Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.96 KB, 6 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒN
Địa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho đến ngày kết thúc ngày 30 tháng 06 năm 2008
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Unit: VND
TÀI SẢN

số
Thuy
ết
minh Số cuối nămSố đầu năm
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 348,314,898,560 334,647,876,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 9,757,237,661 106,381,864,525
1. Tiền 111 9,757,237,661 106,381,864,525
2. Các khoản tương đương tiền 112 - -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -
1. Đầu tư ngắn hạn 121 - -
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - -
III. Các khoản phải thu 130 202,645,349,040 139,895,391,963
1. Ph
ải thu của khách hàng 131 V.2 61,298,302,141 33,948,228,408
2. Trả trước cho người bán 132 V.3 138,019,443,921 91,524,336,714
3. Phải thu nội bộ 133 - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
5. Các khoản phải thu khác 138 V.4 3,327,602,978 14,422,826,841
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 - -
IV. Hàng tồn kho 140 123,864,631,381 81,725,123,788
1. Hàng tồn kho 141 V.5 123,864,631,381 81,725,123,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -


V. Tài sản ngắn hạn khác 150 12,047,680,478 6,645,496,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.6 6,643,569,305 1,900,347,888
2. Thu
ế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 2,145,009,061 2,410,153,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 560,000,000 563,000,000
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.7 2,699,102,112 1,771,994,356
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 658,445,096,012 468,427,830,997
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
4. Phải thu dài hạn khác 218 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 -
-
II. Tài sản cố định 210 650,732,767,806 460,709,810,347
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8 251,781,418,090 238,061,171,598
Nguyên giá 222 286,836,316,813 266,027,586,874
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (35,054,898,723) (27,966,415,276)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.9 77,423,964,726 79,221,183,701
Nguyên giá 225 89,866,413,662 89,620,189,163
Giá trị hao mòn lũy kế 226 (12,442,448,936) (10,399,005,462)
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 69,524,446,160 70,508,863,756
Nguyên giá 228 72,392,052,372 71,426,472,372
Giá trị hao mòn lũy kế 229 (2,867,606,212) (917,608,616)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 252,002,938,830 72,918,591,292
III. Bất động sản đầu tư 240 - -
Nguyên giá 241 - -
Giá trị hao mòn lũy kế 242 - -
- -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - -

1. Đầu tư vào công ty con 251 -
-
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -
3. Đầu tư dài hạn khác 258 - -
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259 - -
V. Tài sản dài hạn khác 260 V.12 7,712,328,206 7,718,020,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 6,983,245,206 7,325,195,650
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -
3. Tài sản dài hạn khác 268 729,083,000 392,825,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1,006,759,994,572 803,075,707,404
NGUỒN VỐN

số
Thuy
ết
minh Số cuối nămSố đầu năm
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 363,663,151,007 170,238,161,324
I. Nợ ngắn hạn 310 170,124,211,505 96,809,286,293
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.13 95,586,975,103 41,768,630,832
2. Phải trả người bán 312 V.14 58,836,495,486 40,840,849,713
3. Người mua trả tiền trước 313 V.15 6,813,941,401 5,809,655,748
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 1,131,377,676 1,492,412,767
5. Phải trả người lao động 315 V.17 2,469,355,117 5,058,357,100
6. Chi phí phải trả 316 V.18 3,442,666,589 1,335,811,188
7. Phải trả nội bộ 317 -
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.19 1,843,400,133 503,568,945
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 320 193,538,939,502 73,428,875,031

1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 - -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 193,538,939,502 73,428,875,031
5. Thu
ế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 - -
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 V.21 643,096,843,565 632,837,546,080
I. Vốn chủ sở hữu 410 640,006,930,562 632,872,770,539
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 204,285,700,000 204,285,700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 389,200,000,000 389,200,000,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ 414 - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ
đầu tư phát triển 417 3,419,916,338 217,333,175
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 2,401,694,997 800,403,416
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 40,699,619,227 38,369,333,948
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 3,089,913,003 (35,224,459)
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 V.22 3,089,913,003 (35,224,459)
2. Nguồn kinh phí 422 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 423 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN V
ỐN 430 1,006,759,994,572 803,075,707,404
- -
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU
Số cuối nămSố đầu năm
1. Tài sản thuê ngoài - -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công - -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi- -
4. Nợ khó đòi đã xử lý - -
5. Ngoại tệ các loại:
USD 280,371 1,831,159
EUR 1,280 1,145,717
… - -
6. Dự toán chi phí hoạt động - -
7. Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có - -
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
06 tháng đầu năm 2008
Unit: VND
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 262,862,418,714 166,281,268,459
2. Các khoản giảm trừ 03 75,088,525 353,225,794
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 262,787,330,189 165,928,042,665
4. Giá vốn hàng bán 11 215,343,904,611 122,005,227,227
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 47,443,425,578 43,922,815,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.2 4,068,367,852 979,818,964
7. Chi phí tài chính 22 VI.3 10,500,207,697 13,503,081,570
Trong đó: chi phí lãi vay 23 9,450,759,089 13,406,795,024
8. Chi phí bán hàng 24 VI.4 21,059,910,569 12,990,385,643
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.5 9,110,878,486 8,526,947,159

10. Lợi nhuận thu
ần từ hoạt động kinh doanh 30 10,840,796,678 9,882,220,030
11. Thu nhập khác 31 VI.6 679,387,644 996,034,866
12. Chi phí khác 32 VI.7 1,183,441,137 374,682,657
13. Lợi nhuận khác 40 (504,053,493) 621,352,209
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 10,336,743,185 10,503,572,239
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.8 - -
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại52 - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 10,336,743,185 10,503,572,239
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Theo phương pháp gián tiếp)
06 tháng đầu năm 2008
Unit: VND
CHỈ TIÊU

số
Thuyết
minh Số năm này Số năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 10,336,743,185 10,503,572,239
2. Điều chỉnh cho các khoản:
-Khấu hao tài sản cố định 02
V.8,V.9,V.1
11,081,924,517 6,517,192,446
- Các khoản dự phòng 03 - -
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 (1,249,567,005) (578,022,570)
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 - (87,916,296)
- Chi phí lãi vay 06 VI.3 9,450,759,089 13,406,795,024
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động 08 29,619,859,786 29,761,620,843

-Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (6,830,796,136) 4,299,649,592
-Tăng, giảm hàng tồn kho 10 (42,139,507,593) (20,169,240,383)
-Tăng, giảm các khoản phải trả
11 8,877,663,453 (4,833,737,130)
-Tăng, giảm chi phí trả trước 12 (4,401,270,973) 1,181,760,723
-Tiền lãi vay đã trả 13 VI.3 (9,450,759,089) (13,406,795,024)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp14
V.16
- -
-Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 440,000,000 3,761,187,839
-Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 (413,703,700) (3,257,688,663)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (24,298,514,252) (2,663,242,203)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dự
ng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 21 (247,733,869,039) (60,374,039,725)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 22 - 131,904,762
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác 23 - -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 24 - -
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 25 - (31,189,979,351)
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác 26 - -
7. Ti
ền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 - -
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 30 (247,733,869,039) (91,432,114,314)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu 31 V.21 - 95,800,000,000

2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 V.21 - -
3. Tiền vay ng
ắn hạn, dài hạn nhận được33
V.13,V.20
196,447,580,655 106,874,139,543
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
V.13,V.20
(7,423,901,786) (99,727,075,514)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
V.13,V.20
(14,865,489,447) (6,970,586,423)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu36 - (76,800,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 174,158,189,422 95,899,677,606

×