Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

1 số dạng toán ôn hk1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.37 KB, 3 trang )

ĐẠI
Dạng toán 1:Tìm điều kiện của các biến để giá trị của biểu thức sau được xác định .

7
)
2007
a
x +

6
)
( 1)( 2)
x
b
x x− −

3
2010
)
8
x
c
x



2 2
3
)
9
d


x y−
Dạng toán 2: Rút gọn phân thức.

5
2
3
2
2
3
15
5 10
2(2 )
8 6
12 9
x
A
x y
x xy
B
y x
xy x
C
y xy
=

=


=



3
4
2
2
2
2
2 18
81
16 ( 1)
10 25
5 6
4
x x
D
x
x
E
x x
x x
G
x

=

− +
=
+ +
+ +
=



2
2
30
25
x x
H
x
− −
=

Dạng toán 3: Rút gọn biểu thức.
Bài 1: Cho phân thức
2
3
2 4 8
8
x x
x
− +
+
a) Với điều kiện nào của x thì giá trị của phân thức xác định>
b) Hãy rút gọn phân thức.
c) Tính giá trị của phân thức tại x=2
d) Tìm giá trị của x để giá trị của phân thức bằng 2.
Bài 2: Cho phân thức
2
2
4 4

4
x x
x
− +

a)Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức được xác định.
b)Hãy rút gọn phân thức.
c)Tính giá trị của phân thức tại
x 3=
d)Tìm giá trị của x để giá trị của phân thức bằng 2.
Bài 3: Cho
3 2
2
3 3 1
1
a a a
Q
a
− + −
=

a) Rút gọn Q. b)Tìm giá trị của Q khi
5a =

Bài 4: Cho biểu thức
3
2
2
2 2
4

x x
C
x x
x
= − −
− +

a) Tìm giá trị của x để giá trị của biểu thức C được xác định.
b) Tìm x để C = 0.
c) Tìm giá trị nguyên của x để C nhận giá trị dương.
Bài 5: Cho
2 2 2
6 2 6
:
6
36 6 6
x x x x
S
x
x x x x x
− −
 
= − +
 ÷

− + +
 
a) Rút gọn biểu thức S. b)Tìm x để giá trị của S = -1
Bài 6: Cho
2 2

2 2 3
2 4 2 3
:
2 2
4 2
x x x x x
P
x x
x x x
 
+ − −
= + −
 ÷
− +
− −
 
a) Tìm điều kiện của x để giá trị của S xác định.
b) Rút gọn P. c)Tính giá trị của S với
5 2x − =
Hỡnh
Bi 1 :Tớnh din tớch ca hỡnh ch nht bit chiu di l 4,3 cm v chiu rng l 2 cm
Bi 2: Tớnh din tớch ca hỡnh ch nht bit chiu di l 5 dm v chiu rng l 3cm.
Bi 3: in du X vo ụ thớch hp c khng nh ỳng.
STT Ni dung ỳng Sai
1 Hai tam giỏc bng nhau thỡ cú din tớch bng nhau.
2 Hai tam giỏc cú din tớch bng nhau thỡ bng nhau.
3 Hỡnh ch nht cú hai kớch thc l x (cm ) v y (cm) thỡ
cú din tớch l x.y ( cm)
4 Hỡnh vuụng cú cnh 20 cm thỡ cú din tớch l 4 dm
2

5 Tam giỏc vuụng cú di 2cnh gúc vuụng l 6 cm v 8
cm thỡ din tớch l 48 cm
2
Bi 4: Cho hỡnh v .
Hóy tớnh din tớch tam giỏc ADE v ECG.
Bit AB = 9 cm ; BC = 7 cm v DE = 4 cm

..................................................
.................................................
................................................
..................................................
.................................................
Bi 5: Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB = 5 cm và diện tích bằng 30 cm
2
.Lấy M,N
lần lợt trên cạnh BC và AD sao cho BM=DN=2cm.
a) Tính diện tích hình thang ABMN và diện tích tam giác CMN.
b) Tính đờng cao hạ từ D của tam giác CDN.
Bài 6: Cho tam giác đều ABC có cạnh 3 cm.
a) Tính diện tích tam giác ABC.
b) Lấy M nằm trong tam giác ABC.Vẽ MI, MJ, MKlần lợt vuông góc với AB,AC,
BC.Hãy tính MI + MJ + MK
Bi 7: Cho tam giỏc ABC .H AD vuụng gúc vi ng phõn giỏc trong ca gúc B ti
D ,h AE Vuụng gúc vi ng phõn giỏc ngoi ca gúc B ti E.
a) Chng minh t giỏc ADBE l hỡnh ch nht.
b) Tỡm iu kin ca tam giỏc ABC t giỏc ADBE l hỡnh vuụng.
c) Chng minh DE // BC.
Bi 8: Cho tam giỏc ABC cú hai trung tuyn BD v CE ct nhau ti G.Gi M,N ln lt
l trung im ca BG v CG.
a) CHng minh t giỏc MNDE l hỡnh bỡnh hnh .

b) Tỡm iu kin ca tam giỏc ABC nt giỏc MNDE l hỡnh ch nht.hỡnh thoi ,
hỡnh vuụng.
c) Chng minh DE + MN = BC.
4 cm
7 cm
9 cm

G
E
D
C
B
A

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×