Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHMT MŨI NHỌN - TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG - KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.36 KB, 2 trang )

Trang 1,
Page 1
TR NG H TÔN C TH NGƯỜ Đ ĐỨ Ắ
Khoa Công Nghệ Thông Tin & Toán Ứng Dụng
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHMT MŨI NHỌN
STT TÊN HỌC PHẦN Mã MH Số ĐVHT HK
Học Kỳ 1 28.5(17,7,4.5)
1 Anh văn giao tiếp 1 NN101 3(2,1,0) 1
2 Tin học Văn phòng TH100 4(2,0,2) 1
3 Tin học Đại Cương TH101 4(2,1,1) 1
4 Toán A1 (Giải tích 1 biến) TN101 3(2,1,0) 1
5 Toán A2 (Đại số tuyến tính) TN102 4(2,2,0) 1
6 Vật lý Đại cương 1 (Cơ, Nhiệt) VL001 3(2,1,0) 1
7 Kinh tế chính trò Mác Lênin XN001 5(5,0,0) 1
8 Giáo dục thể chất 1 1.5(0,0,1.5) 1
Học Kỳ 2 32(19,8,5)
1 Anh văn giao tiếp 2 NN102 3(2,1,0) 2
2
Cơ sở Lập trình
TH102 4.5(2,1,1.5) 2
3 Toán A3 (Giải tích nhiều biến) TN103 4(2,2,0) 2
4 Toán A4 (Chuỗi, PTVP) TN104 4(2,2,0) 2
5 Vật lý Đại cương 2 (Điện, Từ) VL002 4(3,1,0) 2
6 Triết học Mác Lênin XN101 6(6,0,0) 2
7 Giáo dục thể chất 2 1.5(0,0,1.5) 2
8 Giáo dục Quốc Phòng 4(2,0,2) 2
Học Kỳ 3 26.5(15,6,5.5)
1 Anh văn giao tiếp 3 NN103 3(2,1,0) 3
2
Lập trình Nâng cao
TH104 4.5(2,1,1.5) 3


3
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật
TH201 4.5(2,1,1.5) 3
4
T ch c máy tínhổ ứ
TH203 4(3,0,1) 3
5 Xác suất thống kê A TN204 3(2,1,0) 3
6 Giải tích số 1 TN211 3(2,1,0) 3
7
Toán rời rạc
TN222 3(2,1,0) 3
8 Giáo dục thể chất 3 1.5(0,0,1.5) 3
Học Kỳ 4 27(16,8,3)
1 Anh văn giao tiếp 4 NN104 3(2,1,0) 4
2
Phân tích và thiết kế thuật toán
TH202 4.5(2,1,1.5) 4
3
Ngôn ngữ lập trình
TH204 3(2,1,0) 4
4
Mạng Máy Tính
TH211 3(2,1,0) 4
5
Cơ sở dữ liệu
TH231 4.5(2,1,1.5) 4
6 LT thông tin TH306 3(2,1,0) 4
7 Tối ưu 1 TN321 3(2,1,0) 4
8
Lý thuyết đồ thò

TN323 3(2,1,0) 4
Học Kỳ 5 29(18,6,5)
1 Anh văn giao tiếp 5 3(2,1,0) 5
Môn tự
chọn (x)
Trang 2,
Page 2
2 5
3
Công Nghệ Phần Mềm
TH221 4(2,1,1) 5
4
Lập trình hướng đối tượng
TH301 4.5(2,1,1.5) 5
5
Hệ Điều Hành
TH302 3(2,1,0) 5
6
Phân tích thiết kế hệ thống
TH321 4.5(2,1,1.5) 5
7
Tự chọn 1
TH341 3(2,0,1) x 5
8 Lòch sử Đảng CSVN XN102 4(4,0,0) 5
Học Kỳ 6 26.5(15,4,7.5)
1 Anh văn giao tiếp 6 3(2,1,0) 6
2 Lập trình Java & Web 4.5(2,1,1,5) 6
3
Công Nghệ .NET
4.5(2,1,1,5) 6

4
Lập trình ứng dụng mạng
TH311 4.5(2,1,1.5) 6
5 THxxx 2(1,0,1) x 6
6 THxxx 2(1,0,1) x 6
7 THxxx 2(1,0,1) x
8 CNXHKH XN002 4(4,0,0) 6
Học Kỳ 7 18(12,1,5)
1 Anh văn giao tiếp 7 NN107 3(2,1,0)
2
Chun Đề 4: Phân tích u cầu phần mềm
THxxx 3(2,0,1) x 7
3 THxxx 3(2,0,1) 7
4 THxxx 4(2,0,2) 7
5
Chun Đề 7: Kiến trúc ứng dụng
THxxx 2(1,0,1) x 7
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3(3,0,0) 7
Học Kỳ 8 20(4,0,16)
1
Chuyền Đề 8: Thực tập tốt nghiệp
THxxx 8(4,0,4) 8
2
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP 12(0,0,12)
8
207.5
Chun Đề 1: Tìm kiếm, phân tích thơng tin và
phát triển kỹ năng thuyết trình
Chun Đề 2: Xây dựng kỹ năng và định hướng
nghề nghiệp

Chun Đề 3: Ứng dụng quy trình phát triển
phần mềm
Chun Đề 5: Kiểm thử chất lượng hệ thống
phần mềm
Chun Đề 6: Thực hành thiết kế cơ sở dữ liệu
trong dự án
*Lưu ý:
- Các chuyên đề tô đậm được học và thực tập tại công ty phát triển phần mềm
- Kết quả điểm Chun đề 5 được phép thay thế cho Đồ án 1, chun đề 6 được phép thay thế cho đồ án 2 trong trường hợp
sinh viên dừng chương trình thực tập và trở về học tại trưòng.

×