Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.58 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A. Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh</b>
<b>I. Định nghĩa giới từ chỉ nơi chốn</b>
Đây là những giới từ được dùng với các danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí. Chúng xác định vị
trí của chủ ngữ, nơi xảy ra hành động được mô tả bởi động từ trong câu.
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp: at, in, on, above, over, before, behind, under, near, between...
<b>II. Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn</b>
<b>Giới từ</b> <b>Cách dùng</b> <b>Ví du</b>
At Được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó,
quanh một điểm nào đó
<b>Please! Look at your book </b>
(Làm ơn! Nhìn vào sách đi)
In + Được dùng cho một khoảng không gian được
bao quanh
+ Được dùng trước một số từ/cụm từ chỉ nơi chốn
Tên châu lục
Tên quốc gia
Tên thành phố
<b>+ In the room, in a box, in </b>
the garden
+ Ví dụ:
<b>In Asia</b>
<b>In Vietnam</b>
<b>In Hanoi</b>
On Để nói một hành động, sự việc, hiện tượng… ngay
bên trên một vật nào đó, có sự tiếp xúc
<b>The bell is on the table (Cái </b>
chuông ở trên bàn)
Above/Over Để chỉ một sự vật, sự việc, hiện tượng… nào đó ở
vị trí cao hơn một vật khác
+ Above: ở phía trên, có vị trí cao hơn nhưng
không có sự tiếp xúc
+ Over: ở ngay phía trên, có thể có sự tiếp xúc
<b>+ A bird flew up above the </b>
trees. (Một con chim bay lên
phía trên những cái cây)
+ They built a new room
hoặc không xây một căn phòng mới ngay
phía trên hồ)
Before Được sử dụng cho vị trí phía trước (không nhất
thiết phải ngay thẳng phía trước)
An old man is standing
<b>before a bakery (Một ông </b>
già đang đứng trước một
tiệm bánh)
Behind Để chỉ vị trí ngay phía sau <b>My hat is behind the door </b>
(Mũ của tôi ở đằng sau cái
cửa)
Under <b>Để chỉ vị trí ngay bên dưới một vật, sự vật nào đó The cat is sleeping under </b>
this table (Con mèo đang ngủ
dưới cái bàn này)
Near Chỉ sự gần về khoảng cách, không nhất thiết phải
ngay sát
<b>My house near the river </b>
(Nhà tôi gần con sông)
<b>Between Chỉ vị trí ngay chính giữa, ở giữa hai vật, sự vật… I’m sitting between my </b>
mother and my father (Tôi
đang ngồi giữa mẹ và bố tôi)
<b>B. Từ để hỏi trong tiếng Anh - Wh-questions</b>
<b>I. Các từ để hỏi cơ bản trong tiếng Anh</b>
Trong tiếng Anh có 9 từ để hỏi, đó là:
Who (ai): chỉ người, được sử dụng để làm chủ từ.
Whom (ai): chỉ người, được sử dụng để làm túc từ (tân ngữ).
Whose (của ai): chỉ người, được sử dụng để chỉ sự sở hữu.
When (khi nào): chỉ thời gian
Why (tại sao): chỉ lí do, nguyên nhân.
How (thế nào, cách nào): chỉ trạng thái, cách thức, phương thức, ...
<b>II. Câu để hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi trong tiếng Anh</b>
Dưới đây là cuộc hội thoại giữa phóng viên với một vài người lính:
Phóng viên: Người lính:
Why are you fighting? For our freedom.
(Tại sao các anh lại chiến đấu?) (Vì tự do của chúng tôi.)
What can you do for the people? We can help them.
(Các anh có thể làm được gì cho nhân dân?) (Chúng tôi có thể bảo vệ họ.)
When will the war be over? Very soon.
(Khi nào thì chiến tranh sẽ kết thúc?) (Sẽ sớm thơi.)
<b>III. Hình thức:</b>
<b>WH- + Trợ động từ + chủ ngữ.</b>
<b>Trợ động từ bao gồm:</b>
a. Động từ "tobe"
What is Thu doing?
Thu đang làm gì vậy?
b. Động từ "To have"
c. Động từ khuyết thiếu: can, may, dare, will, should,...
When can we travel safely?
Khi nào chúng ta có thể đi du lịch một cách an toàn?
Nếu trong câu có hai trợ động từ trở lên, trợ động từ đầu tiên sẽ được đặt lên trước chủ ngữ.
I should have said something. What should I have said?
Đáng lý tôi nên nói điều gì đó. Tôi nên nói điều gì?
<b>III. Cụm câu hỏi</b>
What time is your friend arriving? Half past eight.
Mấy giờ bạn em sẽ tới? Lúc 8h30.
What kind of/ What sort of club is it? A nightclub.
Cụm câu hỏi tương tự: What color, How old, How far, How many, How much, How long, How
often,...
<b>IV. Cách sử dụng từ để hỏi trong tiếng Anh</b>
Từ để hỏi có thể làm chủ từ, túc từ hoặc bổ từ trong câu:
- Who: luôn làm chủ từ
- What, which, whose: làm chủ từ hoặc túc từ
- When, where, why, how: làm bổ từ
<b>a. Làm chủ từ</b>
Mẫu câu: Từ để hỏi + động từ + ... ?
- Which is good? Cái nào tốt?
- Whose book is here? Cuốn sách của ai ở đây?
<b>b. Làm túc từ (tân ngữ)</b>
Mẫu câu: Từ để hỏi + trợ động từ + S + động từ + ...?
- What do you do in the morning? Bạn làm gì vào buổi sáng?
- Which colour do you like? Bạn thích màu nào?
- Whose book do you have? Bạn giữ sách của ai vậy?
Ghi nhớ: Whom khi đứng đầu câu có thể được thay bằng Who.
- Whom do you live with?
= Who do you live with? Bạn sống với ai?
<b>c. Làm bổ từ (When, Where, Why, How)</b>
Mẫu câu: When/Where/Why/How + trợ động từ + S + động từ + ...?
- When do you have math? Khi nào bạn có tiết Toán?
- How are you today? Hôm nay bạn khỏe chứ?
- Where is your school? Trường bạn ở đâu?
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: