Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

kiem tra dai so 9-chuong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.13 KB, 7 trang )

Họ tên: Đề chẵn

Kiểm tra đại số chơng I ( 45 phút)

I.Trắc nghiệm : Khoanh vào đáp án đúng:
Câu 1: Căn bậc hai số học của 0,09 là :
A. 0,3 B. - 0,3 C. 0,0003 D. - 0,0003
Câu 2: Điều kiện xác định của
3
3 x
là:
A. x
3

B.
3x

C. x> 3 D .x< 3
Câu 3: Gía trị của biểu thức
1 1
2 3 2 3
+
+
là:
A.
1
2
B. 1 C. - 4 D. 4
Câu 4: Đa thừa số vào trong dấu căn
3 2a
( với a < 0 ) ta đợc:


A.
2
6a
B.
18a
C. -
2
18a
D.
2
18a
II. Tự luận:
Bài 1. Thực hiện phép tính:
a, (
7 80 3 45 2 20) : 5+
b,
9 4 5 5


Họ tên: Đề lẻ

Kiểm tra đại số chơng I ( 45 phút)
I.Trắc nghiệm : Khoanh vào đáp án đúng:
Câu 1: Căn bậc hai số học của
1
16
là:
A.
1
4


B.
1
4
C.
1
8
D.
1
8

Câu 2: Điều kiện xác định của
1
2 x
là:
A. x > 2 B. x< 2 C. x
2
D.
2x

Câu 3: Gía trị của biểu thức
1 1
3 2 2 3 2 2
+
+
là:
A. 6 B. -6 C. 4
2
D. - 4
2

Câu 4: Đa thừa số vào trong dấu căn 2a
3
( với a< 0) ta đợc:
A.
12a
B.
2
6a
C.
2
12a
D. -
2
12a
II.Tự luận: Bài 1: Thực hiện phép tính:
a,
( )
7 48 3 27 2 12 : 3+
b,
7 4 3 3


Bµi 2: T×m x, biÕt:
a,
1
9 9 6 4 4 1
2
x x x− − = − − −

b,

2
4 4 1 5x x− + =
c*,
2 2 5x x− = −
Bµi 3: Cho biÓu thøc:
A=
1 1 2
:
1
1 1
x
x
x x x x
 
 
+ +
 ÷
 ÷
 ÷

− − +
 
 
( x> 0,
1)x ≠
a, Rót gän A.

b, TÝnh gi¸ trÞ cña A t¹i
9 4 5x = −
.






Bµi 2: T×m x, biÕt:
a,
4
4 20 3 5 6 9 45
3
x x x+ − + = − +

b,
2
9 6 1 7x x+ + =
c*,
2 10 7x x+ = −
Bµi 3: Cho biÓu thøc:
B=
1 1 2
:
1
1 1
x
x
x x x x
 
 
− +
 ÷

 ÷
 ÷

+ + −
 
 
( víi x> 0, x
1≠
)
a, Rót gän B.
b, TÝnh gi¸ trÞ cña A t¹i
10 4 6x = −
.
Họ tên:.. Kiểm tra Hình học chơng I (45 phút)
Lớp : 9. ( Đề chẵn)
I.Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho hình 1, sin

bằng:
A.
1
3
B.
3 10
10
C.
10
10
D.
10

3

Câu 2: Cho hình2, hãy chỉ ra đẳng thức sai :
A. n=m.sin

B. p=m.cos

C. n=p.tg

D. p=n.tg

Câu 3: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai:
A.sin
2

+ cos
2

= 1 B.sin
2

+ cos
2

= 1 C. tg

=
sin
cos



D.cotg

=
cos
sin


Câu 4: Cho hình 3, đờng cao h bằng:
A. 10 B. 4,8 C. 3,8 D.
10
48


3a
10a
n m
6 h
a p 8
Hình 1 Hình 2 Hình 3
Họ tên:.. Kiểm tra Hình học chơng I (45 phút)
Lớp : 9. ( Đề lẻ)
I.Trắc nghiệm:
Câu 1: Cho hình 1, cos

bằng:
A.
1
2
B.

5
5
C.
2 5
5
D.
5
2

Câu 2: Cho hình2, hãy chỉ ra đẳng thức sai :
A. b=a. cos

B. c=a. sin

C. c=b. sin

D. b =c.cotg

Câu 3: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai:
A. sin
2

+ cos
2

= 1 B. cotg

=
cos
sin



C. tg

=
sin
cos


D. tg

=
sin
cos


Câu 4: Cho hình 3, đờng cao h bằng:
A. 2,4 B. 0,8 C.1,8 D.
5
16


2a
5a
b a
3 h
a c 4
Hình 1 Hình 2 Hình 3
II.Tự luận:
Bài 1: Cho tam giác MNP vuông tại M. Biết sin N= 0,6.

Tính các tỉ số lợng giác của góc P ?
Bài 2: Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết AB= 6 cm, AC= 4,5 cm.
a, Giải tam giác vuông ABC?
b, Kẻ đờng cao AH. Từ H vẽ các đờng thẳng vuông góc với AB và AC lần lợt
tại D và E.
Tính diện tích tứ giác AEHD?
II.Tự luận:
Bài 1: Cho tam giác MNP vuông tại M. Biết cos N= 0,6.
Tính các tỉ số lợng giác của góc P ?
Bài 2: Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết AB= 6 cm, BC= 10cm.
a, Giải tam giác vuông ABC?
b, Kẻ đờng cao AH. Từ H vẽ các đờng thẳng vuông góc với AB và AC lần lợt
tại D và E.
Tính diện tích tứ giác AEHD?
Họ tên: Kiểm tra: Đại số chơng II
Lớp : 9. Đề chẵn (Thời gian 45 phút)
I- TRC NGHIM:
hóy khoanh trũnch cỏi ng u ca phng ỏn m em cho l ỳng.
Cõu 1: Hm s no sau õy l hm s bc nht ?
A .
2
y = + 1
x
; B .
y = 3x - 2
C .
y = 3 - 2.x
; D . Khụng cú hm s no.
Cõu 2: Hm s y = (2- m) x + 3 (m l tham số) nghch bin trờn
Ă

khi:
A. m > 2 B. m > -2 C. m < -2 D. m < 2
Cõu3: Trong h ta Oxy ; im no sau õy thuc ng thng
y = 2x - 4
?
A . (2 ; 0 ) ; B . (0,5 ; -2) ; C . (-2 ; 8) ; D . (0 ; 4)
Cõu 4: Các đng thng y = - 2x + 5 và y= -0,5x-2 to vi trc O x các góc lần
lợt là
,

khi đó:
A.

<

<
90
0
; B .

<

< 90
0
; C . 90
0
<

<


< 180
0
; D. 90
0
<

<

< 180
0
Họ tên: Kiểm tra: Đại số chơng II
Lớp : 9. Đề lẻ (Thời gian 45 phút)
I- TRC NGHIM:
hóy khoanh trũn ch cỏi ng u ca phng ỏn m em cho l ỳng.
Cõu 1: Hm s no sau õy l hm s bc nht ?
A .
2
y = + 1
x
; B.
y = - 2. 3x +
C.
y = 3x - 2
; D . Khụng cú hm s no.
Cõu 2: Hm s
( )
y = 3-m x + 2
(m l tham s ) ng bin trờn
Ă
khi:

A .

m 3
; B .

m 3
; C . m < 3 ; D . m > 3
Cõu 3: Trong h ta Oxy ; im no sau õy thuc ng thng
y = 4x - 4
?
A . (2 ; -12) ; B . (0,5 ; 2) ; C . (-3 ; -8) ; D . (0 ; - 4)
Cõu4: Các đng thng y = 2x + 5 và y= x-3 to vi trc O x các góc lần lợt là
,

khi đó:
A.

<

< 90
0
; B.

<

< 90
0
; C.90
0
<


<

<
180
0
; D . 90
0
<

<

<180
0


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×