Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.19 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Khối</b>
<b>lớp</b> <b>TT</b> <b>Tên bài </b>
<b>Số</b>
<b>tiết </b>
<b>Giải pháp</b>
<b> thực hiện</b>
<b>Nội dung điều chỉnh </b>
<i><b>(Cắt giảm) </b></i>
<b>Số tiết</b>
<b>còn lại</b>
<b>Số tiết</b>
<b>cắt</b>
<b>giảm</b>
3
1 Unit 11: This is my
family. 6 Đã dạy hoàn thiện
2 Unit 12: This is my
house.
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
của mỗi lesson)
3 Unit 13: Where’s my
book?
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
của mỗi lesson)
4 Unit 14: Are there any
posters in the room?
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
của mỗi lesson).
5 Unit 15: Do you have
any toy?
6 <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4 </sub>
<b>Khối</b>
<b>lớp</b> <b>TT</b> <b>Tên bài </b>
<b>Số</b>
<b>tiết </b>
<b> thực hiện</b>
<b>Nội dung điều chỉnh </b>
<i><b>(Cắt giảm) </b></i>
<b>Số tiết</b>
<b>Số tiết</b>
<b>cắt</b>
<b>giảm</b>
của mỗi lesson)
6 Review 3 2 2 0 Giữ nguyên 2 tiết review.
7 Test 3 2 1 1 Thực hiện kiểm tra trong 1 tiết
8 Unit 16: Do you have
any pets?
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
của mỗi lesson)
9 Unit 17: What toys do
you like?
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
của mỗi lesson)
10 Unit 18: What are you
doing?
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
của mỗi lesson)
11 Unit 19: They are in
the park.
6
3 3
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
12 Unit 20: Where’s
Sapa?
6 <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4 </sub>
<b>Khối</b>
<b>lớp</b> <b>TT</b> <b>Tên bài </b>
<b>Số</b>
<b>tiết </b>
<b> thực hiện</b>
<b>Nội dung điều chỉnh </b>
<i><b>(Cắt giảm) </b></i>
<b>Số tiết</b>
<b>còn lại</b>
<b>Số tiết</b>
<b>cắt</b>
<b>giảm</b>
<b>phần 1, 2, 3. Bỏ 3 tiết (tiết thứ 2 </b>
13 Review 4 2 2 0 Giữ nguyên 2 tiết review.
14 Test 4. 2 1 1 Kiểm tra cuối năm trong 1 tiết.
15 Tổng kết 2 0 2 Cắt bỏ 2 tiết tổng kết
<b>Tổng số tiết</b> <b>70</b> <b>39</b> 31
<b>Trừ 6 tiết bài 11 đã dạy, còn</b>
<b>lại 33 tiết sẽ thực hiện trong 11</b>
<b>tuần</b>
<b>Khối</b>
<b>lớp</b> <b>TT</b> <b>Tên bài </b> <b>tiết Số</b>
<b>Giải pháp</b>
<b> thực hiện</b> <b>Nội dung điều chỉnh </b>
<i>(Ghi cụ thể cắt giảm những nội</i>
<b>Số tiết</b>
<b>còn lại</b>
<b>Số tiết</b>
<b>cắt</b>
<b>giảm</b>
3
1 Unit 11: This is my
family. 4 Đã dạy hoàn thiện.
2 Unit 12: This is my
house.
4
3 1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
Unit.
3 Unit 13: Where’s my
book?
<b>Khối</b>
<b>lớp</b> <b>TT</b> <b>Tên bài </b> <b>tiết Số</b>
<b> thực hiện</b> <b>Nội dung điều chỉnh </b>
<i>(Ghi cụ thể cắt giảm những nội</i>
<i><b>dung nào) </b></i>
<b>Số tiết</b>
<b>còn lại</b>
<b>Số tiết</b>
<b>cắt</b>
<b>giảm</b>
Unit.
4 Unit 14: Are there any
posters in the room?
4 3
1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
5 Unit 15: Do you have
any toy?
4 3
1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
Unit.
6 Review 3 2 2 Giữ nguyên 2 tiết review.
7 Test 3 2 1 1 Thực hiện kiểm tra trong 1 tiết
8 Unit 16: Do you have
any pets?
4 3
1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
9 Unit 17: What toys do
you like?
4 3
1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
Unit.
10 Unit 18: What are you
doing?
4 3
1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
Unit.
11 Unit 19: They are in
the park.
<b>Khối</b>
<b>lớp</b> <b>TT</b> <b>Tên bài </b> <b>tiết Số</b>
<b> thực hiện</b> <b>Nội dung điều chỉnh </b>
<i>(Ghi cụ thể cắt giảm những nội</i>
<i><b>dung nào) </b></i>
<b>Số tiết</b>
<b>còn lại</b>
<b>Số tiết</b>
<b>cắt</b>
<b>giảm</b>
12 Unit 20: Where’s
Sapa?
4 3
1
Lesson 1, 2 dạy phần 1, 2, 3, 4
(giảm bớt các hoạt động thực
hành nhóm cặp). Lesson 3 dạy
phần 1, 2, 3. Bỏ tiết thứ 4 trong
Unit.
13 Review 4 2 2 Giữ nguyên 2 tiết review.
14 Test 4. 2 1 1 Kiểm tra cuối năm trong 1 tiết.
15 Tổng kết 2 0 2 Cắt bỏ 2 tiết tổng kết
<b>Tổng số tiết</b> <b>50</b> <b>37</b>
<b>13</b> <b><sub>Trừ 4 tiết bài 11 đã dạy, còn</sub></b>
<b>lại 33 tiết sẽ thực hiện trong 11</b>
<b>tuần</b>