Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (454.66 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC LẠC QUỚI</b>
<b>KHỐI BA</b>
<b></b>
<b>---I/ MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MƠN TỐN:</b>
<b>Nội dung</b>
<b>Kiến thức</b>
<b>NHẬN BIẾT</b>
<i><b>(Mức 1)</b></i>
<b>THÔNG HIỂU</b>
<i><b>(Mức 2)</b></i>
<b>VẬN DỤNG</b>
<i><b>(Mức 3)</b></i>
<b>NÂNG CAO</b>
<i><b>(Mức 4)</b></i> <b><sub>CỘNG</sub></b>
<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b>
<b>1/ SỐ HỌC </b>
<b>VÀ CÁC </b>
<b>PHÉP TÍNH</b>
- Đọc, điếm, viết,
- Thực hiện các
phép tính trong
phạm vi 100.000
- Biết tìm X dạng:
X + a = b
X : a = c
- Giá trị biểu thức
- Tìm thành phần
chưa biết.
Số câu hỏi 2 1 1 1 1 6
Số điểm 2điểm 1điểm 1điểm 1điểm 1điểm 6điểm
<b>2/ ĐẠI </b>
<b>LƯỢNG VÀ</b>
<b>ĐO ĐẠI </b>
<b>LƯỢNG</b>
- Đơn vị đo độ
dài: Mối quan hệ
giữa các đơn vị
Số câu hỏi 1 1
Số điểm 1điểm 1điểm
<b>3/ YẾU TỐ </b>
<b>HÌNH HỌC</b>
- Nhận dạng diện
tích, chu vi hình
vng, chữ nhật
Số câu hỏi 1 1
Số điểm 1điểm 1điểm
<b>4/ TỐN </b>
<b>CĨ LỜI </b>
<b>VĂN</b>
- Biết giải và
trình bày một bài
tốn
Số câu hỏi 1 1
Số điểm 2điểm 2điểm
<b>TỔNG SỐ </b>
<b>CÂU HỎI</b> <b>4</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>9</b>
<b>TỔNG </b>
<b>SỐ ĐIỂM</b> <b>4 điểm</b> <b>3 điểm 1 điểm</b> <b>1 điểm</b> <b>1 điểm</b> <b>10điểm</b>
<b>II/ MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KT MƠN TỐN :</b>
<b>STT</b> <b>Chủ đề</b> <b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
<b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>
<b>1</b> <b>Số học</b> <b>Số câu</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>06</b>
<b>Câu số</b> 1,2 6 5 7 9 1,2,6,5,7,9
<b>2</b> <b>Đại lượng &<sub>đo đại lượng</sub></b> <b><sub>Câu số</sub>Số câu</b> <b>1</b><sub>3</sub> <b>01</b><sub>3</sub>
<b>3</b> <b>Yếu tố hình<sub>học</sub></b> <b><sub>Câu số</sub>Số câu</b> <b>1</b><sub>4</sub> <b>01</b><sub>4</sub>
<b>4</b> <b>Giải tốn có</b>
<b>lời văn</b>
<b>Số câu</b> <b>1</b> <b>01</b>
<b>Câu số</b> 8 9
<b>TỔNG SỐ CÂU</b> <b>4</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>09</b>
Câu 1: …..
Câu 2: …..
---Điểm
(bằng số) (bằng chữ)Điểm Nhận xét giáo viên Giám thị Giám khảo
………
………
………
………
Viết số Đọc số
43 518
Hai mươi lăm nghìn ba trăm bốn mươi sáu.
75 183
Tám mươi nghìn chín trăm sáu mươi lăm.
... ...
... ...
... ...
... ...
... ...
... ...
………... ……….………..
………... ……….………..
1
3
...
...
...
...
...
……….…
……….…
……….…
<b>HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ CHO ĐIỂM </b>
<b> Năm : 2017 - 2018</b>
Viết số Đọc số
43 518 Bốn mươi ba nghìn năm trăm mười tám
25346 Hai mươi lăm nghìn ba trăm bốn mươi sáu.
75 183 Bảy mươi lăm nghìn một trăm tám mươi ba
80965 Tám mươi nghìn chín trăm sáu mươi lăm.