Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Tải Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định - Đề kiểm tra Tiếng Anh học kì 2 lớp 4 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (241.19 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Trường Tiểu học B Yên Đồng BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM</b>


<b> Họ và tên :……….……… Năm học : 2014-2015</b>
<b> Lớp: 4. .……. Môn : TIẾNG ANH 4 </b>


<i> Thời gian làm bài 40 phút</i>


Điểm Nhận xét, đánh giá


………..
……….
………..
………..


<b>Bài 1. Hãy quan sát kỹ bức tranh rồi điền chữ cái chỉ bức tranh đó (5 điểm).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>


2. ….


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>



4. ……


5. ………. 6. ……


<b>Bài 2. Quan sát tranh và khoanh vào câu trả lời đúng (2 điểm)</b>


1. What do you want?
A. I want cake.


B. I want juice.



2. Do you like birds?
A. Yes, I do.


B. No, I don’t.


3. What’s your favorite color?
A. I like black.


B. I like white.


4. Do you want fish?
A. Yes, I do.
B. No, I don’t.


<b>Bài 3. Chọn và khoanh vào A, B, C, hoặc D trước đáp án đúng (2 điểm)</b>
1. I want ... apple.


A. a B. an C. two D. five


2. I am ………… . I want juice.


A. thirsty B. hungry C. fine D. fat


3. What ……… you like?


A. are B. is C. do D. can


4. Look! There …. a dog. I like dogs.



A. am B. can C. are D. is


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

1. color / like / you / do / What /?




---2. favorite / My / is / color / brown /.




---3. and / I / ice-cream / want / cake /.




---4. like / you / rabbits / Do /?




<b>---The end</b>


<b>ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM</b>
<b>Tổng điểm: 10 điểm</b>


<b>Bài 1: 5 điểm. </b>


Chọn đúng mỗi đáp án cho 1 điểm / câu.


<b>2. C</b> <b>3. D</b> <b>4. B</b> <b>5. F</b> <b>6. E</b>


<b>Bài 2: 2 điểm. </b>



Chọn đúng mỗi đáp án cho 0,5 điểm / câu.


<b>1. A</b> <b>2. B</b> <b>3. A</b> <b>4.A</b>


<b>Bài 3: 2 điểm. </b>


Chọn đúng mỗi đáp án cho 0,5 điểm / câu.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 4: 1 điểm. </b>


- Viết đúng thứ tự và chỉnh tả mỗi câu cho 0,25 điểm / câu.
- Viết sai chính tả 1, 2 lỗi trừ 50% số điểm mỗi câu.


- Viết sai chính tả từ 3 lỗi trở lên khơng cho điểm.


</div>

<!--links-->

×