Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bài tập Casio:Tính giá trị biểu thức lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.06 KB, 1 trang )

Dạng 1.2.2: Tính giá trị của biểu thức lợng giác
Bài 1.2.2.1: Hãy tính giá trị của biểu thức:
A =
'1520sin'1872sin
'4035sin'3654sin
00
00
+

; B =
'1052cos'2240cos
'1763cos'2536cos
00
00
+

;
H = (cotg22
0
17- cotg15
0
16)(cos
2
16
0
11- sin
3
20
0
12)(Hãy tính chính xác đến 0,0001)
Bài 1.2.2.2:


1) Tính : A = sin
2
2
0
+ sin
2
4
0
+ + sin
2
86
0
+ sin
2
88
0

2) Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x :
P = 1994(sin
6
x + cos
6
x) - 2991(sin
4
x + cos
4
x)
Bài 1.2.2.3: Cho
0,7651cos


=
với 0
0
<

< 90
0
1) Tính số đo của góc

(độ , phút , giây)
2) Tính B = 8 cos
4

- 8cos
2

- cos 4

+ 1,05678
Bài 1.2.2.4: Cho cot

=
20
21
. Tính A =
2
2cos cos
3
sin 3sin 2
2





+

đúng đến 7 chữ số thập phân.
Bài 1.2.2.5: Tính:
1)
3 3 2
3 3 3
cos .(1 sin ) tan
.
(cos sin ).cot
M


+ +
=
+
Biết sin

= 0,3456 (0
0
<

< 90
0
) .
2)

2 3 2 3
3 3 4
sin (1 cos ) cos (1 sin )
.
(1 tan )(1 cot ) 1 cos
N


+ + +
=
+ + +
Biết cos
2


= 0,5678 (0
0
<

< 90
0
) .
3)
2 3 2 3
3 3
tan (1 cos ) cot (1 sin )
.
(sin cos )(1 sin cos )
K



+ + +
=
+ + +
Biết tan

= tan35
0
.tan36
0
...tan52
0
. tan53
0
. (0
0
<

< 90
0
) .
Bài 1.2.2.6: Cho sina = 0,7895 ; cosb = 0,8191 ( a , b là góc nhọn)
Tính X = a + 2b (độ và phút).
Bài 1.2.2.7: a/Tính A =
2 3
1 2 3 4cos cos cos

+ + +
biết
3sin 2cos


+ =
b/ Tính A =
2 3
4 3 2cos cos cos

+ + +
biết
2sin 2cos

+ =
c/ Tính A =
2 3
4 3sin 2sin sin

+ + +
biết
sin 1,5cos

+ =

×