Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.29 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. The rich (n) /rɪtʃ/ Người giàu
2. The sick (n) /sɪk/ Người bệnh, người ốm
3. The deaf (n) /def/ Người điếc
4. The dead (n) /ded/ Người chết
5. The handicapped (n) /ˈhændikæpt/ Người tàn tật
6. The homeless (n) /ˈhəʊmləs/ Người không nhà, vô gia cư
7. The unemployed (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ Người thất nghiệp
8. The hungry (n) ˈhʌŋɡri/ Người đói
9. The blind (n) /blaɪnd/ Người mù
10. The dumb (n) /dʌm/ Người câm
11. The injured (n) /ˈɪndʒəd/ Người bị thương
12. The disabled (n) /dɪsˈeɪbld/ Người tàn tật
13. The poor (n) /pɔː(r)/ Người nghèo
14. Braille Alphabet (n) bảng chữ cái cho người mù
15. Special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt
16. Come from (v) đến từ
17. Make great efforts (v) cố gắng hết sức
18. Raise (v) /reɪz/ giơ lên (tay)
19. Arm (n) /ɑːm/ cánh tay
21. One by one lần lượt
22. Add (v) /æd/ cộng
23. Subtract (v) səbˈtrækt/ trừ
24. Unable (adj) /ʌnˈeɪbl/ không thể
25. Explain (v) /ɪkˈspleɪn/ giải thích
26. Normal (adj) /ˈnɔːml/ bình thường
27. Infer from (v) /ɪnˈfɜː(r)/ rút ra từ
28. Attitude towards (v) /ˈætɪtjuːd/ thái độ đối với
29. Doubt (v) (n) /daʊt/ nghi ngờ
30. Feeling (n) /ˈfiːlɪŋ/ cảm giác
31. Ability (n) /əˈbɪləti/ khả năng
32. Belief (n) /bɪˈliːf/ lòng tin
33. Humorous (adj) /ˈhjuːmərəs/ hài hước
34. Suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/ nghi ngờ
35. Admiring (adj) /ədˈmaɪərɪŋ/ ngưỡng mộ
36. Lower secondary school (n) trường cấp 2
37. Photograph (n) /ˈfəʊtəɡrɑːf/ tấm ảnh
38. Photographer (n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/ người chụp ảnh
39. Fascinated (adj) /ˈfæsɪneɪtɪd/ bị lôi cuốn
40. Professional (adj) /prəˈfeʃənl/ chuyên nghiệp
41. Exhibit (v) /ɪɡˈzɪbɪt/ triển lãm
42. Native teacher (n) giáo viên bản ngữ
43. Air- conditioned (adj) /ˈeə kəndɪʃnd/ có máy lạnh
44. Cassette tapes (n) /kəˈset teɪps/ băng cát-xét
45. Free books (n) tài liệu miễn phí
46. Refund (v) /ˈriːfʌnd/ hịan tiền lại
47. Receipt (n) /rɪˈsiːt/ hóa đơn
48. Poor quality (n) /ˈkwɒləti/ chất lượng kém
49. Service (n) /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ
50. Injured (adj) /ˈɪndʒəd/ bị thương
51. Wheelchair (n) /ˈwiːltʃeə(r)/ xe lăn
52. Delay (v) /dɪˈleɪ/ hõan lại
53. Broken down (adj) bị hư (xe)
54. Contact (v) /ˈkɒntækt/ liên lạc
55. Good news (n) tin vui
56. A pity (n) /ˈpɪti/ điều đáng tiếc
57. Airport (n) /ˈeəpɔːt/ sân bay
58. Cause (v) /kɔːz/ gây ra
59. Disaster (n) /dɪˈzɑːstə(r)/ tai họa
60. Unrealistic (adj) /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ không thực tế
61. Parents (n) /ˈpeərənt/ cha mẹ
62. Standard (n) /ˈstændəd/ tiêu chuẩn
63. Competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi
64. Enter (v) /ˈentə(r)/ tham gia
66. Push (v) /pʊʃ/ thúc ép
67. Make (v) /meɪk/ bắt buộc
68. Musician (n) /mjuˈzɪʃn/ nhạc sĩ
69. Genius (n) (adj) /ˈdʒiːniəs/ thiên tài
70. Constant support (v) ln ủng hộ
71. Example (n) /ɪɡˈzɑːmpl/ ví dụ
72. Develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển
73. Spell (v) /spel/ đánh vần
74. Delegate (v) /ˈdelɪɡət/ đại biểu
75. Correct (v) /kəˈrekt/ sửa lỗi sai
76. Paintings (n) /ˈpeɪntɪŋ/ bức tranh vẽ
77. Speak ill (v) nói xấu
78. Pay higher tax (v) đóng thuế cao hơn
79. Scented (adj) /ˈsentɪd/ có mùi thơm
80. Origin (v) nguồn gốc
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 10 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 10 nâng cao: