Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.97 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài giảng được cung cấp độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Nguyễn Thị Trang
<i>sin x</i> <i>m m</i>
2
<i>Z</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i><b>Đặc biệt: </b></i>
<i>sin x </i> 0<i> thì x</i><i>k</i>
sin<i>x </i>1<i> thì </i> 2
2
<i>x</i> <i></i> <i>k</i> <i></i>
cos<i>x</i><i>m m</i>
2
<i>Z</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i><b>Đặc biệt: </b></i>
cos<i>x </i>0<i> thì </i>
2
<i>x</i><i></i> <i>k</i>
cos<i>x </i>1<i> thì x</i><i>k</i>2<i></i>
cos<i>x </i>1<i> thì x</i><i></i><i>k</i>2<i></i>
<i>tan x</i><i>m m</i>
<i>cot x</i><i>m m</i>
<b>Ví dụ 1:</b><i> Giải các phương trình sau: </i>
<i> a) </i>sin 3 3
6 2
<i>x</i> <i></i>
<i>b) </i> 2cos(2 5)1
<i></i>
<i>x</i>
<i> c) </i>tan 2
<b> Giải: </b>
a) sin 3 3
6 2
<i>x</i> <i></i>
sin 3<i>x</i> 6 sin 3
<i></i> <i></i>
<sub></sub> <sub></sub>
Bài giảng được cung cấp độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Nguyễn Thị Trang
3 2
6 3
3 2
6 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i></i> <i></i>
<i></i>
<i></i> <i></i>
<i></i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2
18 3
5 2
18 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i></i> <i></i>
<i></i> <i></i>
b) ) 1
5
2 <i>x</i><i></i> os 2 1
5 2
<i>c</i> <i>x</i> <i></i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>c</i>os 2<i>x</i> 5 <i>c</i>os4
<i></i> <i></i>
<sub></sub> <sub></sub>
2 2
5 4
2 2
5 4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i></i> <i></i>
<i></i>
<i></i> <i></i>
<i></i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
9
40
40
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
c) Điều kiện: <i>c</i>os(2<i>x </i>3)0 2 3 3
2 4 2 2
<i>x</i> <i></i> <i>k</i> <i>x</i> <i></i> <i>k</i> <i>k</i>
Ta có: tan 2
arctan 2 3
2 2
<i>x</i> <i>k</i>
d) Điều kiện: sin 45
Ta có: cot 45
cot 45<i>o</i> <i>x</i> cot 30<i>o</i>
45<i>o</i> <i>x</i> 30<i>o</i><i>k</i>180<i>o</i> <i>x</i>15<i>k</i>180
<b>Ví dụ 2:</b><i> Giải phương trình sau: </i>sin 3<i>x</i><i>c</i>os2<i>x</i>0
<b> Giải </b>
sin 3<i>x</i><i>c</i>os2<i>x</i>0<i>c</i>os2<i>x</i>sin 3<i>x</i> os2 os 3
2
<i>c</i> <i>x</i> <i>c</i> <i></i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2 3 2
2
2 3 2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
2
10 5
2
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i></i> <i></i>
<i></i>
<i></i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Ví dụ 3:</b><i> Tìm nghiệm của phương trình sau </i>sin 3 .cot<i>x</i> <i>x </i>3.
<b>Giải </b>
Bài giảng được cung cấp độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Nguyễn Thị Trang
sin 3 .cot<i>x</i> <i>x </i>3 sin 3 .cos 3
sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
3
(3sin 4 sin ) cos
3
sin
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
(3 4 sin 2 <i>x</i>) cos<i>x</i>3[3 4(1 cos 2 <i>x</i>)]cos<i>x</i> 3
3
2
4 cos cos 3 0
(cos 1)(4 cos 4 cos 3) 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
cos <sub>2</sub> 1
4 cos 4 cos 3 0 ( )
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>VN</i>
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i> </i>
Đối chiếu với điều kiện suy ra phương trình vơ nghiệm.
<b>Ví dụ 4:</b><i> Giải phương trình sau: sin 2x</i> 3 cos<i>x</i>2 sin<i>x</i> 30 (4)
<b>Giải </b>
Ta có:
( sin 2<i>x</i> 3 cos<i>x</i>2 sin<i>x</i> 30
2 sin cos<i>x</i> <i>x</i>2sin<i>x</i> 3 cos<i>x</i> 30
2 sin<i>x</i>
3
s inx
2
cos<i>x</i> 1
2
3
2
2
3
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<b>Ví dụ 5:</b> Tìm nghiệm của phương trình sau trong khoảng (0; )
2
2 5 2 2
5 2
<i>x</i>
<i>sin</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub><i>cos</i> <sub></sub> <sub></sub>
(5)
<b> Giải </b>
Phương trình (5) tương đương với:
4
1 cos(10 )
1 cos( 2 )
5
2 2
4
cos(10 ) cos
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Bài giảng được cung cấp độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Nguyễn Thị Trang
9 2
10 2
5 5 9
( )
9 9 2
10 2
5 55 11
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
+) Với
45
2 11
0;
5 9 2 45
7
15
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
+) Với
55
9 2
0;
55 11 2 5
21
55
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Bài 1: Giải các phương trình lượng giác cơ bản sau: </b>
1. 2 3
2
<i>sin x </i> ĐS: x k , x k
6 3
2. 2 250 2
2
<i>cos( x</i> <i>)</i> ĐS: x550k180 , x0 800k1800
3. <i>cot( x</i>4 2<i>)</i> 3 ĐS: x 1 5 k
2 24 4
4. 150 3
3
<i>tan( x</i> <i>)</i> ĐS: 0 0
x15 k180
<b>Bài 2: Giải các phương trình sau: </b>
1. 2 150 2
Bài giảng được cung cấp độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Nguyễn Thị Trang
2. 2 1 1
2
<i>cos( x</i> <i>)</i> với <i>x</i> ĐS:
1
2 6
1
2 6
1
2 6
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
<i></i>
3. <i>tan( x</i>3 2<i>)</i> 3 với
2 <i>x</i> 2
ĐS:x 2 ; x 2 2 ; x 2 4
3 9 3 9 3 9
4. 2 1
2
<i>sin x </i> với 0<i>x</i> ĐS:
12
7
x
,
12
11
x
5.
<i>cos x </i> với <i>x</i> ĐS: 52
6
x
6. <i>tan</i>
180 <i>x</i> 90
ĐS: x 150 ,0 60 , 300 0
<b>Bài 3: Giải các phương trình sau: </b>
1. sin(2x-1)=sin(x+3) ĐS: x 4 k2 ; x 2 (2k 1)
3 3
2. sin3x=cos2x ĐS: x k2 , x k2
10 5 2
3. tan(3x+2)+cot2x=0 ĐS: x 2 k
2
4. <i>sin x</i>4 <i>cos x</i>5 0 ĐS: x k2 , x k2
2 18 9
5. 2sinx+ 2sin2x=0 ĐS: x k , x 3 k2
4
6. sin 2x+cos 3x=1 2 2 ĐS: x k , x k
5
7. tan5x.tanx=1 ĐS: x k
12 6
8. sin2 5x+2π =cos2 x+π
5 4
ĐS:
6 4 22 4
x k , x k
35 21 95 19
Bài giảng được cung cấp độc quyền bởi
Biên soạn: Đỗ Viết Tuân –Nguyễn Thị Trang
<b>Bài 4: Giải các phương trình sau: </b>
1. os 2x +3 = sin +x
4 2
<i>c</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
ĐS:
k2
4
3
x và
3
2
k
4
x
2. 3 1
3
<i>cot x </i> với 0
2 <i>x</i>
ĐS: x
9
và x 4
9
3. 8<i>cos x sin x cos x </i>2 2 4 2 ĐS:
4
k
32
x và
4
k
32
3
x
4. <i>cos x cos x</i>7 <i>cos x cos x</i>3 5 ĐS:
4
k
x
5. 2<i>cos x </i> 2 0 ĐS: 2
4
<i>x</i> <i>k</i>
6. 3<i>tan x </i>2 3 0 ĐS:
6 2
<i>k</i>
<i>x</i>
7. 2<i>cos x</i>2 3<i>cos x</i> 1 0 ĐS: 2 2
3
<i>x</i><i>k</i> <i>; x</i> <i>k</i>
8. <i>cos x</i>2 <i>sin x</i> 1 0 ĐS: 2
2
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Bài 5: Chứng minh rằng các phương trình sau vơ nghiệm</b>
1. sin 5 .sin 7<i>x</i> <i>x </i>1