151F (5M/T)
A340F (4A/T)

4WD

Kiểu thân xe

SUV


Model Outline

Engine

Chassis


Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Colombia and Venezuela
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Jun. 2005

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

Jul. 2005

Aug.? 2005

Hộp số

Kiểu truyền lực

R150F (5M/T)

4WD


A343E (4A/T)

2WD (PreRunner)

1GR-FE (4.0 L)

A750F (5A/T)

4WD

2TR-FE (2.7 L)
[Unleaded]

R150 (5M/T)

2WD (PreRunner)

R150F (5M/T)

4WD

R151 (5M/T)

???

R151F (5M/T)

4WD

2KD-FTV (2.5 L)

[High Version]

Kiểu thân xe

Double Cab

Single Cab

SUV


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Ngày xuất xưởng và kiểu xe
Nơi sản xuất
– Việt Nam
Kiểu xe xuất xưởng
Ngày xuất xưởng

Động cơ

Hộp số


Kiểu truyền lực

Kiểu thân xe

Jan. 2006

1TR-FE (2.0 L)
[Unleaded]

G58 (5M/T)

2WD

Mini-van


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Mã kiểu xe

TGN40 L - G K M R K U

1

2

3

4

Mã kiểu xe cơ sở

6

7

8

Vị trí tay lái
2

KIJANG INNOVA / INNOVA

1

5

R: Right-hand Drive
L: Tay lái bên trái

TGN40: động cơ 1TR-FE (2WD)
TGN41: with 2TR-FE Engine (2WD)

KUN40: with 2KD-FTV Engine (2WD)
Kiểu thân xe
3

T: Ca bin đơn
C: Ca bin phụ
G: Minivan

P: Ca bin đôi
N: SUV


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Mã kiểu xe

TGN40 L - G K M R K U
1

2

Kiểu khoang

4

5

3

4

7

R: Loại thường
K: Loại 5 cửa

6

M: Hôp số thường, loại sàn 5 tốc độ
P: Hộp số TĐ, loại sàn 4 cấp
A: Hộp số TĐ, loại sàn 5 cấp

-D: In-đô-nê-sia
-E: Ma-lai-sia
-G: Mỹ la tinh
-L: ANCOM
-M: Phi-lip-pin
-N: Châu Phi
-T: Thái Land
-Q: Úc

R: STD
S: SR


D: DLX
N: GL

8

K: DOHC gọn nhẹ, loại EFI

Nước sản xuất

Cấp loại

7

Đặc tính động cơ

Kiểu truyền lực

8
6

5

-W: Châu âu
-V: Các nước vùng
vịnh
-U:Việt Nam
-X: Ấn Độ
-R: Đài Loan
-P: Pakistan

-_: Các nước khác


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Body Electrical

Hình dạng bên ngồi
INNOVA
– Nhìn từ phía trước

1,510 mm
[+80]*
1,510 mm
[+65]*
*Kích thước trong ngoặc [ - ] là thay đổi so với xe Zace
Chiều rộng thân xe: 1,770 mm [+100]


Model Outline

Engine

Chassis


Body

Body Electrical

Hình dạng bên ngồi

1,745 mm [-105]*

INNOVA
– Nhìn từ phía bên

2,750 mm [+100]*
4,555 mm [+35]*

Khoảng sáng gầm: 176 mm [-4]
Bán kính quay vịng tối thiểu: 5,4 m [+0,5]


Model Outline

Engine

Chassis

Body

Hình dạng bên ngồi
INNOVA
– Nhìn từ phía sau


Trọng lượng toàn tải: 2170 kg

Body Electrical


Model Outline

Engine

Chi tiết bên trong
INNOVA
– Bên trong

Chassis

Body

Body Electrical


×