Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (538.5 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A. Vocabulary (từ vựng)</b>
1. Hello xin chào (em dùng khi nói chuyện với người lớn)
2. Hi xin chào (em dùng khi nói chuyện với bạn)
3. Stand up đứng lên
4. Sit down ngồi xuống
5. How are you? Bạn có khỏe khơng
6. Fine. Tơi khỏe
7. Thank you Cảm ơn bạn
8. Goodbye Tạm biệt
9. Please Vui lòng
<b>B. Chant – Listen and repeat (Em hãy nghe và đọc theo)</b>
Hello, hello.
Hello, hello.
Stand up, sit down. Stand up, sit down.
Hello, hello.
Hello, hello.
Stand up, sit down. Stand up, sit down.
<b>C. Sentence – Listen and repeat (Câu – Em hãy nghe và đọc theo)</b>
1, How are you?
I’m fine, thank you.
2, Stand up!
3, Sit down!
5, Hi!
6, Goodbye
7, Please
<b>C. Practice (Thực hành)</b>
<b>Exercise 1: Match the word and the picture. (Nối chữ cái với từ thích hợp)</b>
<b>Hello stand up</b> <b>sit down</b> <b>thank you fine</b>
<b>Exercise 2: Read the words and circle the correct word (Em hãy đọc to và khoanh tròn vào từ </b>
Hello / Goodbye Stand up / Sit down
<b>A. Vocabulary (từ vựng)</b>
1. family : gia đình
2. mother : mẹ
mommy : mẹ
mom : mẹ
3. father : bố
daddy : bố
dad : bố
4. brother : anh, em trai
5. sister : chị, em gái
6. grandma : bà nội, bà ngoại, bà
7. grandpa : ông nội, ông ngoại, bà
8. love : yêu quý
9. me : em, tôi, tớ…
<b>B. Listen and repeat (Flashcard)</b>
<b>My family</b>
My family. I love my family.
My mommy. I love my mommy
My daddy. I love my daddy.
My brother. I love my brother.
My sister. I love my sister.
My grandma. I love my grandma.
My grandpa. I love my grandpa.
Me. My family loves me.
<b>C.Sentences ( Mẫu câu )</b>
Who is this ? (Đây là ai?)
This is my mum. (Đây là mẹ của tớ.)
Who is this? (Đây là ai?)
This is my dad. (Đây là bố của tớ.)
<b>D. Practice (thực hành)</b>
<b>Exercise 1: Viết từ dưới tranh</b>
………
<b> </b>
<b> </b>
<b>Exercise 2: Nối và đọc to </b>
<b>sister </b> <b>grandpa </b> <b>mom </b> <b>grandma</b> <b>brother</b> <b> dad</b>
<b>Exerciser 3 : Đọc to và khoanh trịn vào câu chính xác </b>
This is my grandpa This is my mum
This is my grandma This is my dad
1, bố: ……….
2, mẹ: ……….
3, gia đình: ……….
4, anh/ em trai: ……….
5, chị/em gái: ……….
6, bà: ……….
<b>A. Vocabulary (từ vựng)</b>
one : số 1
two : số 2
three : số 3
four : số 4
five : số 5
six : số 6
seven : số 7
eight : số 8
nine : số 9
ten : số 10
<b>B. Song – Listen and sing</b>
<b>Number song</b>
One, two, three, four, five, jump. Six, seven, eight, nine, ten, jump.
One, two, three. Step forward.
One, two, three. Step back.
One, two, three. Spin around.
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.
<b>Counting 1-10 song</b>
One two three. One two three!
Four five six. Four five six. Seven! Seven! Eight! Eight!
Nine and ten. Nine and ten!
Do you know how to count? Yes, I know how to count.
Do you know? Do you know? How to count? How to count? Yes, I know! Yes, I know! How to count!
How to count!
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.
Can you count from ten to one? I can count from ten to one.
Ten, nine, eight, seven, six, five, four, three, two, one.
<b>D. Practice (thực hành)</b>
<b>Exercise 1: Nhìn và khoanh trịn chữ chính xác </b>
Four / Three One / Five
<b>Exercise 2 : Read and colour (đọc và tô màu)</b>
<b>Exercise 3 : Tính các phép tính sau </b>
One + one = two
one + two =………… two + two =…………
one + three =……….. two + one =………….
one
four
three
five
three + one =………… four + five = ………….
six – one = …………. five + four – three = ………….
three + two – one = …………. one + four – two = ………….
five + one – two = …………. nine – three – two = ………….
one + three + two = …………. three + four – two = ………….
<b>Exercise 4. Nối chữ với số thích hợp</b>
2 5 10 8 6 1 3 7 4 9
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: