Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM ĐẨY MẠNH CHIẾN LƯỢC MARKETING XUẤT KHẨU CHO CÔNG TY MAY CHIẾN THẮNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.52 KB, 11 trang )

MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM ĐẨY MẠNH CHIẾN LƯỢC
MARKETING XUẤT KHẨU CHO CÔNG TY MAY CHIẾN
THẮNG
NỘI DUNG PHẦN 3 GỒM CÓ
* ĐỊNH HƯỚNG CHIẾN LƯỢC XUẤT KHẨU CỦA CÔNG TY MAY
CHIẾN THẮNG TRONG NĂM NĂM TỚI (2001-2005).
* MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM ĐẨY MẠNH CHIẾN LƯỢC
MARKETING XUẤT KHẨU CHO CÔNG TY MAY CHIẾN THẮNG.
BẢNG PHỤ LỤC 4
CÁC THỊ
TRƯỜNG
GIÁ TRỊ GIA CÔNG ( USD )
Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1998
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18


19
20
21
22
CHLB Đức
EC
Nhật
Đài Loan
Hàn Quốc
SNG
Phần Lan
Mỹ
Canađa
Hà Lan
Anh
Pháp
Tây Ban Nha
Singapo
Lào
Các thị trường
Thuỵ Điển
Đông Âu
ý
I ran
CH Séc
Thuỵ Sĩ
688.944
476.944
302.030
285.177

411.311
8.937
509.041
37.620
1.382
518.063
1.050.819
495.499
308.600
531.907
1.365.183
140.034
233.853
376.857
166.846
58.468
328.924
255.720
40.261
105.626
18.730
7.560
373.094
24.810
96.086
32.528
1.171.127
83.499
127.348
169.466

231.310
167..863
232.465
572.096
107.878
114.697
6.886
231.525
62.908
140.184
362.309
45.157
240.50
18.998
75.172
45.157
TỔNG SỐ 2.693.936 2.904.888 3.495.156 153.424 4.094.200 139.327
(Nguồn: Số liệu hàng gia công xuất khẩu của Công ty May Chiến Thắng )
BẢNG 1
KIM NGẠCH NHẬP KHẨU CỦA CÔNG TY TRONG 2 NĂM 1999-2000.
THỊ TRƯỜNG
Năm 1999 Năm 2000
Trị giá USD Tỷ lệ% trị giá USD Tỷ lệ %
Hàn quốc
Đài loan
Nhật bản
Hồng kông
EC
Asean
Anh quốc

CH Séc
10.164.389
1.747.084
955.921
884.915
448.363
149.763
71,03
12,21
6,68
5,09
3,13
1,05
10.064.574
1.030.404
1.932.594
1.119.540
1.987
850.703
1.870.801
18.893
59,31
6,07
11,40
7,07
0,01
5,01
11,02
0,11
TỔNG CỘNG

14.310.435 100 16.969.496 100
BẢNG 2 : TÀI SẢN CỦA CÔNG TY
Năm kinh doanh TSCĐ TSLĐ TÔNG TS
1998 22.580.755 12.651.076 35.231.851
1999 31.266.633 11.975.180 43.241.813
2000 28.732.583 16.891.181 45.623.764
Bảng 3 : GIÁ TRỊ XUẤT KHẨU TRÊN CÁC THỊ TRƯỜNG NĂM 2000
Thị trường
GTXK/USD
(FOB)
Tỷ lệ %
GTXK/USD
(Gia công)
Tỷ lệ %
Châu Âu 12.061.288 71.69 3.170.187 78.72
Châu á 3.654.198 21.71 723.520 17.96
Châu Mỹ 721.544 4.28 95.052 2.36
Châu Đại Dương 387.190 2.32 38.719 0.96
(Nguồn: báo cáo tài chính về giá trị xuất khẩu năm 2000 trên các châu lục)
BIỂU ĐỒ SO SÁNH HÀNG GIA CÔNG VÀ XUẤT KHẨU TRỰC TIẾP (FOB)
FOB Gia công
78.71% 71.69%
17.96%
2.36% 21.71% 2.30%
0.96% 4.28%
BẢNG 4
DOANH THU QUA CÁC NĂM CỦA CÔNG TY.
CHỈ TIÊU
Năm1997 Năm1998 Năm1999 Năm2000
Giá trị

(tỷ
đồng)
Tỷ
trọng
(%)
Giá trị
(tỷ
đồng)
Tỷ
trọng
(%)
Giá trị
(tỷ
đồng)
Tỷ
trọng
(%)
Giá trị
(tỷ
đồng)
Tỷ
trọng
(%)
- Doanh thu
- Doanh thu XK,
trong đó:
+ DT bán FOB
+ DT gia công
- DT nội địa
31.365

29.942
6.127
23.815
1.423
100
95,46
19,53
75,93
4,54
34.803
31.954
0.207
32.747
2.849
100
91,81
0,59
91,22
8,19
40.602
39.211
2.901
36.310
1.391
100
96,57
7,14
89,43
3,43
55.910

53.066
5.906
47.160
2.844
100
94,91
10,56
84,35
5,09
(Nguồn: báo cáo doanh thu của Công ty từ 1997-2000)
BẢNG 5
TIÊU THỤ SẢN PHẨM MAY CỦA CÔNG TY TỪ NĂM 1998-2000
CHỈ TIÊU
ĐVT
1998 Tỷ lệ % 1999 Tỷ lệ % 2000 Tỷ lệ %
SL 98/97 SL 99/98 SL 2000/99
Tổng SPXK 1.146.600 130.2 1.126.595 82.2 890.496 79.0
XK trực tiếp SP 1.086.250 128.8 1.067.307 98.3 801.102 75.0
TT nội địa SP 18.382 339.9 9.829 53.5 10.783 109.5
(Nguồn: Báo cáo sản xuất KD của Công ty từ năm 1998-2000)
BẢNG 6 : TÌNH HÌNH LỢI NHUẬN CỦA CÔNG TY (1997-2000)
Đơn vị tính: 1000đ
CHỈ TIÊU
1997 1998 1999 2000
1. Lãi gộp 13.738.318 16.369.779 15.334.797 14.375.000
2. Lãi ròng 585.204 1.480.829 1.480.829 1.165.000
3. Lãi sau thuế 393.383 677.295 1.012.403 734.735.000

×