Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.88 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. Khoanh trịn từ khác với ba từ còn lại</b>
1. One Book Eraser Map
2. Circle Star Wastebasket Diamond
3. Yellow Purple Ruler Orange
4. Desk Chair Globe Red
5. Crayon Board Fine Poster
6. Fine Green Great Ok
<i>Key: 1. One 2. Wastebasket 3. ruler 4. red 5. fine 6. green</i>
<b>II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại</b>
1. How is you? I’m fine
__________________________
2. What is you name?
_____________________
3. It is an pencil
_______________________-4. How are your?
________________________
5. What are this?
<i>Key: 1. is thành are </i>
<i>2. You thành your</i>
<i>3. An thành a</i>
<i>4. Your thành you</i>
<i>5. Are thành is</i>
<b>III. Viết câu bằng tiếng anh</b>
1. Bạn tên là gì?:
2. Tơi tên là Nam:
3. Bạn có khỏe khơng?:
4. Nó là cái bút chì:
5. Đây có phải là cục tẩy khơng?:
6. Đúng rồi:
7. Sai rồi. Nó là cái thước:
8. Đây là quả địa cầu:
9. Đây có phải cái ghế không?:
10. Ngồi xuống:
<i>Key: 1. What is your name?</i>
<i>2. My name is Nam</i>
<i>3. Are you ok?</i>
<i>4. It is a pencil.</i>
<i>5. Is it an eraser?</i>
<i>6. Yes, it is. </i>
<i>7. No, it isn’t. It is a ruler.</i>
<i>8. This is a globe.</i>
<i>9. Is this a chair?</i>
<i>10. Sit down!</i>
A: Hello, Hanh. (1) ………are you?
B: (2) .…………, Huong.
A: I’m (3).…………, thanks.
B: How are (4) ………?
A: I’m fine, (5) ………
<i>Key: 1. How 2. Hi 3. fine 4. you 5. thanks</i>
<b>V. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa</b>
1. Penecil 2. Bokok 3. wehat 4. poester 5. chaair
6. ruiler 7. mape 8. mareker 9. deask 10. baug
11. creayon 12. boardo 13. eraseor 14. khello 15. thable
16. peno 17. wastesbasket 18. noame 19. galobe 20. yoeu
<i>6.Ruler 7. map 8. marker 9. desk 10. bag</i>
<i>11.crayon 12. board 13. eraser 14. hello 15. table</i>
<i>16.pen 17. wastebasket 18. name 19. globe 20. you</i>
<b>VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc</b>
1. What’s your name? (Long)
………
2. What’s this? ( a bag)
………
3. Is this a book? (yes)
………..
4. Is this a pencil? (No)
……….
<i>Key: 1. My name is Long.</i>
<i>2. This is a bag.</i>
<i>3. Yes, this is.</i>
<i>4. No, this isn’t. </i>
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao: