Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Tải Đề thi học kì 2 lớp 3 môn Toán Trường Tiểu học Dư Hàng Kênh năm 2018 - 2019 - Đề thi môn Toán lớp 3 học kỳ 2 theo Thông tư 22 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.5 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b> Họ và tên: ……… SBD…… Phòng thi ……...</b></i>
<i><b>Lớp: ……… Giám thị ………… …. ……….</b></i>
<b> </b>


<b>TRƯỜNG TH DƯ HÀNG KÊNH MÃ PHÁCH:</b>


<b> </b>
<i> Dư Hàng Kênh, ngày tháng năm 2019</i>


<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II -NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b>Mơn Tốn- Lớp 3</b>


<b> (Thời gian 40 phút)</b>


<b>I.Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào trước câu trả lời đúng</b>
<i><b>Bài 1 (1 điểm):</b></i>


<b>a) Số gồm hai chục nghìn, tám nghìn, hai trăm, tám đơn vị viết là:</b>


A. 28208 B. 28200 C. 28280 D. 28218


b) Sè lớn nhất cã năm chữ số là:


A. 90000 B. 99999 C. 100000 D. 98765


<i><b>Bài 2 (1 điểm): a) 1km = ... m. Số thích hợp điền vào chỗ trống là: </b></i>
A. 10000 B. 1001 C. 1000 D. 100


b) Đúng ghi Đ; sai ghi S:


<b> Đồng hồ chỉ 8 giờ khi:</b>



A. Kim ngắn chỉ số 8, kim dài chỉ số 12
B. Kim ngắn chỉ số 8, kim dài chỉ số 1
<i><b>Bài 3 (1 điểm): a) Số lớn nhất trong các số sau là: </b></i>


87465 84659 98475 89547


A. 87465 B. 89547 C. 98475 D. 84659


b) Cho hình chữ nhật:


8 cm


4 cm


Diện tích hình chữ nhật là:
A. 24 cm


B. 12 cm <sub>❑</sub>2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>II. PHẦN TỰ LUẬN :</b>


<i><b>Bài 4 (2 điểm) Đặt tính rồi tính.</b></i>


12435 + 26189 34509 - 12932


...
...
...
11326 x 4 36092 : 6



...
...
...
...
<i><b>Bài 5 (2 điểm) Tìm X </b></i>


X x 4 = 14720 15427 - X = 10795


...
...
...
<i><b>Bài 6 (2 điểm) Mua 5kg đường hết 65000 đồng. Hỏi nếu mua 4kg đường như vậy</b></i>
hết bao nhiêu tiền?


...
...
...
...
...
<i><b>Bài 7 (1 điểm) a) Điền số thích hợp vào ơ trống để được phép tính đúng? </b></i>


27 = : + 20
b) Tính nhanh:


( 12673 + 29780 - 2981 - 3373) x ( 4x8 - 32)


<b>HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KÌ II - NĂM HỌC: 2018 - 2019</b>
<i><b>Mơn: Tốn Khối 3 (40 phút)</b></i>



<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
<i><b>Bài 1 (1 điểm):</b></i> <b>a) A. 28208 b) B. 9999</b>


<i><b>Bài 2 (1 điểm):</b></i> a) C.1000 cm b) S ; Đ
<i><b> Bài 3 (1 điểm): a) C. 98475 </b></i>


<b> </b> <b> b) D. 32 cm</b>2
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN (7 ĐIỂM):</b>
<i><b>Bài 4 (2 điểm): Đặt tính rồi tính</b></i>


A. 38624 B. 21577 C. 45304 D. 6015 dư 2


<i>Mỗi phép tính + Đặt đúng: 0,25 điểm</i>
<i> </i> <i> + Tính : 0,25 điểm</i>
<i><b>Bài 5 (2 điểm)</b></i> Tìm X


X x 4 = 14720
<i><b>X = 14720 : 4 (0,5 điểm)</b></i>
X = 3680 <i><b>(0,5 điểm)</b></i>
<i><b>Bài 6 (2 điểm) </b></i>


Số tiền mua 1kg đường là:


65000 : 5 = 13000 ( đồng )
Số tiền mua 4kg đường là:


13000 x 4 = 52000 (đồng)



Đáp số: 52000 đồng <i><b> (0,25 điểm)</b></i>
<i><b>Bài 7 (1 điểm) </b></i>


<i><b>a) 27 = 14 : 2 + 20</b></i> (0,5 điểm)


* Chú ý : HS giải cách khác mà đúng vẫn cho điểm tối đa.
b) ( 12673 + 29780 - 2981 - 3373) x ( 4x8 - 32)


<i>= ( 12673 + 29780 - 2981 - 3373) x 0 = 0 (0,5 điểm)</i>


<b>MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2- LỚP 3</b>
<b>CHỦ ĐỀ</b> Số


câu /
<b>Mức 1 </b>
<b>Nhận biết</b>
<b>Mức 2 </b>
<b>Thông hiểu</b>
<b>Mức 3 </b>
<b>Vận dụng</b>
<b>Mức 4 </b>
<b>Vận dụng</b>
Tổng
15427 - X = 10795


<i><b> X = 15427 - 10795 (0,5 điểm)</b></i>
X = 4632 <i><b>(0,5 điểm)</b></i>


<i><b>(1 điểm)</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>cao</b>


TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL


SỐ HỌC :


Số


câu 2 1 1 1 2 3 4


Số


điểm 1 0,5 2 2 1


<i>Câu</i>


<i>số</i> <i>1a,b</i> 3a 4 5 7a,7b


ĐẠI


LƯỢNG-ĐO ĐẠI
LƯỢNG


Số


câu 1 1 2


Số



điểm 0,5 <i>0,5</i>


<i>Câu</i>


<i>số</i> 2a <i>2b</i>


YẾU TỐ
HÌNH


HỌC


Số


câu 1 1


Số
điểm <i>0,5</i>
Câu
số <i>3b</i>
GIẢI
TOÁN
Số


câu 1 1


Số


điểm <i>2</i>


Câu



số <i>6</i>


Tổng số câu
Tổng số điểm


Tỉ lệ


1,5 2,5 2 1 <b>7</b>


1,5 3,5 4 1 <b>10</b>


15% 35% 40% 10% <b>100%</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×