Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Từ vựng unit 6 lớp 6 Places - Tiếng Anh 6 Unit 6 Places| Từ vựng Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 6 đầy đủ nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.29 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TỪ VỰNG MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>



<b>UNIT 6 PLACES</b>



<b>STT Từ Vựng</b> <b>Phân loại/ Phiên </b>


<b>âm</b> <b>Định nghĩa</b>


1 a lake (n) /leɪk/ cái hồ


2 a river (n) /ˈrɪvə(r)/ con sông


3 Trees (n) /triː/ cây cối


4 Flowers (n) /ˈflaʊə(r)/ bông hoa


5 a rice paddy (n) /raɪs ˈpỉdi/ cánh đồng


6 a park (n) /pɑːk/ cơng viên


7 a town (n) /taʊn/ thị trấn, xã


8 a village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã


9 a city (n) ˈsɪti/ thành phố


10 the country (n) /ˈkʌntri/ miền quê/ đất nước


11 a store (n) /stɔː(r)/ cửa hàng


12 a restaurant (n) /ˈrestrɒnt/ nhà hàng



13 a temple (n) /ˈtempl/ đền, miếu


14 a hospital (n) /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện


15 a factory (n) /ˈfæktri/ nhà máy


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

17 a stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ sân vận động


18 in front of (prep.) phía trước


19 behind (prep.) /bɪˈhaɪnd/ phía sau


20 the drugstore (n) /ˈdrʌɡstɔː(r)/ hiệu thuốc tây


21 the toy store (n) /tɔɪ stɔː(r)/ cửa hàng đồ chơi


22 the movie theater (n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/ rạp chiếu phim


23 the police station (n) /pəˈliːs steɪʃn/ đồn cơng an


24 the bakery (n) /ˈbeɪkəri/ lị/ tiệm bánh mì


25 Between (prep.) /bɪˈtwiːn/ ở giữa


26 Opposite (prep.) /ˈɒpəzɪt/ đối diện


27 yard (n) /jɑːd/ cái sân


28 work (v) /wɜːk/ làm việc



29 right (n) /raɪt/ bên phải


30. place (n) /pleɪs/ nơi/ chốn


31. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, khu vực


32. near (prep.) /nɪə(r)/ gần, cạnh


33 mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi


34 left (n) /left/ bên trái


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>

<!--links-->

×