Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2019 - 2020 theo Thông tư 22 - Bảng ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 mới nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.45 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 22 </b>
<b>Ma trận đề thi học kì 2 mơn Tiếng Việt lớp 2</b>


<b>TT</b> <b>Chủ đề</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Cộng</b>


<b>TN</b> <b>TL TN</b> <b>TL TN TL TN TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>1</b> Đọc hiểu
văn bản


<i>Số câu 4</i> 4


<i>Câu</i>
<i>số</i>


1;2;


3;4 1 ;23 ; 4


<i>Số</i>


<i>điểm</i> 2,0 2,0


<b>2</b>


Kiến
thức
Tiếng
Việt



<i>Số câu </i> 2 1 1 1 2 3


<i>Câu</i>


<i>số</i> 5; 6 9 7 8 5;6 7; 8; 9


<i>Số</i>


<i>điểm</i> 1,5 1,0 1,0 0,5 1,5 2,5


<i>Tổng số</i>


<i>TS câu</i>4 2 1 1 1 6 3


<i>Câu</i>
<i>số</i>


1; 2;


3;4 5; 6 9 7 8


1; 2; 3; 4;
5; 6 7; 8; 9


<i>TS</i>
<i>điểm</i>


2,0 1,5 1,0 1,0 0,5 3,5 2,5



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Mạch kiến</b>
<b>thức, kĩ năng</b>


<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>


TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL


Số học và phép
tính: Cộng, trừ
khơng nhớ (có
nhớ) trong phạm
vi 1000; nhân,
chia trong phạm
vi các bảng tính
đã học


Số câu


3 1 2 4 2


Câu số


1;2;3 6 8; 9


1; 2;
3; 6 8; 9



Số điểm


1,5 0,5 3,0 2,0 3,0


Đại lượng và đo
đại lượng: mét,
ki- lô- mét; mi –
li – mét; đề - xi –
mét; lít; ki-
lô-gam; ngày; giờ;
phút


Số câu


1 1 1 1


Câu số 4 10 4 10


Số điểm


0,5 1,0 0,5 1,0


Yếu tố hình học:
hình tam giác;
chu vi hình tam
giác; hình tứ
giác; chu vi hình
tứ giác; độ dài
đường gấp khúc



Số câu


1 1


Câu số


7 7


Số điểm


0,5 0,5


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

đơn về phép
cộng, phép trừ,
phép nhân, phép
chia.


1 1 1 1 2


Câu số


5 11 12 5 11; 12


Số điểm 1,0 0,5 0,5 1,0 2,0


<b>Tổng</b>


<i><b>Số câu</b></i>



4 3 3 1 1 7 5


<i><b>Câu số 1;2;3;4 </b></i> 5; 6;
7


8; 9;


10 11 12


1; 2;
3; 4;
5; 6;7


8; 9;
10; 11;
12


<i><b>Số điểm 2,0</b></i> 2,0 4,0 1,5 0,5 4,0 6,0


</div>

<!--links-->

×