Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.39 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Nằm trong bộ tài liệu Để học tốt tiếng Anh lớp 6 , tài liệu tiếng Anh</b>
chuyên đề Ngữ pháp Unit 10: Staying healthy dưới đây tổng hợp tất cả cấu trúc tiếng Anh
quan trọng có trong bài 10 giúp bạn đọc ôn luyện hiệu quả.
<b>I. Hỏi đáp về sức khỏe với What the matter</b>
Cấu trúc: What is the matter with you / her / him / me / them ?
-> I/ She/ He/They + am / is / are + hot/ cold/ tired.
Ex: What is the matter with her ?
-> She is cold.
<b>II. Hỏi đáp về ý muốn với Want</b>
Cấu trúc: What do/does + S + want ?
-> S + want/wants + some noodles/ a hot drink.
Ex: What does he want ?
-> He wants a hot drink.
What do you want ?
-> I want a hot drink
<b>III. Cấu trúc với some và any trong tiếng Anh</b>
- Yes. There is some + N.
- No. There isn’t any + N.
<b>2) Are there + any + Ns? </b>
- Yes. There are some + Ns.
- No. There aren’t any + Ns
* some /any: đều đứng trước danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
* some: dùng trong câu khẳng định.
* any: dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
<b>IV. Cấu trúc lời mời trong tiếng Anh với Would like/ Would you like</b>
<b>1. Cấu trúc với Would like</b>
Cấu trúc: would like + danh từ/ to V + ... được sử dụng để nói những gì ta muốn một cách
lịch sự.
Dạng rút gọn: would like = 'd like.
- I'd like a coloured pencil. Tôi muốn một cây bút chì màu.
- He'd like a glass of milk. Anh ấy muốn một li sữa.
- I'd like to watch the film. Tôi muốn xem phim.
<b>2. Lời mời (... would you like ...?)</b>
Mẫu câu trên được sử dụng để:
- What would you like? Bạn dùng gì? = What do you want?
Diễn tả lời mời một cách lịch sự.
- Would you like a cup of coffee? Mời anh dùng một tách cà phê. hoặc Anh dùng cà phê
nhé?
- Would you like to go with us? Mời bạn đi với chúng tớ. hoặc Bạn đi với chúng tớ nhé?
<b>3. Trả lời lời mời</b>
Để trả lời lời mời của ai đó, các em có thể đồng ý hoặc từ chối:
- Would you like some coffee? Bạn uống cà phê nhé?
<b>Yes, please . Vâng, xin vui lòng.</b>
<b>No, thank you. I'm not thirsty. Không, cám ơn. Tôi không khát.</b>
<b>No, I'd like a glass of tea. Không, tôi muốn một tách trà.</b>
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh 6 cũ Unit 10.
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao: