TỔNG CÔNG TY XĂNG DẦU VIỆT NAM
CÔNG TY CP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO
Đơn vị tính : VNĐ
CHỈ TIÊU Chỉ tiêuThuyếtSố cuối qúy Số đầu năm
minh
1234 5
TÀI SẢN
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 100 340,075,540,059 520,201,695,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 52,517,255,117 265,048,382,471
1.Tiền 111 V.01 26,517,255,117 54,028,382,471
2. Các khoản tương đương tiền 112 26,000,000,000 211,020,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 48,118,109,317 84,968,727,363
1. Đầu tư ngắn hạn 121 56,648,475,006 88,796,353,246
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 129 (8,530,365,689) (3,827,625,883)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 115,348,879,121 90,790,056,844
1. Phải thu của khách hàng 131 91,785,747,156 71,470,280,057
2. Tr
ả trước cho người bán 132 14,350,456,789 6,792,501,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 V.02a - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 9,212,675,176 12,527,275,055
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 - -
IV. Hàng tồn kho 140 98,116,362,523 75,275,377,112
1. Hàng tồn kho 141 V.04 98,116,362,523 75,275,377,112
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 25,974,933,981 4,119,152,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,376,777,321 1,290,735,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1,543,399,779 1,026,504,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 26,259,537 49,383,872
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.05a 23,028,497,344 1,752,527,586
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 1,070,024,681,662 1,034,077,305,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1.Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 - -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 - -
4.Phải thu dài hạn khác 218 V.07 - -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 - -
II. Tài sản cố định 220 962,280,837,841 1,001,047,053,944
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 904,291,504,779 951,245,533,980
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 30 tháng 6 năm 2008
- Nguyên giá 222 1,353,971,022,575 1,355,436,449,921
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (449,679,517,796) (404,190,915,941)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 - -
- Nguyên giá 225 - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 - -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 1,970,718,750 1,982,700,000
- Nguyên giá 228 2,084,502,920 2,084,502,920
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (113,784,170) (101,802,920)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 56,018,614,312 47,818,819,964
III. Bất động sản đầu tư 240 V.12 - -
- Nguyên giá 241 - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 - -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 103,110,000,000 28,580,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 251 - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -
3. Đầ
u tư dài hạn khác 258 V.13 103,110,000,000 28,580,000,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn(*) 259 - -
V. Tài sản dài hạn khác 260 4,633,843,821 4,450,251,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 3,241,743,183 231,381,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.20 910,434,094 4,215,869,572
3. Tài sản dài hạn khác 268 V.14a 481,666,544 3,000,000
Tổng cộng tài sản(270 = 100 + 200) 270 1,410,100,221,721 1,554,279,001,126
NGUỒN VỐN - -
A. Nợ phải trả (300= 310+330) 300 630,523,839,337 765,474,411,824
I. Nợ ngắn hạn 310 31,798,725,197 115,380,373,459
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 - -
2. Phải trả người bán 312 1,953,861,984 57,085,868,484
3. Ng
ười mua trả tiền trước 313 3,297,173,400 365,546,532
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 249,696,559 2,559,784,348
5. Phải trả người lao động 315 13,461,967,481 22,797,772,212
6. Chi phí phải trả 316 V.17 2,968,453,895 21,499,235,796
7. Phải trả nội bộ 317 V.17a - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 9,867,571,878 11,072,166,087
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạ
n 330 598,725,114,140 650,094,038,365
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 V.19a - -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 598,407,491,765 649,772,074,390
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 317,622,375 321,963,975
7.Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430) 400 764,573,913,897 779,800,038,200
I. Vốn chủ sở hữu 410 757,314,010,045 777,834,177,592
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 V.22 598,077,850,000 598,077,850,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 -
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 -
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 (24,032,297,915)
-
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 123,435,318,862 84,346,522,096
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 9,823,960,400 9,281,752,886
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 50,009,178,698 86,128,052,610
11.Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 - -
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 430 7,259,903,852 1,965,860,608
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 431 7,259,903,852 1,965,860,608
2. Nguồn kinh phí 432 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 - -
C. Lợi ích c
ủa cổ đông thiểu số 500 15,002,468,487 9,004,551,102
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) 600 1,410,100,221,721 1,554,279,001,126
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán 10,039,731,118 8,963,076,906
1. Tài sản thuê ngoài V.24
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công V.24a
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 10,039,241,000 8,961,649,400
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại 490,118 1,427,506
6. Dự toán chi sự nghiệp,dự án - -
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Đã ký)
VŨ QUANG KHÁNH
TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
NGUYỄN ĐẠO THỊNH
TỔNG CÔNG TY XĂNG DẦU VIỆT NAM
CÔNG TY CP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIP CO
(ÑVT: ñoàng)
Năm nay Năm trướcNăm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
VI.1
374,354,972,547 247,968,527,404 653,274,067,784
488,486,371,635
2. Các khoản giảm trừ
{ 03=04+05+06+07 }
03
VI.1
000240,659,091
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
{ 10=01-02-03 }
10
VI.1
374,354,972,547 247,968,527,404 653,274,067,784
488,245,712,544
4. Giá vốn hàng bán 11 338,999,927,573 194,001,029,364 574,461,534,772
400,150,299,773
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 35,355,044,974 53,967,498,040 78,812,533,012
88,095,412,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
VI.3
9,908,525,535 1,392,462,142 14,191,415,567 7,892,628,659
7. Chi phí tài chính 22
VI.4
11,218,816,336 9,824,533,279 22,219,850,320
20,036,449,716
Trong đó : Lãi vay phải trả 23 6,165,048,587 9,540,308,194 16,043,482,340 19,343,907,031
8. Chi phí bán hàng 24
VI.5
2,907,817,219 2,253,341,385 5,767,405,585 5,173,506,297
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp25
VI.6
6,127,584,668 6,051,766,904 12,119,375,457
10,545,766,915
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{ 30=20+(21-22)-(24+25) }
30 25,009,352,286 37,230,318,614 52,897,317,217
60,232,318,502
11. Thu nhập khác 31
VI.7
36,929,448 34,376,012 100,869,415 60,216,012
12. Chi phí khác 32
VI.8
1,896,229,683 1,899,210,657 10,085,398
13. Lợi nhuận khác
{40=31-32}
40 -1,859,300,235 34,376,012 -1,798,341,242 50,130,614
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong Công ty liên kết
50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
{ 50=30+40 }
50 23,150,052,051 37,264,694,626 51,098,975,975
60,282,449,116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
V.35
226,798,689 344,632,578 216,146,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại52
VI.9
00
18. Lợi nhuận sau thuế
{ 60=( 50-51-52 )+( 53-54 ) }
60 22,923,253,362 37,264,694,626 50,754,343,397
60,066,303,040
19. Lợi ích cổ đông thiểu số
70 5,386,332 2,468,487
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
80 22,090,100,400 36,447,757,929 49,689,077,568
56,790,687,767
KÕ to¸n tr−ëng
(Đã ký)
V
Ũ
QUANG KHÁNH
Thuyết
Minh
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
Tại ngày 30 tháng 6 năm 2008
CHI TIÊU MÃ SỐ
NGUYỄN ĐẠO THỊNH
Lũy kế từ đầu năm đế n cuối qúy nàyQúy II
TỔNG GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
TỔNG CÔNG TY XĂNG DẦU VIỆT NAM
CÔNG TY CP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - QUÝ II NĂM 2008
( Theo phương pháp trực tiếp )
Đơn vị tính : VNĐ
NĂM NAY NĂM TRƯỚC
1234
I- LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT, KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 626,485,845,962 250,182,026,105
2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 501,001,981,448 43,429,605,475
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 40,032,904,663 25,691,879,524
4. Tiền chi trả lãi vay 04 16,408,733,666 13,310,872,527
5. Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp 05 6,366,243 417,794,847
6. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh 06 217,560,397,953 138,383,191,662
7. Tiền chi khác cho hoạt đông kinh doanh 07 277,296,370,374 159,422,738,879
Lưu chuyển tiề
n tệ thuần từ hoạt đọng kinh doanh 20 9,299,887,521 146,282,326,515
II-LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
21 31,068,840,836 764,935,442,107
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS ngắn hạn khác 22 2,000,000 18,200,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 9,012,266,716 392,082,695,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nơ của đơn vị khác 24 498,975,705,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 88,630,000,000 53,020,980,000
6. Tiền thu hồi góp vốn đầu tư vào đơn vị khác 26 11,850,000,000 28,888,000,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi tức được chia 27 2,229,986,015 6,539,866,790
Lưu chuyển tiền tệ thuần t
ừ hoạt động đầu tư 30 -114,629,121,537 -675,617,345,317
III-LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Thu tiền tư phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 70,200,000,000
2. Tiền chi trả vốn góp của chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN phát hành
32 25,141,058,215
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 566,982,900,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 50,239,585,625 81,245,552,285
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 35,853,201,000 20,597,307,600
Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động tài chính 40 -111,233,841,840 535,340,040,115
Lưu chuyển thuần trong kỳ (20+30+40) 50 -216,563,075,856 6,005,021,313
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 265,048,382,471 16,929,215,199
Ảnh hưởng của thay đổ
i tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 4,031,948,502 -382,899,617
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) 70 VI.1 52,517,255,117 22,551,336,895
CHỈ TIÊU
MÃ
SỐ
THUẾT
MINH
QUÝ II
TỔNG CÔNG TY XĂNG DẦU VIỆT NAM
CÔNG TY CP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO Mẫu biểu: B02-DN
Đơn vị tính: VNĐ
TÊN CHỈ TIÊU Kỳ báo cáo Lũy kế
1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ 374,354,972,547 653,274,067,784
2. Các khoản giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bán hàng, cung cấp dịch vụ 374,354,972,547 653,274,067,784
4. Giá vốn hàng bán 338,999,927,573 574,461,534,772
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng, cung cấp dịch vụ 35,355,044,974 78,812,533,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,908,525,535 14,191,415,567
7. Chi phí tài chính 11,218,816,336 22,219,850,320
- Trong đó: Lãi vay phải trả 6,165,048,587 16,043,482,340
8. Chi phí bán hàng 2,907,817,219 5,767,405,585
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,127,584,668 12,119,375,457
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 25,009,352,286 52,897,317,217
11. Thu nhập khác 36,929,448 100,869,415
12. Chi phí khác 1,896,229,683 1,899,210,657
13. Lợi nhuận khác (1,859,300,235) (1,798,341,242)
14. Tổng lợi nhuận trước thuế 23,150,052,051 51,098,975,975
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp 226,798,689 344,632,578
16. Lợi nhuận sau thuế 22,923,253,362 50,754,343,397
17. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,386,332 2,468,487
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 300 668
KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Đã ký)
VŨ QUANG KHÁNH
(Đã ký)
NGUYỄN ĐẠO THỊNH
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Qóy II N¨m 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC
CễNG TY C PHN VN TI XNG DU VIPCO
a ch: S 37 Phan Bi Chõu, Quang Trung, Hng Bng, Hi Phũng
BO CO TI CHNH HP NHT
n v tớnh: VN
STT Noọi dung
Số d đầu kỳ Số d cuối kỳ
I Ti sn ngn hn 520,201,695,898 340,075,540,059
1Tin v cỏc khon tng ng tin 265,048,382,471 52,517,255,117
2 Cỏc khon u t ti chớnh ngn hn 84,968,727,363 48,118,109,317
3 Cỏc khon phi thu ngn hn 90,790,056,844 115,348,879,121
4 Hng tn kho 75,275,377,112 98,116,362,523
5 Ti sn ngn hn khỏc 4,119,152,108 25,974,933,981
II Ti sn di hn 1,034,077,305,228 1,070,024,681,662
1 Cỏc khon phi thu di hn
2 Ti sn c nh 1,001,047,053,944 962,280,837,841
-Ti sn c nh hu hỡnh 951,245,533,980 904,291,504,779
-Ti sn c nh vụ hỡnh 1,982,700,000 1,970,718,750
-Ti sn c nh thuờ ti chớnh
-Chi phớ xõy dng c bn d dang 47,818,819,964 56,018,614,312
3Bt ng sn u t
4 Cỏc khon u t ti chớnh di hn 28,580,000,000 103,110,000,000
5 Ti sn di hn khỏc 4,450,251,284 4,633,843,821
III TNG CNG TI SN 1,554,279,001,126 1,410,100,221,721
IV N phi tr 765,474,411,824 630,523,839,337
1N ngn hn 115,380,373,459 31,798,725,197
2N di hn 650,094,038,365 598,725,114,140
VVn ch s hu 779,800,038,200 764,573,913,897
1Vn ch s hu 777,834,177,592 757,314,010,045
-V
n u t ca ch s hu 598,077,850,000 598,077,850,000
- T
hng d vn c phn
- C phiu qu -24,032,297,915
- Chờnh lch ỏnh giỏ li
ti sn
- Chờnh lch t giỏ h
i oỏi
- Cỏc qu 93,628,274,982 133,259,279,262
-
Li nhun sau thu cha phõn phi 86,128,052,610 50,009,178,698
- Ng
un vn u t XDCB
2 Ngun kinh phớ v qu khỏc 1,965,860,608 7,259,903,852
- Q
u khen thng phỳc li 1,965,860,608 7,259,903,852
- Ng
un kinh phớ
- Ng
un kinh phớ ó hỡnh thnh TSC
VI Li ớch ca c ụng thiu s 9,004,551,102 15,002,468,487
VI TNG CNG NGUN VN 1,554,279,001,126 1,410,100,221,721
V QUANG KHNH NGUYN O THNH
bảng cân đối kế toán tóm tắt 6 THNG ĐU năm 2008
K TON TRNG TNG GIM C
(ó ký) (ó ký)