Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.49 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> </b> <b> VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí</b>
ENGLISH TEST 2
<b>I. Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa (2.5pts) </b>
1. inar: ………..
2. latl: ………
3. arc:………
4. dengar: ……….
5. reehw: ………..
6. aclkbl: ……….
7. beard: ……….
8. otherbr: ………..
9. uelb: ………..
10.siphc: ………..
<b>II. Nối 1 từ Tiếng Anh với 1 từ Tiếng Việt (2.5 pts) </b>
1. like
2. climb
3. draw
4. teacher
5. read
a. giáo viên
b. vẽ
c. đọc
d. thích
<i><b>III. Điền fl hoặc gr vào chỗ trống (2.5 pts ) </b></i>
1. ____ower
2. ____een
3. ____ow
4. ____ag
5. ____ass
<b>IV. Chọn từ đúng ở trong ngoặc để điền vào chỗ trống ( 2.5 pts ) </b>
1. I ___________ my teeth (read/ teach/ clean)
2. My teacher ________________ to me (teaches/ reads/ cleans)
3. Wash your _________________ (feet/ teeth/ read)
4. Clean our __________________ (feet/ teeth/ read)
5. I like _______________ (read/ teeth/ chicken)