Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.88 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>
<b></b>
<b>---CƠ CẤU DIỆN TÍCH THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT VÀ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG, QUẢN LÝ</b>
<b>ĐẤT</b>
(Đến ngày 31/12/…………)
Đơn vị báo cáo:
Xã:…...…...…………
Huyện:...………..
Tỉnh:……….
Đơn vị tính diện tích: ha
<b>Thứ</b>
<b>tự</b> <b>Loại đất</b> <b>Mã</b>
Tổn
g
diện
tích
đất
của
đơn
vị
hành
<b>Cơ cấu diện tích theo đối tượng sử dụng</b> <b>Cơ cấu DT theo đối<sub>tượng quản lý</sub></b>
Hộ gia
đình cá
nhân
trong
nước(G
DC)
<b>Tổ chức trong nước (TCC) Tổ chức nước<sub>ngồi (NNG) Người</sub></b>
Việt
Nam
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)(10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28)(29)
<b>I</b>
<b>Tổng diện tích</b>
<b>đất của đơn vị</b>
<b>hành chính</b>
<b>1Đất nơng nghiệp</b> <b>NNP</b>
<i><b>1.1</b><b>Đất sản xuất</b><b>nơng nghiệp</b></i> <i><b>SX</b><b>N</b></i>
1.1.1Đất trồng câyhàng năm CHN
1.1.1
.1 Đất trồng lúa LUA
1.1.1
.2hàng năm khácĐất trồng cây HNK
1.1.2Đất trồng cây lâunăm CLN
<i><b>1.2Đất lâm nghiệp</b></i> <i><b>LN</b><b>P</b></i>
1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX
1.2.2hộĐất rừng phòng RPH
1.2.3dụngĐất rừng đặc RDD
<i><b>1.3</b><b>Đất nuôi trồng</b><b>thủy sản</b></i> <i><b>NT</b><b>S</b></i>
<i><b>khác</b></i> <i><b>H</b></i>
<b>2Đất phi nôngnghiệp</b> <b>PNN</b>
<b>2.1Đất ở</b> <b>OTC</b>
2.1.1thônĐất ở tại nông ONT
2.1.2 Đất ở tại đô thị ODT
<b>2.2Đất chuyên dùng</b> <b>CDG</b>
2.2.1sở cơ quanĐất xây dựng trụ TSC
2.2.2 Đất quốc phòng CQP
2.2.3 Đất an ninh CAN
2.2.4
Đất xây dựng
cơng trình sự
nghiệp DSN
2.2.5
Đất sản xuất,
kinh doanh phi
nông nghiệp CSK
2.3giáoĐất cơ sở tôn TON
2.4ngưỡngĐất cơ sở tín TIN
2.5
Đất làm nghĩa
trang, nghĩa địa,
NTL, NHT NTD
2.6Đất sơng, ngịi,kênh, rạch, suối SON
2.7Đất có mặt nướcchun dùng MNC
2.8Đất phi nôngnghiệp khác PNK
<b>3dụngĐất chưa sử</b> <b>CSD</b>
3.1dụngĐất bằng chưa sử BCS
3.2sử dụngĐất đồi núi chưa DCS
3.3rừng câyNúi đá khơng có NCS
<b>II</b>
<b>Đất có mặt nước</b>
<b>ven biển(quan</b>
<b>sát)</b> <b>MVB</b>
biển ni trồng
thủy sản T
2
Đất mặt nước ven
biển có rừng ngập
mặn MVR
3
Đất mặt nước ven
biển có mục đích
khác MVK
Ngày…tháng…năm …
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Ngày…tháng …năm …
Ủy ban nhân dân cấp xã/Cơ quan tài ngun và mơi trường
(ký tên, đóng dấu)